Điểm thi lớp QLDK1D
Chia sẻ bởi Nguyễn Văn Trọng |
Ngày 18/03/2024 |
8
Chia sẻ tài liệu: Điểm thi lớp QLDK1D thuộc Lịch sử
Nội dung tài liệu:
STT
Mã SV
Họ đệm
Tên
Phái
Ngày sinh
đIểm cc
Điểm giữa kỳ
thi hp
tb môn
ghi chú
l1
l2
1
CQ070002
Lơng Văn
Anh
Nam
170888
8.0
8.0
7
7
2
CQ070004
Phạm Diệu Quỳnh
Anh
Nữ
040889
8.0
6.0
5
6
3
CQ070008
Nguyễn Thị Hằng
Bích
Nữ
160589
7.0
7.0
7
7
4
CQ070020
Nguyễn Tiến
Dũng
Nam
120288
8.0
5.0
6
6
5
CQ070024
Vũ Văn
Duy
Nam
141189
10.0
7.0
7
7
6
CQ070028
Phan Thị
Giang
Nữ
100487
8.0
7.0
5
6
7
CQ070036
Trơng Thị
Hằng
Nữ
130988
9.0
9.0
8
8
8
CQ070040
Đoàn Thị Mai
Hơng
Nữ
200989
8.0
8.0
6
7
9
CQ070044
Phan Thu
Hơng
Nữ
300189
8.0
8.0
7
7
10
CQ070048
Lê Thị Thanh
Hà
Nữ
200889
8.0
8.0
9
9
11
CQ070052
Trơng Thị Thu
Hà
Nữ
201288
8.0
6.0
6
6
12
CQ070056
Nguyễn Thị
Hải
Nữ
010487
8.0
7.0
7
7
13
CQ070060
Hoàng Đức
Hồng
Nam
120589
9.0
6.0
8
8
14
CQ070064
Vơng Văn
Hiên
Nam
031287
8.0
8.0
7
7
15
CQ070496
Thái Văn
Hiệp
Nam
301287
9.0
8.0
5
6
16
CQ070072
Nguyễn Đăng
Hiếu
Nam
110288
8.0
8.0
6
7
17
CQ070080
Phạm Thị Minh
Hoạt
Nữ
240785
7.0
7.0
7
7
18
CQ070084
Nguyễn Thị
Huệ
Nữ
040889
9.0
8.0
6
7
19
CQ070088
Trịnh Thi Thanh
Huyền
Nữ
301088
8.0
6.0
8
8
20
CQ070094
Nông Trung
Kiên
Nam
241189
9.0
7.0
8
8
21
CQ070096
Nguyễn Thị Ngọc
Lan
Nữ
190289
8.0
7.0
7
7
22
CQ070100
Trần Thị Thanh
Liên
Nữ
161189
8.0
7.0
6
6
23
CQ070101
Bùi Văn
Lợng
Nam
061085
10.0
9.0
8
8
24
CQ070104
An Nhật
Linh
Nữ
090989
7.0
5.0
7
7
25
CQ070108
Nguyễn Thuỳ
Linh
Nữ
260889
8.0
7.0
7
7
26
CQ070112
Trần Thị Kim
Loan
Nữ
010989
8.0
8.0
7
7
27
CQ070116
Nguyễn Thị Kim
Lý
Nữ
080488
8.0
7.0
8
8
28
CQ070120
Nguyễn Thị Thanh
Mai
Nữ
160589
8.0
6.0
7
7
29
CQ070124
Nguyễn Văn
Minh
Nam
261189
10.0
8.0
7
8
Mã SV
Họ đệm
Tên
Phái
Ngày sinh
đIểm cc
Điểm giữa kỳ
thi hp
tb môn
ghi chú
l1
l2
1
CQ070002
Lơng Văn
Anh
Nam
170888
8.0
8.0
7
7
2
CQ070004
Phạm Diệu Quỳnh
Anh
Nữ
040889
8.0
6.0
5
6
3
CQ070008
Nguyễn Thị Hằng
Bích
Nữ
160589
7.0
7.0
7
7
4
CQ070020
Nguyễn Tiến
Dũng
Nam
120288
8.0
5.0
6
6
5
CQ070024
Vũ Văn
Duy
Nam
141189
10.0
7.0
7
7
6
CQ070028
Phan Thị
Giang
Nữ
100487
8.0
7.0
5
6
7
CQ070036
Trơng Thị
Hằng
Nữ
130988
9.0
9.0
8
8
8
CQ070040
Đoàn Thị Mai
Hơng
Nữ
200989
8.0
8.0
6
7
9
CQ070044
Phan Thu
Hơng
Nữ
300189
8.0
8.0
7
7
10
CQ070048
Lê Thị Thanh
Hà
Nữ
200889
8.0
8.0
9
9
11
CQ070052
Trơng Thị Thu
Hà
Nữ
201288
8.0
6.0
6
6
12
CQ070056
Nguyễn Thị
Hải
Nữ
010487
8.0
7.0
7
7
13
CQ070060
Hoàng Đức
Hồng
Nam
120589
9.0
6.0
8
8
14
CQ070064
Vơng Văn
Hiên
Nam
031287
8.0
8.0
7
7
15
CQ070496
Thái Văn
Hiệp
Nam
301287
9.0
8.0
5
6
16
CQ070072
Nguyễn Đăng
Hiếu
Nam
110288
8.0
8.0
6
7
17
CQ070080
Phạm Thị Minh
Hoạt
Nữ
240785
7.0
7.0
7
7
18
CQ070084
Nguyễn Thị
Huệ
Nữ
040889
9.0
8.0
6
7
19
CQ070088
Trịnh Thi Thanh
Huyền
Nữ
301088
8.0
6.0
8
8
20
CQ070094
Nông Trung
Kiên
Nam
241189
9.0
7.0
8
8
21
CQ070096
Nguyễn Thị Ngọc
Lan
Nữ
190289
8.0
7.0
7
7
22
CQ070100
Trần Thị Thanh
Liên
Nữ
161189
8.0
7.0
6
6
23
CQ070101
Bùi Văn
Lợng
Nam
061085
10.0
9.0
8
8
24
CQ070104
An Nhật
Linh
Nữ
090989
7.0
5.0
7
7
25
CQ070108
Nguyễn Thuỳ
Linh
Nữ
260889
8.0
7.0
7
7
26
CQ070112
Trần Thị Kim
Loan
Nữ
010989
8.0
8.0
7
7
27
CQ070116
Nguyễn Thị Kim
Lý
Nữ
080488
8.0
7.0
8
8
28
CQ070120
Nguyễn Thị Thanh
Mai
Nữ
160589
8.0
6.0
7
7
29
CQ070124
Nguyễn Văn
Minh
Nam
261189
10.0
8.0
7
8
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Văn Trọng
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)