Đề thi violympic toán vòng 11 năm 2014- 2015
Chia sẻ bởi Nguyễn Thị Thúy Vui |
Ngày 08/10/2018 |
52
Chia sẻ tài liệu: Đề thi violympic toán vòng 11 năm 2014- 2015 thuộc Toán học 1
Nội dung tài liệu:
VÒNG 11 - LỚP 1 (05-01-2015)
Bài thi số 1
Hãy điền số thích hợp vào chỗ .... nhé !
Câu 1: 0 = - 7
Câu 2: 10 > > 8
Câu 3: Số nào cộng với chính nó thì bằng 8 ? Trả lời: Số cộng với chính nó thì bằng 8 là số
Câu 4: Số nào cộng với 10 cũng bằng 10 trừ đi số đó ? Trả lời: Số cộng với 10 cũng bằng 10 trừ đi số đó là số
Câu 5: Số liền trước số 9 là số nào? Trả lời: Số liền trước số 9 là số
Câu 6: Số lớn nhất cộng với 3 được kết quả nhỏ hơn 10 số nào? Trả lời: Số lớn nhất cộng với 3 được kết quả nhỏ hơn 10 số
Câu 7: – 4 + 7 = 10
Hãy điền dấu >; < ; = vào chỗ ... cho thích hợp nhé !
Câu 8: 8 + 2 10 - 0
Câu 9: 10 - 7 9 – 5
Câu 10: 1 + 7 9 – 4 + 3
Bài thi số 1
Hãy điền số thích hợp vào chỗ .... nhé !
Câu 1: - 5 = 5
Câu 2: 10 > > 8
Câu 3: 4 + = 10
Câu 4: 9 - = 5
Câu 5: Số nào trừ đi 7 thì bằng 3 ? Trả lời: Số trừ đi 7 thì bằng 3 là số
Câu 6: 10 = 2 + + 5
Câu 7: Số lớn nhất cộng với 3 được kết quả nhỏ hơn 10 số nào? Trả lời: Số lớn nhất cộng với 3 được kết quả nhỏ hơn 10 số
Câu 8: 5 + 3 > – 2 > 10 – 4
Câu 9: 7 + 3 – 1 = 2 + + 4
Hãy điền dấu >; < ; = vào chỗ ... cho thích hợp nhé !
Câu 10: 3 + 6 – 2 10 – 4
BÀI THI SỐ 2 : Tìm cặp bằng nhau:
.
BÀI THI SỐ 3 : Cóc vàng tài ba:
a/ 8 ; b/ 10 ; c/ 7 ; d/ 0
a/ < ; b/ = ; c/ Không có dấu nào ; d/ >
a/ 9 ; b/ 10 ; c/ 5 ; d/ 4
a/ - ; + ; b/ + ; + ; c/ + ; - ; d/ - ; -
a/ 9 ; b/ 10 ; c/ 6 ; d/ 5
a/ 3 ; b/ 10 ; c/ 5 ; d/ 8
a/ 4 ; 5 và 6 ; b/ 3 ; 4 ; 5 ; 6 ; 7 và 8 ; c/ 7 và 4 ; d/ 4 ; 5 ; 6 và 7
a/ 4 ; b/ 7 ; c/ 3 ; d/ 10
a/ > ; b/ = ; c/ Không có dấu nào ; d/ <
a/ 6 ; b/ 1 ; c/ 8 ; d/ 5
a/ > ; b/ = ; c/ Không có dấu nào ; d/ <
a/ > ; b/ = ; c/ Không có dấu nào ; d/ <
a/ 2+3 ; b/ 10 - 4 ; c/ 1 + 5 ; d/ 9 - 2
a/ 5 ; b/ 10 ; c/ 8 ; d/ 3
a/ 5 ; b/ 1 ; c/ 8 ; d/ 6
a/ 3 ; b/ 10 ; c/ 4 ; d/ 7
a/ > ; b/ = ; c/ Không có dấu nào ; d/ <
a/ 0 ; b/ 10 ; c/ 1 ; d/ 2
a/ - ; + ; b/ + ; + ; c/ + ; - ; d/ - ; -
a/ 9 ; b/ 10 ; c/ 5 ; d/ 4
a/ 5; 6; 7; 8; 9 và 10 ; b/ 6 ; 7; 8 và 9 ; c/ 6 và 9 ; d/ 6; 7 và 9
a/ 4 ; b/ 6 ; c/ 8 ; d/ 5
a/ > ; b/ = ; c/ Không có dấu nào ; d/ <
a/ 3 ; b/ 10 ; c/ 4 ; d/ 9
Bài thi số 1
Hãy điền số thích hợp vào chỗ .... nhé !
