Dethikiemtradinhkilan2
Chia sẻ bởi Lê Mai |
Ngày 08/10/2018 |
51
Chia sẻ tài liệu: dethikiemtradinhkilan2 thuộc Toán học 1
Nội dung tài liệu:
Đề ôn tập kiểm tra định kì lần 2
Bài 1. Tính. 3 4 10 9 10
+ + - - -
2 1 5 2 3
Bài 2. Tính 2 + 3+4 = 3 + 1+3 = 2 + 2 + 6=
1 + 4 +2= 0 + 4+3 = 4 + 3 + 1=
Bài 3. > , < , = ?
9 + 0 ........ 0+7 4 + 4 ............3 +0
0 + 2 .........2 +3 2 + 3 ........... 5 -0
Bài 4.số?
Có... hình vuông Có .... hình tam giác Có.....hình tròn
Có .....hình vuông Có .....hình tam giác Có.....hình tam giác
Bài 5: Dùng que tính để xếp các hình theo mẫu
:
Bài 6. Số?
3 + .......= 9 ......+ 2 = 7 .....+ 1 +... = 5
9 =.....+ 4 10 =3+....+... 6 = 9- 0-.........
Bài 7: Viết số thích hợp vào chỗ chấm: ( HS làm miệng)
2, 3,..., 5,..., 7,...,9,...
8, 7,..., 5,..., 3,..., 1,...
Bài 8:
? ( HS làm miệng )
1
3
5
Nghỉ 5 phút
Bài 9Cho các số: 1, 4, 0, 10, 8, 7.
Số bé nhất là:....
Số lớn nhất là: ....
Bài 10: Điền dấu lớn, bé, bằng vào chỗ chấm:( HS làm vào vở luyện tập chung)
2....4 5....4 6....7 9....10 4....9
4....3 6.....7 7....8 9.....8 5...7
Bài 11: ( Dành cho HS khá giỏi trình bày miệng )
Cácsố ừ 0-10 là: ...............................................................................................................
Trong các số đó:
Số lớn nhất là:.........................
Số bé nhất là:...........................
Số vừa lớn hơn 8 vừa bé hơn 10: ..................................
Bài 1. Tính. 3 4 10 9 10
+ + - - -
2 1 5 2 3
Bài 2. Tính 2 + 3+4 = 3 + 1+3 = 2 + 2 + 6=
1 + 4 +2= 0 + 4+3 = 4 + 3 + 1=
Bài 3. > , < , = ?
9 + 0 ........ 0+7 4 + 4 ............3 +0
0 + 2 .........2 +3 2 + 3 ........... 5 -0
Bài 4.số?
Có... hình vuông Có .... hình tam giác Có.....hình tròn
Có .....hình vuông Có .....hình tam giác Có.....hình tam giác
Bài 5: Dùng que tính để xếp các hình theo mẫu
:
Bài 6. Số?
3 + .......= 9 ......+ 2 = 7 .....+ 1 +... = 5
9 =.....+ 4 10 =3+....+... 6 = 9- 0-.........
Bài 7: Viết số thích hợp vào chỗ chấm: ( HS làm miệng)
2, 3,..., 5,..., 7,...,9,...
8, 7,..., 5,..., 3,..., 1,...
Bài 8:
? ( HS làm miệng )
1
3
5
Nghỉ 5 phút
Bài 9Cho các số: 1, 4, 0, 10, 8, 7.
Số bé nhất là:....
Số lớn nhất là: ....
Bài 10: Điền dấu lớn, bé, bằng vào chỗ chấm:( HS làm vào vở luyện tập chung)
2....4 5....4 6....7 9....10 4....9
4....3 6.....7 7....8 9.....8 5...7
Bài 11: ( Dành cho HS khá giỏi trình bày miệng )
Cácsố ừ 0-10 là: ...............................................................................................................
Trong các số đó:
Số lớn nhất là:.........................
Số bé nhất là:...........................
Số vừa lớn hơn 8 vừa bé hơn 10: ..................................
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Lê Mai
Dung lượng: 39,50KB|
Lượt tài: 2
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)