DeKTCN Lop1_THGiayBaiBang
Chia sẻ bởi Nguyễn Anh Tuân |
Ngày 08/10/2018 |
43
Chia sẻ tài liệu: DeKTCN Lop1_THGiayBaiBang thuộc Tập đọc 1
Nội dung tài liệu:
Trường : Tiểu học GIẤY BÃI BẰNG
Lớp : 1……
Họ và tên
KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ II
Môn : Toán -Lớp1
Năm học : 2011 - 2012
Câu 1 : Điền số thích hợp vào ô trống ? ( 1 điểm )
64
67
18
16
91
94
47
44
30
50
80
Câu 2 : ( 1 điểm )
Khoanh vào số bé nhất : 64 , 98 , 72 , 83 , 59 , 45
Khoanh vào số lớn nhất : 42 , 73 , 39 , 52 , 67
Câu 3 : Tính : ( 2 điểm )
a) 76 21 89 30
36 53 64 40
……………………….. ……………………. ………………....... ………………….
b) 59cm – 32cm = …………… 51 + 6 – 3 = …………..
13cm + 25cm = …………… 78 – 8 + 6 = ………….
Câu 4 : ( 1 điểm )
Điền dấu > , < , = vào ô vuông cho đúng :
36 + 12 43 37 80 – 40
98 – 50 39 13 + 12 25
Câu 5 : ( 1 điểm ) Điền số thích hợp vào ô trống :
14 + = 18 + 24 = 27
90 – = 70 67 = 60 +
Câu 6 : ( 1 điểm )
Đo rồi viết số đo độ dài đoạn thẳng AB , đoạn thẳng BC . Tính độ dài đoạn thẳng AC ?
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
Câu 7 : ( 1 điểm )
Đồng hồ chỉ mấy giờ ?
………giờ ………….giờ ……….giờ …………giờ
Hôm qua là thứ bảy ngày 12
Hôm kia là thứ ……… ngày …..
Hôm nay là thứ ……… ngày ……
Ngày mai là thứ ……… ngày ……
Câu 8 : ( 1 điểm )
a) 20 + 40 + 5 < 69 b) 89 – 37 + 11 > 71
?
c) 52cm + 10cm – 40cm = 21cm d) Số 94 gồm 90 và 4
Câu 9 : ( 1 điểm )
Trên hình vẽ bên có :
Có …….. hình vuông
Có …….. hình tam giác
Có …….. đoạn thẳng
Có …….. điểm
Học sinh: Nguyễn Lê Châu Anh & Nguyễn Lê Minh Anh
Lớp 1A2- Trường TH Giấy Bãi Bằng
Phù Ninh-Phú Thọ
Lớp : 1……
Họ và tên
KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ II
Môn : Toán -Lớp1
Năm học : 2011 - 2012
Câu 1 : Điền số thích hợp vào ô trống ? ( 1 điểm )
64
67
18
16
91
94
47
44
30
50
80
Câu 2 : ( 1 điểm )
Khoanh vào số bé nhất : 64 , 98 , 72 , 83 , 59 , 45
Khoanh vào số lớn nhất : 42 , 73 , 39 , 52 , 67
Câu 3 : Tính : ( 2 điểm )
a) 76 21 89 30
36 53 64 40
……………………….. ……………………. ………………....... ………………….
b) 59cm – 32cm = …………… 51 + 6 – 3 = …………..
13cm + 25cm = …………… 78 – 8 + 6 = ………….
Câu 4 : ( 1 điểm )
Điền dấu > , < , = vào ô vuông cho đúng :
36 + 12 43 37 80 – 40
98 – 50 39 13 + 12 25
Câu 5 : ( 1 điểm ) Điền số thích hợp vào ô trống :
14 + = 18 + 24 = 27
90 – = 70 67 = 60 +
Câu 6 : ( 1 điểm )
Đo rồi viết số đo độ dài đoạn thẳng AB , đoạn thẳng BC . Tính độ dài đoạn thẳng AC ?
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
Câu 7 : ( 1 điểm )
Đồng hồ chỉ mấy giờ ?
………giờ ………….giờ ……….giờ …………giờ
Hôm qua là thứ bảy ngày 12
Hôm kia là thứ ……… ngày …..
Hôm nay là thứ ……… ngày ……
Ngày mai là thứ ……… ngày ……
Câu 8 : ( 1 điểm )
a) 20 + 40 + 5 < 69 b) 89 – 37 + 11 > 71
?
c) 52cm + 10cm – 40cm = 21cm d) Số 94 gồm 90 và 4
Câu 9 : ( 1 điểm )
Trên hình vẽ bên có :
Có …….. hình vuông
Có …….. hình tam giác
Có …….. đoạn thẳng
Có …….. điểm
Học sinh: Nguyễn Lê Châu Anh & Nguyễn Lê Minh Anh
Lớp 1A2- Trường TH Giấy Bãi Bằng
Phù Ninh-Phú Thọ
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Anh Tuân
Dung lượng: 13,58KB|
Lượt tài: 1
Loại file: rar
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)