Điểm chuẩn trường Đại học KHXH tpHCM
Chia sẻ bởi Lữ Hồng Ân |
Ngày 26/04/2019 |
106
Chia sẻ tài liệu: Điểm chuẩn trường Đại học KHXH tpHCM thuộc Toán học
Nội dung tài liệu:
Điểm chuẩn trường Đại học KHXH & NV - ĐH Quốc Gia TP HCM
Năm 2009
trường này ở các năm khác:
STT
Mã ngành
Tên ngành
Khối thi
Điểm chuẩn
ghi chú
1
601
Văn học và Ngôn ngữ
C
14
2
601
Văn học và Ngôn ngữ
D1
14
3
603
Báo chí và Truyền thông
C
19
4
603
Báo chí và Truyền thông
D1
19
5
604
Lịch sử
C
14
6
604
Lịch sử
D1
15
7
606
Nhân học
C
14
8
606
Nhân học
D1
14
9
607
Triết học
A
14
10
607
Triết học
C
14
11
607
Triết học
D1
15.5
12
608
Địa lý
A
14
13
608
Địa lý
B
15
14
608
Địa lý
C
17
15
608
Địa lý
D1
14.5
16
609
Xã hội học
A
14
17
609
Xã hội học
C
14.5
18
609
Xã hội học
D1
14
19
610
Thư viện thông tin
A
14
20
610
Thư viện thông tin
C
14
21
610
Thư viện thông tin
D1
14
22
611
Đông phương học
D1
16
23
611
Đông phương học
D6
15
24
612
Giáo dục
C
14
25
612
Giáo dục
D1
14
26
613
Lưu trữ học
C
14
27
613
Lưu trữ học
D1
14.5
28
614
Văn hóa học
C
14
29
614
Văn hóa học
D1
14
30
615
Công tác xã hội
C
14
31
615
Công tác xã hội
D1
14.5
32
616
Tâm lý học
B
16.5
33
616
Tâm lý học
C
16
34
616
Tâm lý học
D1
16
35
617
Đô thị học
A
14
36
617
Đô thị học
D1
14
37
701
Ngữ văn Anh
D1
16
38
702
Song ngữ Nga - Anh
D1
14
39
703
Ngữ văn Pháp
D1
14
40
703
Ngữ văn Pháp
D3
14
41
704
Ngữ văn Trung Quốc
D1
14
42
704
Ngữ văn Trung Quốc
D4
14
43
705
Ngữ văn Đức
D1
14
44
705
Ngữ văn Đức
D5
14
45
706
Quan hệ Quốc tế
D1
17.5
Năm 2009
trường này ở các năm khác:
STT
Mã ngành
Tên ngành
Khối thi
Điểm chuẩn
ghi chú
1
601
Văn học và Ngôn ngữ
C
14
2
601
Văn học và Ngôn ngữ
D1
14
3
603
Báo chí và Truyền thông
C
19
4
603
Báo chí và Truyền thông
D1
19
5
604
Lịch sử
C
14
6
604
Lịch sử
D1
15
7
606
Nhân học
C
14
8
606
Nhân học
D1
14
9
607
Triết học
A
14
10
607
Triết học
C
14
11
607
Triết học
D1
15.5
12
608
Địa lý
A
14
13
608
Địa lý
B
15
14
608
Địa lý
C
17
15
608
Địa lý
D1
14.5
16
609
Xã hội học
A
14
17
609
Xã hội học
C
14.5
18
609
Xã hội học
D1
14
19
610
Thư viện thông tin
A
14
20
610
Thư viện thông tin
C
14
21
610
Thư viện thông tin
D1
14
22
611
Đông phương học
D1
16
23
611
Đông phương học
D6
15
24
612
Giáo dục
C
14
25
612
Giáo dục
D1
14
26
613
Lưu trữ học
C
14
27
613
Lưu trữ học
D1
14.5
28
614
Văn hóa học
C
14
29
614
Văn hóa học
D1
14
30
615
Công tác xã hội
C
14
31
615
Công tác xã hội
D1
14.5
32
616
Tâm lý học
B
16.5
33
616
Tâm lý học
C
16
34
616
Tâm lý học
D1
16
35
617
Đô thị học
A
14
36
617
Đô thị học
D1
14
37
701
Ngữ văn Anh
D1
16
38
702
Song ngữ Nga - Anh
D1
14
39
703
Ngữ văn Pháp
D1
14
40
703
Ngữ văn Pháp
D3
14
41
704
Ngữ văn Trung Quốc
D1
14
42
704
Ngữ văn Trung Quốc
D4
14
43
705
Ngữ văn Đức
D1
14
44
705
Ngữ văn Đức
D5
14
45
706
Quan hệ Quốc tế
D1
17.5
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Lữ Hồng Ân
Dung lượng: |
Lượt tài: 4
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)