DIEM CHUAN K.D CAC TRƯƠNG DH 2012
Chia sẻ bởi Lam Thi Thu Thuy |
Ngày 02/05/2019 |
41
Chia sẻ tài liệu: DIEM CHUAN K.D CAC TRƯƠNG DH 2012 thuộc Bài giảng khác
Nội dung tài liệu:
Trường: Đại học Hồng Đức
Xem điểm chuẩn năm khác
>> Hướng dẫn sử dụng
Mã trường: HDT
STT
Mã ngành
Tên ngành
Khối thi
Điểm chuẩn
Ghi chú
28
D140231
SP Tiếng Anh
D1
13.5
29
D140202
Giáo dục Tiểu học
D1
13.5
30
D310301
Xã hội học (Định hướng Công tác xã hội)
D1
14
31
D220113
Việt Nam học (định hướng Hướng dẫn du lịch)
D1
13.5
32
Tâm lý học (định hướng Quản trị nhân sự)
D1
13.5
33
D340301
Kế toán
D1
14
34
D340101
Quản trị kinh doanh
D1
13.5
35
D340201
Tài chính-Ngân hàng
D1
13.5
Trường: Đại học Sư Phạm Hà Nội
Xem điểm chuẩn năm khác
>> Hướng dẫn sử dụng
Mã trường: SPH
STT
Mã ngành
Tên ngành
Khối thi
Điểm chuẩn
Ghi chú
7
D310401
Tâm lí học
A, B, D1, D2, D3
15
8
D310403
Tâm lý giáo dục
A, B, D1, D2, D3
15
9
D140114
Quản lí Giáo dục
A, C, D1
15.5
21
D220113
Việt Nam học
C, D1
15
22
D760101
Công tác Xã hội
C, D1
15
23
D140203
Giáo dục đặc biệt
C, D1
15
24
D550330
Văn học
C, D1, D2, D3
16
25
D140204
Giáo dục Công dân
C, D1, D2, D3
15
26
D140205
Giáo dục Chính trị
C, D1, D2, D3
15
27
D310201
Sư phạm Triết học
C, D1, D2, D3
15
28
D140231
Sư phạm Tiếng Anh
D1
29
29
D140201TA
GDMN Sư phạm Tiếng Anh
D1
22
30
D140202TA
GDTH Sư phạm Tiếng Anh
D1
21
31
D140202
Giáo dục tiểu học
D1, D2, D3
21
32
D140217
Sư phạm Ngữ văn
D1, D2, D3
21
33
D140218
Sư phạm Lịch Sử
D1, D2, D3
18
34
D140233
Sư phạm Tiếng Pháp
D1, D3
20
Trường: Đại Học Ngoại Ngữ - Đại Học QG Hà Nội
Xem điểm chuẩn năm khác
>> Hướng dẫn sử dụng
Mã trường: QHF
STT
Mã ngành
Tên ngành
Khối thi
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
Ngôn ngữ Trung Quốc
D1
27
2
Sư phạm Tiếng Pháp
D1
26
3
Ngôn ngữ Pháp
D1
26
4
Sư phạm Tiếng Nga
D1
26
5
Ngôn ngữ Tiếng Nga
D1
26
6
Ngôn ngữ Anh
D1
28.5
7
Sư phạm Tiếng Anh
D1
28.5
8
Sư phạm Tiếng Trung Quốc
D1
26
9
Ngôn ngữ Đức
D1
26
10
Ngôn ngữ Nhật
D1
30
11
Sư phạm Tiếng Nhật
D1
26
12
Ngôn ngữ Hàn Quốc
D1
28
13
Ngôn ngữ Ả Rập
D1
26
Trường: Đại học Hà Nội
Xem điểm chuẩn năm khác
>> Hướng dẫn sử dụng
Mã trường: NHF
STT
Mã ngành
Tên ngành
Khối thi
Điểm chuẩn
Ghi chú
5
D480201
Công nghệ thông tin
D1
25
6
D340101
Quản trị kinh doanh
D1
28
7
D340301
Kế toán
D1
29
8
D340201
Tài chính - Ngân hàng
D1
26
9
D220212
Quốc tế học
D1
22
10
D340103
Quản tri dịch vụ du lịch và lữ hành
D1
26
11
D220201
Ngôn ngữ Anh
D1
27
12
D220202
Ngôn ngữ Nga
D1
21.5
13
D220203
Ngôn ngữ Pháp
