Điểm nghề Thị Trấn 2
Chia sẻ bởi Nguyễn Thanh Sang |
Ngày 06/11/2018 |
32
Chia sẻ tài liệu: Điểm nghề Thị Trấn 2 thuộc Tin học 9
Nội dung tài liệu:
SỞ GIÁO DỤC - ĐÀO TẠO TP HỒ CHÍ MINH
* * * * *
KẾT QUẢ KÌ THI NGHỀ PHỔ THÔNG (CẤP THCS) - KHÓA NGÀY 10/6/2010
HỘI ĐỒNG THI: HUYỆN CỦ CHI
STT SỐ BD PHÒNG HỌ VÀ LÓT TÊN "NGÀY
SINH" "THÁNG
SINH" "NĂM
SINH" NƠI SINH HỌC SINH TRƯỜNG NGHỀ THI Điểm LT Điểm TH Điểm TB "XẾP
LOẠI" GHI CHÚ
1 0879 036 Nguyễn Tuấn An 03 02 1996 TP.HCM THCS Thị Trấn 2 Tin học 6.4 10 9.0 Giỏi
2 0882 036 Bùi Thị Hoàng Anh 05 11 1996 Nam Định THCS Thị Trấn 2 Tin học 4 10 8.5 Trung Bình
3 0883 036 Nguyễn Đức Anh 16 11 1996 TP.HCM THCS Thị Trấn 2 Tin học 8.8 10 9.5 Giỏi
4 0884 036 Nguyễn Tuấn Anh 17 10 1996 TP.HCM THCS Thị Trấn 2 Tin học 5.2 10 9.0 Giỏi
5 0885 036 Ngô Thị Phương Anh 16 12 1996 TP.HCM THCS Thị Trấn 2 Tin học 6.4 10 9.0 Giỏi
6 0886 036 Hoàng Ngọc Anh 09 07 1995 Thanh Hóa THCS Thị Trấn 2 Tin học 4.4 9.5 8.0 Trung Bình
7 0887 036 Nguyễn Thị Vân Anh 04 03 1996 TP.HCM THCS Thị Trấn 2 Tin học 6.4 10 9.0 Giỏi
8 0893 036 Nguyễn Ngọc Ánh 08 11 1996 TP.HCM THCS Thị Trấn 2 Tin học 7.2 10 9.5 Giỏi
9 0894 036 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 07 09 1996 TP.HCM THCS Thị Trấn 2 Tin học 6 10 9.0 Giỏi
10 0895 036 Nguyễn Hoàng Ân 10 06 1996 TP.HCM THCS Thị Trấn 2 Tin học 4.8 10 8.5 Trung Bình
11 0896 036 Trịnh Hồng Ân 02 09 1996 TP.HCM THCS Thị Trấn 2 Tin học 5.2 7 6.5 Trung Bình
12 0897 036 Nguyễn Bảo Bảo 19 06 1996 TP.HCM THCS Thị Trấn 2 Tin học 5.2 9.5 8.5 Khá
13 0899 036 Nguyễn Anh Bằng 03 08 1996 TP.HCM THCS Thị Trấn 2 Tin học 5.2 8 7.5 Khá
14 0901 036 Võ An Bình 08 10 1996 TP.HCM THCS Thị Trấn 2 Tin học 4.8 9 8.0 Trung Bình
15 0902 036 Nguyễn Đức Bình 24 03 1996 TP.HCM THCS Thị Trấn 2 Tin học 5.2 8 7.5 Khá
16 0903 036 Phạm Bình 21 06 1996 TP.HCM THCS Thị Trấn 2 Tin học 0.0 VẮNG
17 0906 036 Lê Tường Minh Châu 13 08 1995 TP.HCM THCS Thị Trấn 2 Tin học 0.0 VẮNG
18 0907 036 Phạm Ngọc Khánh Chi 16 07 1996 TP.HCM THCS Thị Trấn 2 Tin học 5.2 10 9.0 Giỏi
19 0909 037 Phạm Thị Thanh Chúc 14 03 1996 Nam Định THCS Thị Trấn 2 Tin học 5.2 7 6.5 Trung Bình
20 0911 037 Huỳnh Thị Thanh Cúc 21 08 1996 TP.HCM THCS Thị Trấn 2 Tin học 6 9 8.5 Khá
21 0912 037 Nguyễn Xuân Mạnh Cương 27 06 1996 Thanh Hóa THCS Thị Trấn 2 Tin học 5.6 7.5 7.0 Khá
22 0913 037 Lê Mạnh Cường 28 08 1996 TP.HCM THCS Thị Trấn 2 Tin học 5.6 9.5 8.5 Khá
23 0915 037 Lê Ngọc Kiều Diểm 14 08 1996 TP.HCM THCS Thị Trấn 2 Tin học 6 10 9.0 Giỏi
