Diem ky II lop 10 - yen
Chia sẻ bởi Nguyễn Thị Ngọc Yến |
Ngày 25/04/2019 |
47
Chia sẻ tài liệu: diem ky II lop 10 - yen thuộc Tin học 10
Nội dung tài liệu:
Lớp: 10A1 SỔ GHI ĐIỂM CÁ NHÂN 1.0
Học kỳ: Học kỳ 2 15 Môn: Tin học
Năm học: 2010-2011 Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 HK "TB
KTr" TBM
TT Mã HS Họ tên Điểm miệng Điểm 15 phút
1 1 Nguyễn Lan Anh 8 9.0 8.0 8.0 9.0 7.5 3 2 8.4 8.2 FALSE
2 2 Tạ Kim Anh 8 8.0 9.0 7.0 7.0 8.5 3 2 7.6 7.9
3 3 Phùng Quang Anh 7 7.0 5.0 6.0 7.0 8.0 3 2 6.4 6.9
4 4 Hoàng Thị Chính 7 7.0 7.0 6.0 6.0 4.5 3 2 6.4 5.9
5 5 Nguyễn Anh Dũng 8 0 8.0 7.0 8.0 8.0 8.5 4 2 6.9 7.3
6 6 Trần Việt Dũng 6 4.0 5.0 7.0 8.0 5.5 3 2 6.4 6.2
7 7 Đoàn Thị Hồng Điệp 6 7.0 6.0 7.0 7.0 7.0 3 2 6.7 6.8
8 8 Lê Thị Gấm 7 8.0 9.0 7.0 8.0 8.0 3 2 7.7 7.8
9 9 Đàm Hồng Hà 7 7.0 3.0 8.0 6.0 7.5 3 2 6.4 6.8
10 10 Nguyễn Ngọc Hà 7 5.0 5.0 8.0 6.0 6.5 3 2 6.4 6.5
11 11 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 6 7.0 8.0 8.0 8.0 7.0 3 2 7.6 7.4
12 12 Phạm Thị Hồng Hạnh 0 0
13 13 Tạ Mạnh Hùng 8 0 6.0 6.0 8.0 8.0 6.5 4 2 6.5 6.5
14 14 Nguyễn Việt Hùng 5 6.0 5.0 6.0 7.0 8.0 3 2 6.0 6.6
15 15 Phạm Công Huy 9 7.0 0.0 7.0 7.0 7.5 3 2 6.3 6.7
16 16 Nhữ Thanh Huyền 7 8.0 6.0 8.0 7.0 8.5 3 2 7.3 7.7
17 17 Lâm Thị Hương 7 7.0 7.0 7.0 7.0 5.5 3 2 7.0 6.6
18 18 Vũ Duy Khánh 7 5.0 6.0 6.0 6.0 4.5 3 2 6.0 5.6
19 19 Lê Thị Nhật Lệ 7 5.0 7.0 7.0 6.0 8.0 3 2 6.4 6.9
20 20 Đào Bình Nguyên 8 8.0 8.0 8.0 9.0 9.0 3 2 8.3 8.5
21 21 Tống Văn Phong 3 6.0 5.0 5.0 5.0 5.5 3 2 4.9 5.1
22 22 Giang Thu Phương 6 7.0 5.0 7.0 5.0 7.5 3 2 6.0 6.5
23 23 Phạm Lệ Quỳnh 6 7.0 0.0 7.0 6.0 8.0 3 2 5.6 6.3
24 24 Nguyễn Thị Như Quỳnh 7 8.0 8.0 8.0 7.0 6.5 3 2 7.6 7.3
25 25 Lê Thị Quỳnh 7 8.0 8.0 8.0 8.0 7.0 3 2 7.9 7.6
26 26 Nguyễn Thái Sơn 5 8.0 7.0 6.0 7.0 6.0 3 2 6.6 6.4
27 27 Nguyễn Thị Phương Thảo 8 9.0 5.0 8.0 8.0 6.5 3 2 7.7 7.4
28 28 Bùi Hữu Thắng 6 6.0 3.0 0.0 7.0 7.5 3 2 4.1 5.2
29 29 Nguyễn Xuân Thắng 7 5.0 8.0 6.0 6.0 6.0 3 2 6.3 6.2