D1
25
14
D220204
Ngôn ngữ Trung
D1
26.5
Xem điểm chuẩn năm khác
>> Hướng dẫn sử dụng
Mã trường: HDT
STT
Mã ngành
Tên ngành
Khối thi
Điểm chuẩn
Ghi chú
28
D140231
SP Tiếng Anh
D1
13.5
29
D140202
Giáo dục Tiểu học
D1
13.5
30
D310301
Xã hội học (Định hướng Công tác xã hội)
D1
14
31
D220113
Việt Nam học (định hướng Hướng dẫn du lịch)
D1
13.5
32
Tâm lý học (định hướng Quản trị nhân sự)
D1
13.5
33
D340301
Kế toán
D1
14
34
D340101
Quản trị kinh doanh
D1
13.5
35
D340201
Tài chính-Ngân hàng
D1
13.5
Trường: Đại học Sư Phạm Hà Nội
Xem điểm chuẩn năm khác
>> Hướng dẫn sử dụng
Mã trường: SPH
STT
Mã ngành
Tên ngành
Khối thi
Điểm chuẩn
Ghi chú
7
D310401
Tâm lí học
A, B, D1, D2, D3
15
8
D310403
Tâm lý giáo dục
A, B, D1, D2, D3
15
9
D140114
Quản lí Giáo dục
A, C, D1
15.5
21
D220113
Việt Nam học
C, D1
15
22
D760101
Công tác Xã hội
C, D1
15
23
D140203
Giáo dục đặc biệt
C, D1
15
24
D550330
Văn học
C, D1, D2, D3
16
25
D140204
Giáo dục Công dân
C, D1, D2, D3
15
26
D140205
Giáo dục Chính trị
C, D1, D2, D3
15
27
D310201
Sư phạm Triết học
C, D1, D2, D3
15
28
D140231
Sư phạm Tiếng Anh
D1
29
29
D140201TA
GDMN Sư phạm Tiếng Anh
D1
22
30
D140202TA
GDTH Sư phạm Tiếng Anh
D1
21
31
D140202
Giáo dục tiểu học
D1, D2, D3
21
32
D140217
Sư phạm Ngữ văn
D1, D2, D3
21
33
D140218
Sư phạm Lịch Sử
D1, D2, D3
18
34
D140233
Sư phạm Tiếng Pháp
D1, D3
20
Trường: Đại Học Ngoại Ngữ - Đại Học QG Hà Nội
Xem điểm chuẩn năm khác
>> Hướng dẫn sử dụng
Mã trường: QHF
STT
Mã ngành
Tên ngành
Khối thi
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
Ngôn ngữ Trung Quốc
D1
27
2
Sư phạm Tiếng Pháp
D1
26
3
Ngôn ngữ Pháp
D1
26
4
Sư phạm Tiếng Nga
D1
26
5
Ngôn ngữ Tiếng Nga
D1
26
6
Ngôn ngữ Anh
D1
28.5
7
Sư phạm Tiếng Anh
D1
28.5
8
Sư phạm Tiếng Trung Quốc
D1
26
9
Ngôn ngữ Đức
D1
26
10
Ngôn ngữ Nhật
D1
30
11
Sư phạm Tiếng Nhật
D1
26
12
Ngôn ngữ Hàn Quốc
D1
28
13
Ngôn ngữ Ả Rập
D1
26
Trường: Đại học Hà Nội
Xem điểm chuẩn năm khác
>> Hướng dẫn sử dụng
Mã trường: NHF
STT
Mã ngành
Tên ngành
Khối thi
Điểm chuẩn
Ghi chú
5
D480201
Công nghệ thông tin
D1
25
6
D340101
Quản trị kinh doanh
D1
28
7
D340301
Kế toán
D1
29
8
D340201
Tài chính - Ngân hàng
D1
26
9
D220212
Quốc tế học
D1
22
10
D340103
Quản tri dịch vụ du lịch và lữ hành
D1
26
11
D220201
Ngôn ngữ Anh
D1
27
12
D220202
Ngôn ngữ Nga
D1
21.5
13
D220203
Ngôn ngữ Pháp
D1
25
14
D220204
Ngôn ngữ Trung
D1
26.5
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Lam Thi Thu Thuy
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)