Diem thi Dai hoc nam 2012
Chia sẻ bởi Nguyễn Trí Thức |
Ngày 16/10/2018 |
109
Chia sẻ tài liệu: Diem thi Dai hoc nam 2012 thuộc Excel
Nội dung tài liệu:
"Điểm trung bình thi đại học 3 môn của các trường phổ thông năm 2012
(chỉ xét thí sinh tốt nghiệp năm 2012, những trường có trên 30 lượt thí sinh dự thi các khối A, A1, B, C và D)"
STT (toàn quốc) Tỉnh / thành Tên trường phổ thông Mã trường PT Số lượt dự thi Ex Địa chỉ trường PT
32 Tỉnh Đắc Lắc THPT Chuyên Nguyễn Du 40024 631 19.00 TP. Buôn Ma Thuột
136 Tỉnh Đắc Lắc THPT Thực hành Cao Nguyên 40059 543 14.80 TP.Buôn Ma Thuột
150 Tỉnh Đắc Lắc THPT Buôn Ma Thuột 40002 932 14.50 TP. Buôn Ma Thuột
402 Tỉnh Đắc Lắc THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 40008 979 12.50 H. Krông Pắk
597 Tỉnh Đắc Lắc THPT Ngô Gia Tự 40015 830 11.78 H. Ea Kar
598 Tỉnh Đắc Lắc THPT Buôn Hồ 40010 799 11.77 TX. Buôn Hồ
759 Tỉnh Đắc Lắc THPT Cư M`Gar 40011 938 11.25 H. Cư M`Gar
809 Tỉnh Đắc Lắc THPT Krông Ana 40012 712 11.10 H. Krông Ana
947 Tỉnh Đắc Lắc THPT Phan Chu Trinh 40050 409 10.74 H. Ea H`Leo
957 Tỉnh Đắc Lắc THPT Lê HồngPhong 40009 569 10.71 H. Krông Pắk
972 Tỉnh Đắc Lắc THPT Chu Văn An 40003 963 10.67 TP. Buôn Ma Thuột
1006 Tỉnh Đắc Lắc THPT Trần Quốc Toản 40016 523 10.61 H. Ea Kar
1077 Tỉnh Đắc Lắc THPT Phan Bội Châu 40014 800 10.46 H. Krông Năng
1091 Tỉnh Đắc Lắc THPT DTNT Nơ Trang Lơng 40006 278 10.44 TP. Buôn Ma Thuột
1302 Tỉnh Đắc Lắc THPT Y Jut 40037 845 10.00 H. Cư Kuin
1343 Tỉnh Đắc Lắc THPT Nguyễn Trường Tộ 40051 209 9.93 H. M`Drắk
1366 Tỉnh Đắc Lắc THPT Krông Bông 40017 715 9.87 H. Krông Bông
1389 Tỉnh Đắc Lắc THPT Việt Đức 40013 618 9.84 "H. Cư Kuin, tỉnh Đăk lăk"
1391 Tỉnh Đắc Lắc THPT Ea H`leo 40019 714 9.83 Huỵện Ea H`leo
1400 Tỉnh Đắc Lắc THPT NguyễnTất Thành 40018 441 9.82 H. M`Đrăk
1426 Tỉnh Đắc Lắc THPT Phạm Văn Đồng 40071 280 9.76 H. Krông Ana
1466 Tỉnh Đắc Lắc THPT Nguyễn Huệ 40060 693 9.68 "H. Krông Năng, tỉnh ĐắkLắk"
1467 Tỉnh Đắc Lắc THPT Quang Trung 40004 501 9.68 H. Krông Pắk
1497 Tỉnh Đắc Lắc THPT Lê Duẩn 40062 472 9.63 "Thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh ĐắKlắk"
1498 Tỉnh Đắc Lắc THPT Phan Đình Phùng 40026 552 9.63 H. Krông Pắk
1531 Tỉnh Đắc Lắc THPT Buôn Đôn 40027 307 9.57 H. Buôn Đôn