24 0916 037 Trầm Thị Thanh Diễm 20 05 1996 TP.HCM THCS Thị Trấn 2 Tin học 5.2 7 6.5 Trung Bình
25 0918 037 Trần Thị Kim Dung 11 10 1996 Nam Định THCS Thị Trấn 2 Tin học 5.2 8 7.5 Khá
26 0920 037 Châu Huy Dũng 12 08 1996 TP.HCM THCS Thị Trấn 2 Tin học 5.2 9 8.0 Khá
27 0921 037 Phan Bảo Duy 25 10 1996 TP.HCM THCS Thị Trấn 2 Tin học 5.2 9 8.0 Khá
28 0922 037 Nguyễn Viết Duy 04 12 1996 Nam Định THCS Thị Trấn 2 Tin học 5.2 8 7.5 Khá
29 0923 037 Ngô Khánh Duy 11 10 1996 TP.HCM THCS Thị Trấn 2 Tin học 6.8 8.5 8.0 Khá
30 0931 037 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 07 08 1996 TP.HCM THCS Thị Trấn 2 Tin học 6.8 8 7.5 Khá
31 0934 037 Vũ Thành Đạt 27 01 1996 TP.HCM THCS Thị Trấn 2 Tin học 5.2 9 8.0 Khá
32 0938 037 Nguyễn Trang Đức 02 04 1996 TP.HCM THCS Thị Trấn 2 Tin học 0.0 VẮNG
33 0939 038 Nguyễn Hồng Đức 10 02 1996 TP.HCM THCS Thị Trấn 2 Tin học 9.2 7 7.5 Khá
34 0942 038 Phạm Thị Thanh Giang 11 05 1996 TP.HCM THCS Thị Trấn 2 Tin học 6.8 9 8.5 Khá
35 0943 038 Lê Nguyễn Hương Giang 19 07 1996 TP.HCM THCS Thị Trấn 2 Tin học 6 9 8.5 Khá
36 0945 038 Trần Thị Ngọc Hà 09 01 1996 TP.HCM THCS Thị Trấn 2 Tin học 8 8 8.0 Khá
37 0946 038 Mai Tuấn Hải 30 07 1996 TP.HCM THCS Thị Trấn 2 Tin học 8 10 9.5 Giỏi
38 0947 038 Nguyễn Trung Hải 05 04 1996 TP.HCM THCS Thị Trấn 2 Tin học 6 1.5 HỎNG
39 0952 038 Nguyễn Bích Hằng 26 02 1996 TP.HCM THCS Thị Trấn 2 Tin học 7.2 10 9.5 Giỏi
40 0953 038 Trần Bích Hằng 14 12 1996 TP.HCM THCS Thị Trấn 2 Tin học 5.6 10 9.0 Giỏi
41 0954 038 Nguyễn Thu Hằng 07 11 1996 Kiên Giang THCS Thị Trấn 2 Tin học 5.6 8 7.5 Khá
42 0955 038 Lâm Gia Hân 30 08 1996 TP.HCM THCS Thị Trấn 2 Tin học 6 8 7.5 Khá
43 0956 038 Trần Thị Ngọc Hân 14 05 1996 TP.HCM THCS Thị Trấn 2 Tin học 6 10 9.0 Giỏi
44 0957 038 Cam Phúc Hậu 06 05 1996 TP.HCM THCS Thị Trấn 2 Tin học 5.6 10 9.0 Giỏi
45 0961 038 Lương Thị Thu Hiền 16 02 1996 Bình Dương THCS Thị Trấn 2 Tin học 7.2 10 9.5 Giỏi
46 0962 038 Phùng Thị Ngọc Hiền 29 06 1996 TP.HCM THCS Thị Trấn 2 Tin học 5.2 9 8.0 Khá
47 0963 038 Trần Thị Xuân Hiền 14 03 1996 TP.HCM THCS Thị Trấn 2 Tin học 6 10 9.0 Giỏi
48 0965 038 Lê Văn Hiếu 08 03 1996 TP.HCM THCS Thị Trấn 2 Tin học 8 5 6.0 Trung Bình
49 0966 038 Nguyễn Trung Hiếu 10 08 1996 TP.HCM THCS Thị Trấn 2 Tin học 6 8.5 8.0 Khá
50 0969 039 Nguyễn Quốc Hiệu 08 02 1996 TP.HCM THCS Thị Trấn 2 Tin học 5.2 9.5 8.5 Khá
51 0970 039 Trần Ngô Thái Hòa 17 11 1996 Bến Tre THCS Thị Trấn 2 Tin học 5.2 8 7.5 Khá
52 0971 039 Nguyễn Minh Hoàng 01 04 1996 TP.HCM THCS Thị Trấn 2 Tin học 5.6 9 8.0 Khá
