Điểm thi CBQL tiểu học khóa 4 Cà Mau

Chia sẻ bởi Lê Thanh Thịnh | Ngày 08/10/2018 | 153

Chia sẻ tài liệu: Điểm thi CBQL tiểu học khóa 4 Cà Mau thuộc Thể dục 2

Nội dung tài liệu:

SỞ GD&ĐT CÀ MAU
TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM

BẢNG TỔNG KẾT ĐIỂM LỚP CBQL TRƯỜNG TIỂU HỌC (2010 - 2011)

TT MSHV Họ Tên Nơi sinh Năm sinh Điểm các học phần và kết quả học tập
Nơi sinh ĐLCSGD HĐQLNT ƯDTLGDQL Tin học QLHCNN HĐCMNT Bài thu hoạch QLNNGD CBQLGD LLQLGD Ghi chú
1 TH51 Nguyễn Văn Ai Cà Mau 1972 5 6.5 7 9.5 5 7 9 6 5 6 6.6
2 TH52 Trần Văn An Cà Mau 1975 5 7 5 9.5 6 7 8 6 6 7.5 6.7
3 TH53 Nguyễn Văn Bảy Thanh Hóa 1978 6 7.5 7 7.5 5 6 8 6 5 5.5 6.4
4 TH54 Đỗ Thị Bích Cà Mau 1979 5 7.5 8 9.5 6 6 8.5 6 7 6 7.0
5 TH55 Nguyễn Thanh Bình Cà Mau 1976 6 6 7 7.5 5 5 8 6 6 6 6.3
6 TH56 Lê Quang Chấn Cà Mau 1968 6.5 7 6 8 5 6.5 8 6 6 7.5 6.7
7 TH57 Hoàng Thị Hải Châu 1976 5 7 6 9.5 5 6 8 7 6 7 6.7
8 TH58 Nguyễn Mỹ Châu Cà Mau 1970 5 7 7 7.5 5 7 9 7 6 7.5 6.8
9 TH59 Nguyễn Kim Chi Cà Mau 1971 6 6.5 5 7.5 6 7.5 9 6 6 5.5 6.5
10 TH60 Trần Ngọc Chuyên Cà Mau 1969 6.5 7 6 9 5 7 9 6 7 5.5 6.8
11 TH61 Cao Chí Công Cà Mau 1976 "6,5" 7 7 9.5 5 5.5 8 7 7 6 6.2
12 TH62 Ngô Văn Công Nam Định 1979 5 6.5 6 1.8
13 TH63 Võ Thành Đác Cà Mau 1979 4 7 6 9.5 5 5.5 8 6 7 6 6.4
14 TH64 Trần Văn Đạo 1977 6.5 7.5 7 8.5 5 6.5 8 6 6 6 6.7
15 TH65 Đặng Văn Đỏ Cà Mau 1972 5.5 7 5 9 5 6 9 6 5 7.5 6.5
16 TH66 Lê Trí Dũng Cà Mau 1978 5.5 6 7 9 5 6 9 6 6 7 6.7
17 TH67 Trần Quốc Hải Cà Mau 1970 5 6.5 7 9 5 6.5 8.5 6 6 7 6.7
18 TH68 Lữ Triều Hận Cà Mau 1974 5.5 6.5 9 9 5 5.5 7 6 6 8 6.8
19 TH69 Lâm Hoài Hận Cà Mau 1970 4 5.5 6 7.5 5 6 7 6 7 7 6.1
20 TH70 Lương Mỹ Hạnh Cà Mau 1976 6 7 7 9 5 6 8.5 7 7 6 6.9
21 TH71 Huỳnh Hứa Hẹn Cà Mau 1984 5 5.5 6 9 6 7 8 7 6 7 6.7
22 TH72 Nguyễn Văn Hiếu Cà Mau 1973 6.5 6 6 7.5 6 5 8 6 6 6.5 6.4
23 TH73 Nguyễn Thị Thanh Hòa Hà Tĩnh 1976 5 7 6 9.5 6 6.5 8 6 8 7.5 7.0
24 TH74 Mai Quốc Hội Cà Mau 1973 5 7 7 9.5 6 6 9 7 8 9 7.4
25 TH75 Nguyễn Văn Hương Hưng Yên 1983 5 6.5 7 9 5 6.5 8 6 6 6 6.5
26 TH76 Chiêm Văn Khang Cà Mau 1978 7 5.5 7 9 5 6.5 9 7 7 7 7.0
27 TH77 Đoàn Quốc Lâm Cà Mau 1966 5 6.5 5 9.5 5 5.5 8 6 6 5 6.2
28 TH78 Nguyễn Thị Lan Cần Thơ 1965 5 6.5 6 9 5 6.5 7 7 5 7 6.4
29 TH79 Phạm Hoàng Lập Cà Mau 1969 5.5 6 6 9 5 6 8.5 6 6 6.5 6.5
30 TH80 Trần Kim Loan Cà Mau 1967 5 6.5 6 6 5 6.5 9 6 7 7 6.4