1625 Tỉnh Đắc Lắc THPT Trần Phú 40005 591 9.43 TP. Buôn Ma Thuột
1691 Tỉnh Đắc Lắc THPT Lăk 40020 427 9.32 H. Lăk
1719 Tỉnh Đắc Lắc THPT Lý Tự Trọng 40052 340 9.28 H. Krông Năng
1724 Tỉnh Đắc Lắc THPT Hồng Đức 40022 920 9.27 TP. Buôn Ma Thuột
1757 Tỉnh Đắc Lắc THPT Phan Đăng Lưu 40065 318 9.21 "H. Krông Buk, Tỉnh ĐắkLắk"
1854 Tỉnh Đắc Lắc THPT Huỳnh Thúc Kháng 40043 494 8.98 TX. Buôn Hồ
1878 Tỉnh Đắc Lắc THPT Nguyễn Văn Cừ 40061 137 8.94 "H. Krông Buk, ĐắkLắk"
1921 Tỉnh Đắc Lắc THPT Cao Bá Quát 40025 449 8.86 "TP. Buôn Ma Thuột, tỉnh Đăk Lăk"
1953 Tỉnh Đắc Lắc THPT Trần Hưng Đạo 40073 86 8.80 H. Krông Bông
1988 Tỉnh Đắc Lắc THPT Trần Đại Nghĩa 40069 310 8.73 H. Buôn Đôn
2003 Tỉnh Đắc Lắc THPT Nguyễn Thái Bình 40068 338 8.69 "H. Ea Kar, tỉnh ĐắkLắk"
2028 Tỉnh Đắc Lắc THPT Ea Sup 40021 460 8.63 H. Ea Sup
2032 Tỉnh Đắc Lắc THPT Nguyễn Thị Minh Khai 40063 233 8.60 "H. Krông Păk, tỉnh ĐắkLắk"
2036 Tỉnh Đắc Lắc THPT Ea Rốk 40072 110 8.60 H. Ea Súp
2186 Tỉnh Đắc Lắc THPT Phú Xuân 40049 697 8.27 TP Buôn Ma Thuột
2231 Tỉnh Đắc Lắc THPT Nguyễn Trãi 40023 223 8.15 "H. Cư M`Gar, tỉnh Đăk Lăk"
2233 Tỉnh Đắc Lắc THPT DTNT Tây Nguyên 40058 62 8.15 TP.Buôn Ma Thuột
2260 Tỉnh Đắc Lắc THPT Trần Quang Khải 40067 224 8.06 "H. Cư MGar, tỉnh ĐắkLắk"
2283 Tỉnh Đắc Lắc THPT Hai Bà Trưng 40035 291 8.02 TX. Buôn Hồ
2290 Tỉnh Đắc Lắc THPT Lê Qúy Đôn 40040 557 8.01 TP. Buôn Ma Thuột
2348 Tỉnh Đắc Lắc THPT Nguyễn Công Trứ 40036 462 7.88 H. Krông Pắk
2430 Tỉnh Đắc Lắc THPT Lê Hữu Trác 40038 650 7.71 H. Cư M`Gar
2458 Tỉnh Đắc Lắc THPT Trường Chinh 40066 274 7.65 "H. Ea HLeo, tỉnh ĐắkLắk"
2560 Tỉnh Đắc Lắc Trung Tâm GDTX Tỉnh 40007 155 7.36 TP. Buôn Ma Thuột
2587 Tỉnh Đắc Lắc THPT Trần Nhân Tông 40039 359 7.26 H. Ea Kar
2623 Tỉnh Đắc Lắc THPT Hùng Vương 40046 348 7.12 H. Krông Ana
2648 Tỉnh Đắc Lắc TTGDTX Krông Bông 40044 42 6.99 H. Krông Bông
2650 Tỉnh Đắc Lắc TTGDTX Buôn Ma Thuột 40045 66 6.98 TP. Buôn Ma Thuột
2658 Tỉnh Đắc Lắc TT GDTX Buôn Hồ 40030 79 6.91 TX. Buôn Hồ
2667 Tỉnh Đắc Lắc TT GDTX Cư M`Gar 40032 38 6.84 H. Cư M`Gar
2676 Tỉnh Đắc Lắc TT GDTX Krông Năng 40034 113 6.77 H. Krông Năng
2687 Tỉnh Đắc Lắc TT GDTX Krông Pắk 40029 64 6.66 H. Krông Pắk
2711 Tỉnh Đắc Lắc TT GDTX Ea H`Leo 40033 48 6.21 Huỵện Ea H`leo
