Điểm giữa kỳ môn QLD ở các TTGDTX và CB
Chia sẻ bởi Nguyễn Văn Trọng |
Ngày 26/04/2019 |
49
Chia sẻ tài liệu: Điểm giữa kỳ môn QLD ở các TTGDTX và CB thuộc Công nghệ thông tin
Nội dung tài liệu:
Học viện quản lý giáo dục
khoa quản lý
Điểm Chuyên cần và điểm giữa kỳ môn QLDT ở các CSGDTX và GDCB K1
STT
Mã SV
Họ đệm
Tên
Phái
Ngày sinh
đIểm cc
Điểm giữa kỳ
thi hp
tb môn
ghi chú
l1
l2
1
CQ070001
Đinh Thị Ngọc
Ánh
Nữ
221289
9
6
2
2
CQ070005
Vũ Kim
Anh
Nữ
260189
10
6
2
3
CQ070010
Nguyễn Thế
Cương
Nam
110988
10
6
2
4
CQ070021
Tạ Thị Thu
Dịu
Nữ
140489
10
8
3
5
CQ070029
Hà Minh
Hằng
Nữ
220989
10
0
1
6
CQ070041
Bùi Thị Lan
Hương
Nữ
140289
10
6
2
7
CQ070045
Trần Thị Lan
Hương
Nữ
60589
10
0
1
8
CQ070049
Nông Mỹ
Hà
Nữ
150189
10
6
2
9
CQ070053
Vũ Thị
Hà
Nữ
300888
10
7
2
10
CQ070057
Võ Thị Thu
Hải
Nữ
260689
10
6
2
11
CQ070065
Nguyễn Tiến
Hùng
Nam
200786
8
0
1
12
CQ070069
Lê Thị
Hiện
Nữ
201089
10
6
2
13
CQ070077
Vũ Văn
Hưng
Nam
121288
10
6
2
14
CQ070081
Phạm Thị Mỹ
Hoa
Nữ
11289
10
6
2
15
CQ070085
Triệu Văn
Huy
Nam
50688
10
6
2
16
CQ070089
Võ Thị
Huyền
Nữ
170788
10
6
2
17
CQ070097
Tăng Thị
Lan
Nữ
11088
10
8
3
18
CQ070105
Chế Thị Hải
Linh
Nữ
250388
10
7
2
19
CQ070109
Nguyễn Tiến
Linh
Nữ
81089
10
6
2
20
CQ070113
Triệu Hà Ngọc
Long
Nữ
280889
10
0
2
21
CQ070117
Đỗ Thị
Mơ
Nữ
70488
9
6
3
22
CQ070129
Nguyễn Trọng
Nam
Nam
300887
10
8
2
23
CQ070133
Nông Thị
Nga
Nữ
150190
10
6
2
24
CQ070137
Hoàng Thị
Ngoan
Nữ
80189
10
6
2
25
CQ070141
Trần Thị
Nhung
Nữ
31289
10
6
1
26
CQ070145
Nguyễn Văn
Ninh
Nam
110485
5
0
1
27
CQ070149
Ngô Thị Lan
Phương
Nữ
220389
10
6
2
28
CQ070157
Trịnh Thị
Quý
Nữ
71088
10
6
2
29
CQ070165
Nguyễn Văn
Tăng
Nam
100486
10
7
2
30
CQ070169
Roãn Văn
Tài
Nam
150885
9
6
2
31
CQ070173
Trần Thị
Thơm
Nữ
100888
10
6
2
32
CQ070177
Lê Thị
Thảo
Nữ
70989
10
6
2
33
CQ070185
Trần Thị Hồng
Thanh
Nữ
221289
10
6
khoa quản lý
Điểm Chuyên cần và điểm giữa kỳ môn QLDT ở các CSGDTX và GDCB K1
STT
Mã SV
Họ đệm
Tên
Phái
Ngày sinh
đIểm cc
Điểm giữa kỳ
thi hp
tb môn
ghi chú
l1
l2
1
CQ070001
Đinh Thị Ngọc
Ánh
Nữ
221289
9
6
2
2
CQ070005
Vũ Kim
Anh
Nữ
260189
10
6
2
3
CQ070010
Nguyễn Thế
Cương
Nam
110988
10
6
2
4
CQ070021
Tạ Thị Thu
Dịu
Nữ
140489
10
8
3
5
CQ070029
Hà Minh
Hằng
Nữ
220989
10
0
1
6
CQ070041
Bùi Thị Lan
Hương
Nữ
140289
10
6
2
7
CQ070045
Trần Thị Lan
Hương
Nữ
60589
10
0
1
8
CQ070049
Nông Mỹ
Hà
Nữ
150189
10
6
2
9
CQ070053
Vũ Thị
Hà
Nữ
300888
10
7
2
10
CQ070057
Võ Thị Thu
Hải
Nữ
260689
10
6
2
11
CQ070065
Nguyễn Tiến
Hùng
Nam
200786
8
0
1
12
CQ070069
Lê Thị
Hiện
Nữ
201089
10
6
2
13
CQ070077
Vũ Văn
Hưng
Nam
121288
10
6
2
14
CQ070081
Phạm Thị Mỹ
Hoa
Nữ
11289
10
6
2
15
CQ070085
Triệu Văn
Huy
Nam
50688
10
6
2
16
CQ070089
Võ Thị
Huyền
Nữ
170788
10
6
2
17
CQ070097
Tăng Thị
Lan
Nữ
11088
10
8
3
18
CQ070105
Chế Thị Hải
Linh
Nữ
250388
10
7
2
19
CQ070109
Nguyễn Tiến
Linh
Nữ
81089
10
6
2
20
CQ070113
Triệu Hà Ngọc
Long
Nữ
280889
10
0
2
21
CQ070117
Đỗ Thị
Mơ
Nữ
70488
9
6
3
22
CQ070129
Nguyễn Trọng
Nam
Nam
300887
10
8
2
23
CQ070133
Nông Thị
Nga
Nữ
150190
10
6
2
24
CQ070137
Hoàng Thị
Ngoan
Nữ
80189
10
6
2
25
CQ070141
Trần Thị
Nhung
Nữ
31289
10
6
1
26
CQ070145
Nguyễn Văn
Ninh
Nam
110485
5
0
1
27
CQ070149
Ngô Thị Lan
Phương
Nữ
220389
10
6
2
28
CQ070157
Trịnh Thị
Quý
Nữ
71088
10
6
2
29
CQ070165
Nguyễn Văn
Tăng
Nam
100486
10
7
2
30
CQ070169
Roãn Văn
Tài
Nam
150885
9
6
2
31
CQ070173
Trần Thị
Thơm
Nữ
100888
10
6
2
32
CQ070177
Lê Thị
Thảo
Nữ
70989
10
6
2
33
CQ070185
Trần Thị Hồng
Thanh
Nữ
221289
10
6
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Văn Trọng
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)