53 0972 039 Lê Minh Hoàng
* * * * *
KẾT QUẢ KÌ THI NGHỀ PHỔ THÔNG (CẤP THCS) - KHÓA NGÀY 10/6/2010
HỘI ĐỒNG THI: HUYỆN CỦ CHI
STT SỐ BD PHÒNG HỌ VÀ LÓT TÊN "NGÀY
SINH" "THÁNG
SINH" "NĂM
SINH" NƠI SINH HỌC SINH TRƯỜNG NGHỀ THI Điểm LT Điểm TH Điểm TB "XẾP
LOẠI" GHI CHÚ
1 0879 036 Nguyễn Tuấn An 03 02 1996 TP.HCM THCS Thị Trấn 2 Tin học 6.4 10 9.0 Giỏi
2 0882 036 Bùi Thị Hoàng Anh 05 11 1996 Nam Định THCS Thị Trấn 2 Tin học 4 10 8.5 Trung Bình
3 0883 036 Nguyễn Đức Anh 16 11 1996 TP.HCM THCS Thị Trấn 2 Tin học 8.8 10 9.5 Giỏi
4 0884 036 Nguyễn Tuấn Anh 17 10 1996 TP.HCM THCS Thị Trấn 2 Tin học 5.2 10 9.0 Giỏi
5 0885 036 Ngô Thị Phương Anh 16 12 1996 TP.HCM THCS Thị Trấn 2 Tin học 6.4 10 9.0 Giỏi
6 0886 036 Hoàng Ngọc Anh 09 07 1995 Thanh Hóa THCS Thị Trấn 2 Tin học 4.4 9.5 8.0 Trung Bình
7 0887 036 Nguyễn Thị Vân Anh 04 03 1996 TP.HCM THCS Thị Trấn 2 Tin học 6.4 10 9.0 Giỏi
8 0893 036 Nguyễn Ngọc Ánh 08 11 1996 TP.HCM THCS Thị Trấn 2 Tin học 7.2 10 9.5 Giỏi
9 0894 036 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 07 09 1996 TP.HCM THCS Thị Trấn 2 Tin học 6 10 9.0 Giỏi
10 0895 036 Nguyễn Hoàng Ân 10 06 1996 TP.HCM THCS Thị Trấn 2 Tin học 4.8 10 8.5 Trung Bình
11 0896 036 Trịnh Hồng Ân 02 09 1996 TP.HCM THCS Thị Trấn 2 Tin học 5.2 7 6.5 Trung Bình
12 0897 036 Nguyễn Bảo Bảo 19 06 1996 TP.HCM THCS Thị Trấn 2 Tin học 5.2 9.5 8.5 Khá
13 0899 036 Nguyễn Anh Bằng 03 08 1996 TP.HCM THCS Thị Trấn 2 Tin học 5.2 8 7.5 Khá
14 0901 036 Võ An Bình 08 10 1996 TP.HCM THCS Thị Trấn 2 Tin học 4.8 9 8.0 Trung Bình
15 0902 036 Nguyễn Đức Bình 24 03 1996 TP.HCM THCS Thị Trấn 2 Tin học 5.2 8 7.5 Khá
16 0903 036 Phạm Bình 21 06 1996 TP.HCM THCS Thị Trấn 2 Tin học 0.0 VẮNG
17 0906 036 Lê Tường Minh Châu 13 08 1995 TP.HCM THCS Thị Trấn 2 Tin học 0.0 VẮNG
18 0907 036 Phạm Ngọc Khánh Chi 16 07 1996 TP.HCM THCS Thị Trấn 2 Tin học 5.2 10 9.0 Giỏi
19 0909 037 Phạm Thị Thanh Chúc 14 03 1996 Nam Định THCS Thị Trấn 2 Tin học 5.2 7 6.5 Trung Bình
20 0911 037 Huỳnh Thị Thanh Cúc 21 08 1996 TP.HCM THCS Thị Trấn 2 Tin học 6 9 8.5 Khá
21 0912 037 Nguyễn Xuân Mạnh Cương 27 06 1996 Thanh Hóa THCS Thị Trấn 2 Tin học 5.6 7.5 7.0 Khá
22 0913 037 Lê Mạnh Cường 28 08 1996 TP.HCM THCS Thị Trấn 2 Tin học 5.6 9.5 8.5 Khá
23 0915 037 Lê Ngọc Kiều Diểm 14 08 1996 TP.HCM THCS Thị Trấn 2 Tin học 6 10 9.0 Giỏi
24 0916 037 Trầm Thị Thanh Diễm 20 05 1996 TP.HCM THCS Thị Trấn 2 Tin học 5.2 7 6.5 Trung Bình
25 0918 037 Trần Thị Kim Dung 11 10 1996 Nam Định THCS Thị Trấn 2 Tin học 5.2 8 7.5 Khá