Câu 1: 0 = - 7
Câu 2: 10 > > 8
Câu 3: Số nào cộng với chính nó thì bằng 8 ? Trả lời: Số cộng với chính nó thì bằng 8 là số
Câu 4: Số nào cộng với 10 cũng bằng 10 trừ đi số đó ? Trả lời: Số cộng với 10 cũng bằng 10 trừ đi số đó là số
Câu 5: Số liền trước số 9 là số nào? Trả lời: Số liền trước số 9 là số
Câu 6: Số lớn nhất cộng với 3 được kết quả nhỏ hơn 10 số nào? Trả lời: Số lớn nhất cộng với 3 được kết quả nhỏ hơn 10 số
Câu 7: – 4 + 7 = 10
Hãy điền dấu >; < ; = vào chỗ ... cho thích hợp nhé !
Câu 8: 8 + 2 10 - 0
Câu 9: 10 - 7 9 – 5
Câu 10: 1 + 7 9 – 4 + 3
Bài thi số 1
Hãy điền số thích hợp vào chỗ .... nhé !
Câu 1: - 5 = 5
Câu 2: 10 > > 8
Câu 3: 4 + = 10
Câu 4: 9 - = 5
Câu 5: Số nào trừ đi 7 thì bằng 3 ? Trả lời: Số trừ đi 7 thì bằng 3 là số
Câu 6: 10 = 2 + + 5
Câu 7: Số lớn nhất cộng với 3 được kết quả nhỏ hơn 10 số nào? Trả lời: Số lớn nhất cộng với 3 được kết quả nhỏ hơn 10 số
Câu 8: 5 + 3 > – 2 > 10 – 4
Câu 9: 7 + 3 – 1 = 2 + + 4
Hãy điền dấu >; < ; = vào chỗ ... cho thích hợp nhé !
Câu 10: 3 + 6 – 2 10 – 4
BÀI THI SỐ 2 : Tìm cặp bằng nhau:
.
BÀI THI SỐ 3 : Cóc vàng tài ba:
a/ 8 ; b/ 10 ; c/ 7 ; d/ 0
a/ < ; b/ = ; c/ Không có dấu nào ; d/ >
a/ 9 ; b/ 10 ; c/ 5 ; d/ 4
a/ - ; + ; b/ + ; + ; c/ + ; - ; d/ - ; -
a/ 9 ; b/ 10 ; c/ 6 ; d/ 5
a/ 3 ; b/ 10 ; c/ 5 ; d/ 8
a/ 4 ; 5 và 6 ; b/ 3 ; 4 ; 5 ; 6 ; 7 và 8 ; c/ 7 và 4 ; d/ 4 ; 5 ; 6 và 7
a/ 4 ; b/ 7 ; c/ 3 ; d/ 10
a/ > ; b/ = ; c/ Không có dấu nào ; d/ <
a/ 6 ; b/ 1 ; c/ 8 ; d/ 5
a/ > ; b/ = ; c/ Không có dấu nào ; d/ <
a/ > ; b/ = ; c/ Không có dấu nào ; d/ <
a/ 2+3 ; b/ 10 - 4 ; c/ 1 + 5 ; d/ 9 - 2
a/ 5 ; b/ 10 ; c/ 8 ; d/ 3
a/ 5 ; b/ 1 ; c/ 8 ; d/ 6
a/ 3 ; b/ 10 ; c/ 4 ; d/ 7
a/ > ; b/ = ; c/ Không có dấu nào ; d/ <
a/ 0 ; b/ 10 ; c/ 1 ; d/ 2
a/ - ; + ; b/ + ; + ; c/ + ; - ; d/ - ; -
a/ 9 ; b/ 10 ; c/ 5 ; d/ 4
a/ 5; 6; 7; 8; 9 và 10 ; b/ 6 ; 7; 8 và 9 ; c/ 6 và 9 ; d/ 6; 7 và 9
a/ 4 ; b/ 6 ; c/ 8 ; d/ 5
a/ > ; b/ = ; c/ Không có dấu nào ; d/ <
a/ 3 ; b/ 10 ; c/ 4 ; d/ 9
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Thị Thúy Vui
Dung lượng: 267,71KB|
Lượt tài: 2
Loại file: rar
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)