2719 Tỉnh Đắc Lắc TT GDTX Lăk 40031 39 5.91 H. Lăk
(chỉ xét thí sinh tốt nghiệp năm 2012, những trường có trên 30 lượt thí sinh dự thi các khối A, A1, B, C và D)"
STT (toàn quốc) Tỉnh / thành Tên trường phổ thông Mã trường PT Số lượt dự thi Ex Địa chỉ trường PT
32 Tỉnh Đắc Lắc THPT Chuyên Nguyễn Du 40024 631 19.00 TP. Buôn Ma Thuột
136 Tỉnh Đắc Lắc THPT Thực hành Cao Nguyên 40059 543 14.80 TP.Buôn Ma Thuột
150 Tỉnh Đắc Lắc THPT Buôn Ma Thuột 40002 932 14.50 TP. Buôn Ma Thuột
402 Tỉnh Đắc Lắc THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 40008 979 12.50 H. Krông Pắk
597 Tỉnh Đắc Lắc THPT Ngô Gia Tự 40015 830 11.78 H. Ea Kar
598 Tỉnh Đắc Lắc THPT Buôn Hồ 40010 799 11.77 TX. Buôn Hồ
759 Tỉnh Đắc Lắc THPT Cư M`Gar 40011 938 11.25 H. Cư M`Gar
809 Tỉnh Đắc Lắc THPT Krông Ana 40012 712 11.10 H. Krông Ana
947 Tỉnh Đắc Lắc THPT Phan Chu Trinh 40050 409 10.74 H. Ea H`Leo
957 Tỉnh Đắc Lắc THPT Lê HồngPhong 40009 569 10.71 H. Krông Pắk
972 Tỉnh Đắc Lắc THPT Chu Văn An 40003 963 10.67 TP. Buôn Ma Thuột
1006 Tỉnh Đắc Lắc THPT Trần Quốc Toản 40016 523 10.61 H. Ea Kar
1077 Tỉnh Đắc Lắc THPT Phan Bội Châu 40014 800 10.46 H. Krông Năng
1091 Tỉnh Đắc Lắc THPT DTNT Nơ Trang Lơng 40006 278 10.44 TP. Buôn Ma Thuột
1302 Tỉnh Đắc Lắc THPT Y Jut 40037 845 10.00 H. Cư Kuin
1343 Tỉnh Đắc Lắc THPT Nguyễn Trường Tộ 40051 209 9.93 H. M`Drắk
1366 Tỉnh Đắc Lắc THPT Krông Bông 40017 715 9.87 H. Krông Bông
1389 Tỉnh Đắc Lắc THPT Việt Đức 40013 618 9.84 "H. Cư Kuin, tỉnh Đăk lăk"
1391 Tỉnh Đắc Lắc THPT Ea H`leo 40019 714 9.83 Huỵện Ea H`leo
1400 Tỉnh Đắc Lắc THPT NguyễnTất Thành 40018 441 9.82 H. M`Đrăk
1426 Tỉnh Đắc Lắc THPT Phạm Văn Đồng 40071 280 9.76 H. Krông Ana
1466 Tỉnh Đắc Lắc THPT Nguyễn Huệ 40060 693 9.68 "H. Krông Năng, tỉnh ĐắkLắk"
1467 Tỉnh Đắc Lắc THPT Quang Trung 40004 501 9.68 H. Krông Pắk
1497 Tỉnh Đắc Lắc THPT Lê Duẩn 40062 472 9.63 "Thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh ĐắKlắk"
1498 Tỉnh Đắc Lắc THPT Phan Đình Phùng 40026 552 9.63 H. Krông Pắk
1531 Tỉnh Đắc Lắc THPT Buôn Đôn 40027 307 9.57 H. Buôn Đôn
1625 Tỉnh Đắc Lắc THPT Trần Phú 40005 591 9.43 TP. Buôn Ma Thuột
1691 Tỉnh Đắc Lắc THPT Lăk 40020 427 9.32 H. Lăk
1719 Tỉnh Đắc Lắc THPT Lý Tự Trọng 40052 340 9.28 H. Krông Năng
