Điểm thi môn Kĩ năng QLDT ở các CSGDNN
Chia sẻ bởi Nguyễn Văn Trọng |
Ngày 26/04/2019 |
45
Chia sẻ tài liệu: Điểm thi môn Kĩ năng QLDT ở các CSGDNN thuộc Công nghệ thông tin
Nội dung tài liệu:
Học viện quản lý giáo dục
khoa quản lý
Điểm thi môn Quản lý đào tạo ở các cơ sở giáo dục nghề nghiệp Khoa Quản lý K1
QLGK1A
STT
Mã SV
Họ đệm
Tên
Phái
Ngày sinh
đIểm cc
Điểm giữa kỳ
thi hp
tb môn
ghi chú
l1
l2
1
CQ070001
Đinh Thị Ngọc
Ánh
Nữ
221289
9
6
6
6
2
CQ070005
Vũ Kim
Anh
Nữ
260189
10
6
6
6
3
CQ070010
Nguyễn Thế
Cương
Nam
110988
9
7
8
8
4
CQ070021
Tạ Thị Thu
Dịu
Nữ
140489
10
6
6
6
5
CQ070029
Hà Minh
Hằng
Nữ
220989
10
7
6
7
6
CQ070041
Bùi Thị Lan
Hương
Nữ
140289
10
8
8
8
7
CQ070045
Trần Thị Lan
Hương
Nữ
60589
10
7
7
7
8
CQ070049
Nông Mỹ
Hà
Nữ
150189
10
7
7
7
9
CQ070053
Vũ Thị
Hà
Nữ
300888
8
6
6
6
10
CQ070057
Võ Thị Thu
Hải
Nữ
260689
10
7
7
7
11
CQ070065
Nguyễn Tiến
Hùng
Nam
200786
8
6
6
6
12
CQ070069
Lê Thị
Hiện
Nữ
201089
10
6
7
7
13
CQ070077
Vũ Văn
Hưng
Nam
121288
10
7
6
7
14
CQ070081
Phạm Thị Mỹ
Hoa
Nữ
11289
10
6
7
7
15
CQ070085
Triệu Văn
Huy
Nam
50688
10
8
6
7
16
CQ070089
Võ Thị
Huyền
Nữ
170788
10
6
7
7
17
CQ070097
Tăng Thị
Lan
Nữ
11088
10
6
6
6
18
CQ070105
Chế Thị Hải
Linh
Nữ
250388
10
7
6
7
19
CQ070109
Nguyễn Tiến
Linh
Nữ
81089
10
7
7
7
20
CQ070113
Triệu Hà Ngọc
Long
Nữ
280889
10
6
7
7
21
CQ070117
Đỗ Thị
Mơ
Nữ
70488
10
7
7
7
22
CQ070129
Nguyễn Trọng
Nam
Nam
300887
10
8
6
7
23
CQ070133
Nông Thị
Nga
Nữ
150190
9
7
7
7
24
CQ070137
Hoàng Thị
Ngoan
Nữ
80189
10
7
6
7
25
CQ070141
Trần Thị
Nhung
Nữ
31289
10
6
6
6
26
CQ070145
Nguyễn Văn
Ninh
Nam
110485
8
0
1
27
CQ070149
Ngô Thị Lan
Phương
Nữ
220389
10
7
8
8
28
CQ070157
Trịnh Thị
Quý
Nữ
71088
10
6
7
7
29
CQ070165
Nguyễn Văn
Tăng
Nam
100486
9
7
6
7
30
CQ070169
Roãn Văn
Tài
Nam
150885
8
6
6
6
31
CQ070173
Trần Thị
Thơm
Nữ
100888
10
7
7
7
32
CQ070177
Lê Thị
Thảo
Nữ
70989
10
6
6
6
33
CQ070185
Trần Thị Hồng
Thanh
Nữ
221289
khoa quản lý
Điểm thi môn Quản lý đào tạo ở các cơ sở giáo dục nghề nghiệp Khoa Quản lý K1
QLGK1A
STT
Mã SV
Họ đệm
Tên
Phái
Ngày sinh
đIểm cc
Điểm giữa kỳ
thi hp
tb môn
ghi chú
l1
l2
1
CQ070001
Đinh Thị Ngọc
Ánh
Nữ
221289
9
6
6
6
2
CQ070005
Vũ Kim
Anh
Nữ
260189
10
6
6
6
3
CQ070010
Nguyễn Thế
Cương
Nam
110988
9
7
8
8
4
CQ070021
Tạ Thị Thu
Dịu
Nữ
140489
10
6
6
6
5
CQ070029
Hà Minh
Hằng
Nữ
220989
10
7
6
7
6
CQ070041
Bùi Thị Lan
Hương
Nữ
140289
10
8
8
8
7
CQ070045
Trần Thị Lan
Hương
Nữ
60589
10
7
7
7
8
CQ070049
Nông Mỹ
Hà
Nữ
150189
10
7
7
7
9
CQ070053
Vũ Thị
Hà
Nữ
300888
8
6
6
6
10
CQ070057
Võ Thị Thu
Hải
Nữ
260689
10
7
7
7
11
CQ070065
Nguyễn Tiến
Hùng
Nam
200786
8
6
6
6
12
CQ070069
Lê Thị
Hiện
Nữ
201089
10
6
7
7
13
CQ070077
Vũ Văn
Hưng
Nam
121288
10
7
6
7
14
CQ070081
Phạm Thị Mỹ
Hoa
Nữ
11289
10
6
7
7
15
CQ070085
Triệu Văn
Huy
Nam
50688
10
8
6
7
16
CQ070089
Võ Thị
Huyền
Nữ
170788
10
6
7
7
17
CQ070097
Tăng Thị
Lan
Nữ
11088
10
6
6
6
18
CQ070105
Chế Thị Hải
Linh
Nữ
250388
10
7
6
7
19
CQ070109
Nguyễn Tiến
Linh
Nữ
81089
10
7
7
7
20
CQ070113
Triệu Hà Ngọc
Long
Nữ
280889
10
6
7
7
21
CQ070117
Đỗ Thị
Mơ
Nữ
70488
10
7
7
7
22
CQ070129
Nguyễn Trọng
Nam
Nam
300887
10
8
6
7
23
CQ070133
Nông Thị
Nga
Nữ
150190
9
7
7
7
24
CQ070137
Hoàng Thị
Ngoan
Nữ
80189
10
7
6
7
25
CQ070141
Trần Thị
Nhung
Nữ
31289
10
6
6
6
26
CQ070145
Nguyễn Văn
Ninh
Nam
110485
8
0
1
27
CQ070149
Ngô Thị Lan
Phương
Nữ
220389
10
7
8
8
28
CQ070157
Trịnh Thị
Quý
Nữ
71088
10
6
7
7
29
CQ070165
Nguyễn Văn
Tăng
Nam
100486
9
7
6
7
30
CQ070169
Roãn Văn
Tài
Nam
150885
8
6
6
6
31
CQ070173
Trần Thị
Thơm
Nữ
100888
10
7
7
7
32
CQ070177
Lê Thị
Thảo
Nữ
70989
10
6
6
6
33
CQ070185
Trần Thị Hồng
Thanh
Nữ
221289
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Văn Trọng
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)