30 30 Nguyễn Hưng Thịnh 5 7 5.0 6.0 8.0 7.0 7.5 4 2 6.6 6.9
31 31 Nguyễn Thị Thùy 7 7.0 3.0 7.0 5.0 6.5 3 2 5.9 6.1
32 32 Vũ Hoàng Trung 5 8.0 5.0 8.0 6.0 7.0 3 2 6.6 6.7
33 33 Đỗ Lệnh Tú 8 7.0 1.0 7.0 8.0 7.0 3 2 6.6 6.7
34 34 Bùi Minh Tú 7 7.0 3.0 6.0 6.0 7.0 3 2 5.9 6.2
35 35 Đoàn Mạnh Tuân 7 6.0 5.0 6.0 6.0 8.0 3 2 6.0 6.6
36 36 Nguyễn Thanh Tùng 7 7.0 0.0 7.0 5.0 7.5 3 2 5.4 6.1
37 37 Đào Duy Tùng 8 7.0 5.0 7.0 9.0 7.0 3 2 7.4 7.3
38 38 Nguyễn Hồng Vân 7 7.0 6.0 6.0 5.0 7.5 3 2 6.0 6.5
39 39 Phạm Hải Yến 7 6.0 3.0 7.0 8.0 6.5 3 2 6.6 6.6
40 794 Chu Hải Long 6 7.0 0.0 0.0 7.0 7.5 3 2 3.9 5.0
41 795 Hoàng Mạnh Tuyên 5 7.0 5.0 7.0 6.0 6.0 3 2 6.1 6.1
42 796 Nguyễn Văn Tú 7 8.0 6.0 7.0 6.0 6.5 3 2 6.7 6.7
43 0 0 0
44 0 0 0
45 0 0 0
46 0 0 0
47 0 0 0
48 0 0 0
49 0 0 0
50 0 0 0
51 0 0 0
52 0 0 0
53 0 0 0
54 0 0 0
55 0 0 0
56 0 0 0
57 0 0 0
58 0 0 0
59 0 0 0
60 0 0 0
61 0 0 0
62 0 0 0
63 0 0 0
64 0 0 0
65 0 0 0
1 1 1 1 1 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 2.0 2.0 2.0 2.0 2.0 2.0 2.0 3.0 #DIV/0! 15.7
Học kỳ: Học kỳ 2 15 Môn: Tin học
Năm học: 2010-2011 Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 HK "TB
KTr" TBM
TT Mã HS Họ tên Điểm miệng Điểm 15 phút
1 1 Nguyễn Lan Anh 8 9.0 8.0 8.0 9.0 7.5 3 2 8.4 8.2 FALSE
2 2 Tạ Kim Anh 8 8.0 9.0 7.0 7.0 8.5 3 2 7.6 7.9
3 3 Phùng Quang Anh 7 7.0 5.0 6.0 7.0 8.0 3 2 6.4 6.9
4 4 Hoàng Thị Chính 7 7.0 7.0 6.0 6.0 4.5 3 2 6.4 5.9
5 5 Nguyễn Anh Dũng 8 0 8.0 7.0 8.0 8.0 8.5 4 2 6.9 7.3
6 6 Trần Việt Dũng 6 4.0 5.0 7.0 8.0 5.5 3 2 6.4 6.2
7 7 Đoàn Thị Hồng Điệp 6 7.0 6.0 7.0 7.0 7.0 3 2 6.7 6.8
8 8 Lê Thị Gấm 7 8.0 9.0 7.0 8.0 8.0 3 2 7.7 7.8
9 9 Đàm Hồng Hà 7 7.0 3.0 8.0 6.0 7.5 3 2 6.4 6.8
10 10 Nguyễn Ngọc Hà 7 5.0 5.0 8.0 6.0 6.5 3 2 6.4 6.5
11 11 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 6 7.0 8.0 8.0 8.0 7.0 3 2 7.6 7.4
12 12 Phạm Thị Hồng Hạnh 0 0
13 13 Tạ Mạnh Hùng 8 0 6.0 6.0 8.0 8.0 6.5 4 2 6.5 6.5
14 14 Nguyễn Việt Hùng 5 6.0 5.0 6.0 7.0 8.0 3 2 6.0 6.6