26 0920 037 Châu Huy Dũng 12 08 1996 TP.HCM THCS Thị Trấn 2 Tin học 5.2 9 8.0 Khá
27 0921 037 Phan Bảo Duy 25 10 1996 TP.HCM THCS Thị Trấn 2 Tin học 5.2 9 8.0 Khá
28 0922 037 Nguyễn Viết Duy 04 12 1996 Nam Định THCS Thị Trấn 2 Tin học 5.2 8 7.5 Khá
29 0923 037 Ngô Khánh Duy 11 10 1996 TP.HCM THCS Thị Trấn 2 Tin học 6.8 8.5 8.0 Khá
30 0931 037 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 07 08 1996 TP.HCM THCS Thị Trấn 2 Tin học 6.8 8 7.5 Khá
31 0934 037 Vũ Thành Đạt 27 01 1996 TP.HCM THCS Thị Trấn 2 Tin học 5.2 9 8.0 Khá
32 0938 037 Nguyễn Trang Đức 02 04 1996 TP.HCM THCS Thị Trấn 2 Tin học 0.0 VẮNG
33 0939 038 Nguyễn Hồng Đức 10 02 1996 TP.HCM THCS Thị Trấn 2 Tin học 9.2 7 7.5 Khá
34 0942 038 Phạm Thị Thanh Giang 11 05 1996 TP.HCM THCS Thị Trấn 2 Tin học 6.8 9 8.5 Khá
35 0943 038 Lê Nguyễn Hương Giang 19 07 1996 TP.HCM THCS Thị Trấn 2 Tin học 6 9 8.5 Khá
36 0945 038 Trần Thị Ngọc Hà 09 01 1996 TP.HCM THCS Thị Trấn 2 Tin học 8 8 8.0 Khá
37 0946 038 Mai Tuấn Hải 30 07 1996 TP.HCM THCS Thị Trấn 2 Tin học 8 10 9.5 Giỏi
38 0947 038 Nguyễn Trung Hải 05 04 1996 TP.HCM THCS Thị Trấn 2 Tin học 6 1.5 HỎNG
39 0952 038 Nguyễn Bích Hằng 26 02 1996 TP.HCM THCS Thị Trấn 2 Tin học 7.2 10 9.5 Giỏi
40 0953 038 Trần Bích Hằng 14 12 1996 TP.HCM THCS Thị Trấn 2 Tin học 5.6 10 9.0 Giỏi
41 0954 038 Nguyễn Thu Hằng 07 11 1996 Kiên Giang THCS Thị Trấn 2 Tin học 5.6 8 7.5 Khá
42 0955 038 Lâm Gia Hân 30 08 1996 TP.HCM THCS Thị Trấn 2 Tin học 6 8 7.5 Khá
43 0956 038 Trần Thị Ngọc Hân 14 05 1996 TP.HCM THCS Thị Trấn 2 Tin học 6 10 9.0 Giỏi
44 0957 038 Cam Phúc Hậu 06 05 1996 TP.HCM THCS Thị Trấn 2 Tin học 5.6 10 9.0 Giỏi
45 0961 038 Lương Thị Thu Hiền 16 02 1996 Bình Dương THCS Thị Trấn 2 Tin học 7.2 10 9.5 Giỏi
46 0962 038 Phùng Thị Ngọc Hiền 29 06 1996 TP.HCM THCS Thị Trấn 2 Tin học 5.2 9 8.0 Khá
47 0963 038 Trần Thị Xuân Hiền 14 03 1996 TP.HCM THCS Thị Trấn 2 Tin học 6 10 9.0 Giỏi
48 0965 038 Lê Văn Hiếu 08 03 1996 TP.HCM THCS Thị Trấn 2 Tin học 8 5 6.0 Trung Bình
49 0966 038 Nguyễn Trung Hiếu 10 08 1996 TP.HCM THCS Thị Trấn 2 Tin học 6 8.5 8.0 Khá
50 0969 039 Nguyễn Quốc Hiệu 08 02 1996 TP.HCM THCS Thị Trấn 2 Tin học 5.2 9.5 8.5 Khá
51 0970 039 Trần Ngô Thái Hòa 17 11 1996 Bến Tre THCS Thị Trấn 2 Tin học 5.2 8 7.5 Khá
52 0971 039 Nguyễn Minh Hoàng 01 04 1996 TP.HCM THCS Thị Trấn 2 Tin học 5.6 9 8.0 Khá
53 0972 039 Lê Minh Hoàng
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Thanh Sang
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)