1724 Tỉnh Đắc Lắc THPT Hồng Đức 40022 920 9.27 TP. Buôn Ma Thuột
1757 Tỉnh Đắc Lắc THPT Phan Đăng Lưu 40065 318 9.21 "H. Krông Buk, Tỉnh ĐắkLắk"
1854 Tỉnh Đắc Lắc THPT Huỳnh Thúc Kháng 40043 494 8.98 TX. Buôn Hồ
1878 Tỉnh Đắc Lắc THPT Nguyễn Văn Cừ 40061 137 8.94 "H. Krông Buk, ĐắkLắk"
1921 Tỉnh Đắc Lắc THPT Cao Bá Quát 40025 449 8.86 "TP. Buôn Ma Thuột, tỉnh Đăk Lăk"
1953 Tỉnh Đắc Lắc THPT Trần Hưng Đạo 40073 86 8.80 H. Krông Bông
1988 Tỉnh Đắc Lắc THPT Trần Đại Nghĩa 40069 310 8.73 H. Buôn Đôn
2003 Tỉnh Đắc Lắc THPT Nguyễn Thái Bình 40068 338 8.69 "H. Ea Kar, tỉnh ĐắkLắk"
2028 Tỉnh Đắc Lắc THPT Ea Sup 40021 460 8.63 H. Ea Sup
2032 Tỉnh Đắc Lắc THPT Nguyễn Thị Minh Khai 40063 233 8.60 "H. Krông Păk, tỉnh ĐắkLắk"
2036 Tỉnh Đắc Lắc THPT Ea Rốk 40072 110 8.60 H. Ea Súp
2186 Tỉnh Đắc Lắc THPT Phú Xuân 40049 697 8.27 TP Buôn Ma Thuột
2231 Tỉnh Đắc Lắc THPT Nguyễn Trãi 40023 223 8.15 "H. Cư M`Gar, tỉnh Đăk Lăk"
2233 Tỉnh Đắc Lắc THPT DTNT Tây Nguyên 40058 62 8.15 TP.Buôn Ma Thuột
2260 Tỉnh Đắc Lắc THPT Trần Quang Khải 40067 224 8.06 "H. Cư MGar, tỉnh ĐắkLắk"
2283 Tỉnh Đắc Lắc THPT Hai Bà Trưng 40035 291 8.02 TX. Buôn Hồ
2290 Tỉnh Đắc Lắc THPT Lê Qúy Đôn 40040 557 8.01 TP. Buôn Ma Thuột
2348 Tỉnh Đắc Lắc THPT Nguyễn Công Trứ 40036 462 7.88 H. Krông Pắk
2430 Tỉnh Đắc Lắc THPT Lê Hữu Trác 40038 650 7.71 H. Cư M`Gar
2458 Tỉnh Đắc Lắc THPT Trường Chinh 40066 274 7.65 "H. Ea HLeo, tỉnh ĐắkLắk"
2560 Tỉnh Đắc Lắc Trung Tâm GDTX Tỉnh 40007 155 7.36 TP. Buôn Ma Thuột
2587 Tỉnh Đắc Lắc THPT Trần Nhân Tông 40039 359 7.26 H. Ea Kar
2623 Tỉnh Đắc Lắc THPT Hùng Vương 40046 348 7.12 H. Krông Ana
2648 Tỉnh Đắc Lắc TTGDTX Krông Bông 40044 42 6.99 H. Krông Bông
2650 Tỉnh Đắc Lắc TTGDTX Buôn Ma Thuột 40045 66 6.98 TP. Buôn Ma Thuột
2658 Tỉnh Đắc Lắc TT GDTX Buôn Hồ 40030 79 6.91 TX. Buôn Hồ
2667 Tỉnh Đắc Lắc TT GDTX Cư M`Gar 40032 38 6.84 H. Cư M`Gar
2676 Tỉnh Đắc Lắc TT GDTX Krông Năng 40034 113 6.77 H. Krông Năng
2687 Tỉnh Đắc Lắc TT GDTX Krông Pắk 40029 64 6.66 H. Krông Pắk
2711 Tỉnh Đắc Lắc TT GDTX Ea H`Leo 40033 48 6.21 Huỵện Ea H`leo
2719 Tỉnh Đắc Lắc TT GDTX Lăk 40031 39 5.91 H. Lăk
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Trí Thức
Dung lượng: 112,50KB|
Lượt tài: 0
Loại file: xls
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)