Điểm chuẩn trường Đại học Kinh Tế Quốc Dân
Chia sẻ bởi Lữ Hồng Ân |
Ngày 26/04/2019 |
111
Chia sẻ tài liệu: Điểm chuẩn trường Đại học Kinh Tế Quốc Dân thuộc Toán học
Nội dung tài liệu:
Điểm chuẩn trường Đại học Kinh Tế Quốc Dân
Năm 2009
trường này ở các năm khác:
STT
Mã ngành
Tên ngành
Khối thi
Điểm chuẩn
ghi chú
1
454
Quản trị lữ hành
D1
21.5
2
146
Ngành Khoa học máy tính
A
22.5
3
701
Ngành Tiếng Anh
D1
25.5
4
545
Luật kinh doanh
A
22.5
5
546
Luật kinh doanh quốc tế
A
22.5
6
453
Hệ thống thống tin quản lý
A
22.5
7
444
Tin học kinh tế
A
22.5
8
443
Kiểm toán
A
27.5
9
442
Kế toán tổng hợp
A
26.5
10
451
Tài chính quốc tế
A
26
11
441
Thị trường chứng khóan
A
26
12
440
Tài chính công
A
26
13
438
Tài chính doanh nghiệp
A
27
14
439
Tài chính doanh nghiệp (tiếng Pháp)
A
26
15
437
Ngân hàng
A
27
16
447
Thống kê kinh doanh
A
22.5
17
446
Thẩm định giá
A
22.5
18
445
QTKD Lữ hành và Hướng dẫn du lịch
A
22.5
19
436
Quản trị kinh doanh bất động sản
A
22.5
20
435
Quản trị kinh doanh tổng hợp
A
22.5
21
434
Quản trị chất lượng
A
22.5
22
433
Quản trị kinh doanh Công nghiệp và XD
D1
21
23
433
Quản trị kinh doanh Công nghiệp và XD
A
22.5
24
432
Thương mại quốc tế
D1
21
25
432
Thương mại quốc tế
A
22.5
26
431
Quản trị kinh doanh Thương mại
D1
21
27
431
Quản trị kinh doanh Thương mại
A
22.5
28
430
Quản trị quảng cáo
D1
21
29
430
Quản trị quảng cáo
A
22.5
30
427
Quản trị kinh doanh Du lịch và Khách sạn
A
22.5
31
427
Quản trị kinh doanh Du lịch và Khách sạn
D1
21
32
428
Quản trị nhân lực
A
22.5
33
428
Quản trị nhân lực
D1
21
34
429
Marketing
A
22.5
35
429
Marketing
D1
21
36
426
Quản trị kinh doanh quốc tế
D1
21
37
426
Quản trị kinh doanh quốc tế
A
22.5
38
450
Kinh tế học
D1
21
39
450
Kinh tế học
A
22.5
40
449
Hải quan
D1
21
41
449
Hải quan
A
22.5
42
448
Bảo hiểm xã hội
D1
21
43
448
Bảo hiểm xã hội
A
22.5
44
424
Thống kê kinh tế xã hội
D1
21
45
424
Thống kê kinh tế xã hội
A
22.5
46
423
Toán kinh tế
D1
21
47
423
Toán kinh tế
A
22.5
48
420
Kinh tế Quốc tế
A
22.5
49
420
Năm 2009
trường này ở các năm khác:
STT
Mã ngành
Tên ngành
Khối thi
Điểm chuẩn
ghi chú
1
454
Quản trị lữ hành
D1
21.5
2
146
Ngành Khoa học máy tính
A
22.5
3
701
Ngành Tiếng Anh
D1
25.5
4
545
Luật kinh doanh
A
22.5
5
546
Luật kinh doanh quốc tế
A
22.5
6
453
Hệ thống thống tin quản lý
A
22.5
7
444
Tin học kinh tế
A
22.5
8
443
Kiểm toán
A
27.5
9
442
Kế toán tổng hợp
A
26.5
10
451
Tài chính quốc tế
A
26
11
441
Thị trường chứng khóan
A
26
12
440
Tài chính công
A
26
13
438
Tài chính doanh nghiệp
A
27
14
439
Tài chính doanh nghiệp (tiếng Pháp)
A
26
15
437
Ngân hàng
A
27
16
447
Thống kê kinh doanh
A
22.5
17
446
Thẩm định giá
A
22.5
18
445
QTKD Lữ hành và Hướng dẫn du lịch
A
22.5
19
436
Quản trị kinh doanh bất động sản
A
22.5
20
435
Quản trị kinh doanh tổng hợp
A
22.5
21
434
Quản trị chất lượng
A
22.5
22
433
Quản trị kinh doanh Công nghiệp và XD
D1
21
23
433
Quản trị kinh doanh Công nghiệp và XD
A
22.5
24
432
Thương mại quốc tế
D1
21
25
432
Thương mại quốc tế
A
22.5
26
431
Quản trị kinh doanh Thương mại
D1
21
27
431
Quản trị kinh doanh Thương mại
A
22.5
28
430
Quản trị quảng cáo
D1
21
29
430
Quản trị quảng cáo
A
22.5
30
427
Quản trị kinh doanh Du lịch và Khách sạn
A
22.5
31
427
Quản trị kinh doanh Du lịch và Khách sạn
D1
21
32
428
Quản trị nhân lực
A
22.5
33
428
Quản trị nhân lực
D1
21
34
429
Marketing
A
22.5
35
429
Marketing
D1
21
36
426
Quản trị kinh doanh quốc tế
D1
21
37
426
Quản trị kinh doanh quốc tế
A
22.5
38
450
Kinh tế học
D1
21
39
450
Kinh tế học
A
22.5
40
449
Hải quan
D1
21
41
449
Hải quan
A
22.5
42
448
Bảo hiểm xã hội
D1
21
43
448
Bảo hiểm xã hội
A
22.5
44
424
Thống kê kinh tế xã hội
D1
21
45
424
Thống kê kinh tế xã hội
A
22.5
46
423
Toán kinh tế
D1
21
47
423
Toán kinh tế
A
22.5
48
420
Kinh tế Quốc tế
A
22.5
49
420
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Lữ Hồng Ân
Dung lượng: |
Lượt tài: 3
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)