Điểm khảo sát Lớp 9A2

Chia sẻ bởi Phạm Thị Hồng Thu | Ngày 06/11/2018 | 46

Chia sẻ tài liệu: Điểm khảo sát Lớp 9A2 thuộc Tin học 9

Nội dung tài liệu:

TRƯỜNG THCS MỸ HIỆP CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Năm học: 2010 - 2011 Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

TỔNG HỢP ĐIỂM KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG ĐẦU NĂM - LỚP 9A2

Stt Hộ Và Tên Điểm khảo sát các môn TB môn H Lực
Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa Anh
1 Võ Thị Mỹ Lệ 5.5 2.5 7 4.3 3.5 7.5 4.5 8 5.1 YẾU
2 Đỗ Ngọc Ái Linh 6.5 4 4.8 6.8 5 6.5 6.5 5.5 5.6 TB
3 Thái Minh Linh 7.5 5.5 7.5 4.5 5 8 4.5 7 6.3 TB
4 Lê Thị Mỹ Linh 5.5 5 8.5 6.5 4 6.5 7 7 6.1 TB
5 Cao Ngọc Phương Linh 6.8 3 6.3 7 5 9 8 7.5 6.2 YẾU
6 Nguyễn Thị Trúc Linh 5.5 2.5 6.3 3.5 4 8 4.5 6.5 4.9 YẾU
7 Võ Chí Long 6.5 2.7 6.3 4.3 4.5 8 5 6.5 5.3 YẾU
8 Nguyễn Tấn Lộc 7 4 6.3 6.5 5.5 7.5 6.5 7 6.1 TB
9 Hà Vương Đức Lợi 5 3.5 7 5.5 5.5 8 4 8.5 5.6 TB
10 Lê Thế Lực 5.3 3.5 4.8 5.5 4 6.5 4.5 6 4.9 YẾU
11 Nguyễn Văn Lượng 5 2 7.5 3.5 5.5 8 3.5 7 4.9 YẾU
12 Phạm Thanh Minh 8.3 6 9 6.5 5 7.5 6.5 6.5 7 KHÁ
13 Phạm Văn Minh 6.5 4.5 3.3 3.5 4 6.5 4.5 6.5 5 YẾU
14 Đặng Thị Mơ 7.3 5.5 6.3 6 4 6 7.5 6 6.1 TB
15 Bùi Lê Thanh Nhàn 5.5 2.5 7.5 5.5 3.5 7 5 5.5 5 YẾU
16 Võ Đình Nhân 7.5 4 6.3 2.8 5 7 5.5 9 5.9 YẾU
17 Nguyễn Thị Ngọc Nhân 8.8 6.5 10 7.8 6 9 8.5 5.5 7.7 KHÁ
18 Nguyễn Minh Nhật 5.3 3.5 4.8 5.8 5 7 5.5 7 5.3 TB
19 Bùi Thị Nhiễu 5.8 4 7.5 5.8 5 8 4 5.5 5.5 TB
20 Nguyễn Thuỳ Như 5.8 3 7.8 4.3 4.5 8.5 1.5 6 5 KÉM
21 Nguyễn Hoàng Phi 5 4 4.8 2.5 0 4 4 0 3.3 KÉM
22 Nguyễn Công Phong 5.3 2 7 4 3.5 8 3 6 4.6 YẾU
23 Bùi Thanh Phong 6 4 8.8 6.5 5 6.5 7 5.5 5.9 TB
24 Đoàn Thanh Phong 4.3 4.5 7.8 7.3 5 5.5 5 5 5.3 TB
25 Trương Văn Phong 8 5 9 7 6.5 8 6.5 6.5 7 KHÁ
26 Lê Thị Hồng Phúc 6.8 4 4.8 4.5 5 8 4.5 8.5 5.7 TB
27 Nguyễn Thị Phi Phụng 4.5 5 7.8 7 5 4 6 5 5.4 TB
28 Nguyễn Văn Phương 6 3 6 4.5 5.5 4.5 4.5 9 5.2 YẾU
29 Nguyễn Thanh Quy 6.5 3.5 6.3 5.5 4.5 4.5 5 6.5 5.2 TB
30 Nguyễn Ngọc Quyền 7 2.5 7.3 6 5 8 5.5 6.5 5.7 YẾU
31 Bùi Thị Thu Sang 8.8 7 9.3 7.5 5 9 8.5 5 7.6 KHÁ
32 Kiều Thị Lệ Sương 4.5 2.5 4.8 4.5 4.5 9 6 6 4.9 YẾU
33 Trần Thị Thanh Sương 6.5 2.5 4.8 4 3 8 4 6 4.8 YẾU
34 Lương Minh Tâm 3.5 4.5 7.8 5.3 4.5 8.5 5.5 7 5.5 YẾU
35 Nguyễn Ngọc Tâm 7.3 5 9.3 7 6.5 7 5 7 6.6 KHÁ
0 KÉM

Tổng số HS: 35
"Mỹ Hiệp, ngày 10 tháng 9 năm 2010"

GVCN

Phạm Thị Hồng Thu
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Phạm Thị Hồng Thu
Dung lượng: | Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)