31 TH81 Hoàng Thị Minh 1978 5 7 8 9.5 6 7 9 6 7 8 7.3
32 TH82 Đỗ Thúy Muội Cà Mau 1984 5 8 7 9.5 7 6.5 8.5 7 9 8.5 7.6
33 TH83 Lê Phương Nam Cà Mau 1975 5 7.5 7 9 6 6.5 8.5 7 6 7.5 7.0
34 TH84 Huỳnh Thanh Ngon Cà Mau 1978 4 7 5 9 6 6.5 8 7 6 7 6.6
35 TH85 Lâm Thành Nguyện Cà Mau 1975 5 7 6 9 6 6 8 8 6 7 6.8
36 TH86 Nguyễn Văn Nhi Cà Mau 1969 5 7 7 8.5 6 7 7 6 8 8 7.0
37 TH87 Trịnh Thị Nhung Thanh Hóa 1978 5 6.5 7 9 5 6 8 6 8 8.5 6.9
38 TH88 Phạm Thị Nhung Hải Dương 1973 5.5 7 7 9.5 5 6.5 8 6 6 7.5 6.8
39 TH89 Lư Thanh Pha Cà Mau 1973 4 6.5 6 9.5 5 5.5 8 6 5 6 6.2
40 TH90 Châu Thanh Phong Cà Mau 1973 5 7 6 8 5 6 8 6 7 5 6.3
41 TH91 Lê Xuân Phong Thanh Hóa 1979 6.5 7 7 9 6 6 8 7 7 8.5 7.2
42 TH92 Phan Văn Quảng Thanh Hóa 1982 7.5 7 7 9.5 6 6.5 8 8 8 6.5 7.4
43 TH93 Lê Thị Quyên Thanh Hóa 1977 6 6.5 7 9 6 5.5 9 7 9 6 7.1
44 TH94 Phạm Hồng Rõ Cà Mau 1969 7.5 6 5 9 6 5.5 9 6 8 6 6.8
45 TH95 Nguyễn Hùng Sơn Nam Định 1975 5 8.5 8 8 6 6.5 9 8 6 6.5 7.2
46 TH96 Huỳnh Trí Tâm Cà Mau 1980 6.5 7 7 9 5 7.5 8 7 7 6 7.0
47 TH97 Lê Châu Tâm Cà Mau 1960 4 5 5 9 5 5.5 7 6 3 4 5.4
48 TH98 Quách Thành Tạo Cà Mau 1977 5 5.5 7 9.5 5 6 8 7 6 6 6.5
49 TH99 Nguyễn Đình Thi Cà Mau 1978 5.5 7 7 9 6 5.5 8 6 6 6 6.6
50 TH100 Lê Chí Thiện Cà Mau 1975 5 7.5 6 8.5 6 6 8.5 7 7 5.5 6.7
51 TH101 Phạm Đức Thiện Ninh Bình 1979 5.5 6.5 8 8.5 6 5.5 8 6 7 5.5 6.7
52 TH102 Vũ Thị Thanh Thìn 1976 4 8.5 7 6.5 5 5.5 9 6 7 7.5 6.6
53 TH103 Phạm Ngọc Thơ Cà Mau 1978 4 8 8 9 5 5.5 8.5 7 8 7.5 7.1
54 TH104 Võ Văn Thọ Cà Mau 1979 4 8 5 7 6 6 8 6 6 6.5 6.3
55 TH105 Phạm Minh Thống Cà Mau 1969 4 7 8 7 6 5 8 6 7 6 6.4
56 TH106 Mai Thị Xuân Thủy Cà Mau 1972 5.5 7.5 8 9 6 6 9 6 6 6.5 7.0
57 TH107 Nguyễn Văn Toàn Cà Mau 1977 5.5 6 6 9 6 5.5 9 6 6 7 6.6
58 TH108 Pham Mạnh Trường Ninh Bình 1978 5.5 6.5 8 9.5 6 5.5 8 6 6 5 6.6
59 TH109 Trần Thanh Tươi Cà Mau 1973 5 6.5 7 8 6 6 8 6 7 6 6.6
60 TH110 Bùi Văn Út Cà Mau 1972 5.5 8 7 9 6 6 9 6 8 8.5 7.3
61 TH111 Nguyễn Minh Út Cà Mau 1973 5.5 6 5 9.5 6 6 8 7 6 5.5 6.5
62 TH112 Dương Hồ Vũ Cà Mau 1976 5 6.5 8 9 6 5.5 7 6 8 8 6.9
63 TH113 Nguyễn Lý Xẻng Cà Mau 1972 4 6.5 5 9.5 5 5.5 8 6 6 5 6.1
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Lê Thanh Thịnh
Dung lượng: 31,50KB| Lượt tài: 2
Loại file: xls
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)