15 15 Phạm Công Huy 9 7.0 0.0 7.0 7.0 7.5 3 2 6.3 6.7
16 16 Nhữ Thanh Huyền 7 8.0 6.0 8.0 7.0 8.5 3 2 7.3 7.7
17 17 Lâm Thị Hương 7 7.0 7.0 7.0 7.0 5.5 3 2 7.0 6.6
18 18 Vũ Duy Khánh 7 5.0 6.0 6.0 6.0 4.5 3 2 6.0 5.6
19 19 Lê Thị Nhật Lệ 7 5.0 7.0 7.0 6.0 8.0 3 2 6.4 6.9
20 20 Đào Bình Nguyên 8 8.0 8.0 8.0 9.0 9.0 3 2 8.3 8.5
21 21 Tống Văn Phong 3 6.0 5.0 5.0 5.0 5.5 3 2 4.9 5.1
22 22 Giang Thu Phương 6 7.0 5.0 7.0 5.0 7.5 3 2 6.0 6.5
23 23 Phạm Lệ Quỳnh 6 7.0 0.0 7.0 6.0 8.0 3 2 5.6 6.3
24 24 Nguyễn Thị Như Quỳnh 7 8.0 8.0 8.0 7.0 6.5 3 2 7.6 7.3
25 25 Lê Thị Quỳnh 7 8.0 8.0 8.0 8.0 7.0 3 2 7.9 7.6
26 26 Nguyễn Thái Sơn 5 8.0 7.0 6.0 7.0 6.0 3 2 6.6 6.4
27 27 Nguyễn Thị Phương Thảo 8 9.0 5.0 8.0 8.0 6.5 3 2 7.7 7.4
28 28 Bùi Hữu Thắng 6 6.0 3.0 0.0 7.0 7.5 3 2 4.1 5.2
29 29 Nguyễn Xuân Thắng 7 5.0 8.0 6.0 6.0 6.0 3 2 6.3 6.2
30 30 Nguyễn Hưng Thịnh 5 7 5.0 6.0 8.0 7.0 7.5 4 2 6.6 6.9
31 31 Nguyễn Thị Thùy 7 7.0 3.0 7.0 5.0 6.5 3 2 5.9 6.1
32 32 Vũ Hoàng Trung 5 8.0 5.0 8.0 6.0 7.0 3 2 6.6 6.7
33 33 Đỗ Lệnh Tú 8 7.0 1.0 7.0 8.0 7.0 3 2 6.6 6.7
34 34 Bùi Minh Tú 7 7.0 3.0 6.0 6.0 7.0 3 2 5.9 6.2
35 35 Đoàn Mạnh Tuân 7 6.0 5.0 6.0 6.0 8.0 3 2 6.0 6.6
36 36 Nguyễn Thanh Tùng 7 7.0 0.0 7.0 5.0 7.5 3 2 5.4 6.1
37 37 Đào Duy Tùng 8 7.0 5.0 7.0 9.0 7.0 3 2 7.4 7.3
38 38 Nguyễn Hồng Vân 7 7.0 6.0 6.0 5.0 7.5 3 2 6.0 6.5
39 39 Phạm Hải Yến 7 6.0 3.0 7.0 8.0 6.5 3 2 6.6 6.6
40 794 Chu Hải Long 6 7.0 0.0 0.0 7.0 7.5 3 2 3.9 5.0
41 795 Hoàng Mạnh Tuyên 5 7.0 5.0 7.0 6.0 6.0 3 2 6.1 6.1
42 796 Nguyễn Văn Tú 7 8.0 6.0 7.0 6.0 6.5 3 2 6.7 6.7
43 0 0 0
44 0 0 0
45 0 0 0
46 0 0 0
47 0 0 0
48 0 0 0
49 0 0 0
50 0 0 0
51 0 0 0
52 0 0 0
53 0 0 0
54 0 0 0
55 0 0 0
56 0 0 0
57 0 0 0
58 0 0 0
59 0 0 0
60 0 0 0
61 0 0 0
62 0 0 0
63 0 0 0
64 0 0 0
65 0 0 0
1 1 1 1 1 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 2.0 2.0 2.0 2.0 2.0 2.0 2.0 3.0 #DIV/0! 15.7
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Thị Ngọc Yến
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)