DE THI TV1
Chia sẻ bởi Chu Thi Nham |
Ngày 08/10/2018 |
68
Chia sẻ tài liệu: DE THI TV1 thuộc Tập đọc 1
Nội dung tài liệu:
1. Từ 6 đến 17 có bao nhiêu số? ............................................
2. Từ 5 đến 25 có bao nhiêu số ...........................................
3. Từ 2 đến số liền sau 13 có bao nhiêu số ..............................
4. Có bao nhiêu số lớn hơn 5 và nhỏ hơn 17 ......................................
5. Từ 7 đến số liền trước 19 có bao nhiêu số .........................................
6. Có bao nhiêu số nhỏ hơn 15 và lớ n hơn 5 .............................................
7. Từ số liền trước 6 đến số liền sau 17 có bao nhiêu số ...................................
8. Từ 7 đến 12 có bao nhiêu chữ số ................................
9. Từ 6 đến 15 có bao nhiêu chữ số .......................................
10. Từ 5 đến số liền sau 11 có bao nhiêu chữ số ...............................
11. Từ số liền sau 8 đến số liền trước 14 có bao nhiêu chữ số ............................................
12. Từ 6 đến 11 có bao nhiêu số .............................................................
13. Từ 8 đến 13 có bao nhiêu số .............................................................
14. Từ 15 đến 21 có bao nhiêu số .............................................................
15. Từ 17 đến 23 có bao nhiêu số .............................................................
16. Từ 14 đến số liền sau 20 có bao nhiêu số .............................................................
17. Từ 18 đến số liền trước 23 có bao nhiêu số .............................................................
18. Từ 6 đến 11 có bao nhiêu chữ số .............................................................
19. Từ 8 đến 13 có bao nhiêu chữ số .............................................................
20. Từ 15 đến 21 có bao nhiêu chữ số .............................................................
21. Từ 17 đến 23 có bao nhiêu chữ số .............................................................
22. Từ 14 đến số liền sau 20 có bao nhiêu chữ số .............................................................
23. Từ 18 đến số liền trước 23 có bao nhiêu chữ số .............................................................
24. Có mấy điểm ở trong hình tròn
(
(
(
(
(
25. Có mấy đoạn thẳng:
......................................
26. Có mấy đoạn thẳng:
( ( ( (
.........................................
27. Có mấy đoạn thẳng
( ( (
( ( (
28. Hình vẽ sau có:
................ hình tam giác ................. hình tam giác
28. Hình vẽ sau có:
............... đoạn thẳng ................. đoạn thẳng
29. Hình vẽ sau có:
a) ................ hình tam giác
b) ............... đoạn thẳng
30. Hình vẽ sau có:
a) ................ hình tam giác
b) ............... đoạn thẳng
31. Hình vẽ sau có:
a) ................ hình tam giác
b) ............... đoạn thẳng
2. Từ 5 đến 25 có bao nhiêu số ...........................................
3. Từ 2 đến số liền sau 13 có bao nhiêu số ..............................
4. Có bao nhiêu số lớn hơn 5 và nhỏ hơn 17 ......................................
5. Từ 7 đến số liền trước 19 có bao nhiêu số .........................................
6. Có bao nhiêu số nhỏ hơn 15 và lớ n hơn 5 .............................................
7. Từ số liền trước 6 đến số liền sau 17 có bao nhiêu số ...................................
8. Từ 7 đến 12 có bao nhiêu chữ số ................................
9. Từ 6 đến 15 có bao nhiêu chữ số .......................................
10. Từ 5 đến số liền sau 11 có bao nhiêu chữ số ...............................
11. Từ số liền sau 8 đến số liền trước 14 có bao nhiêu chữ số ............................................
12. Từ 6 đến 11 có bao nhiêu số .............................................................
13. Từ 8 đến 13 có bao nhiêu số .............................................................
14. Từ 15 đến 21 có bao nhiêu số .............................................................
15. Từ 17 đến 23 có bao nhiêu số .............................................................
16. Từ 14 đến số liền sau 20 có bao nhiêu số .............................................................
17. Từ 18 đến số liền trước 23 có bao nhiêu số .............................................................
18. Từ 6 đến 11 có bao nhiêu chữ số .............................................................
19. Từ 8 đến 13 có bao nhiêu chữ số .............................................................
20. Từ 15 đến 21 có bao nhiêu chữ số .............................................................
21. Từ 17 đến 23 có bao nhiêu chữ số .............................................................
22. Từ 14 đến số liền sau 20 có bao nhiêu chữ số .............................................................
23. Từ 18 đến số liền trước 23 có bao nhiêu chữ số .............................................................
24. Có mấy điểm ở trong hình tròn
(
(
(
(
(
25. Có mấy đoạn thẳng:
......................................
26. Có mấy đoạn thẳng:
( ( ( (
.........................................
27. Có mấy đoạn thẳng
( ( (
( ( (
28. Hình vẽ sau có:
................ hình tam giác ................. hình tam giác
28. Hình vẽ sau có:
............... đoạn thẳng ................. đoạn thẳng
29. Hình vẽ sau có:
a) ................ hình tam giác
b) ............... đoạn thẳng
30. Hình vẽ sau có:
a) ................ hình tam giác
b) ............... đoạn thẳng
31. Hình vẽ sau có:
a) ................ hình tam giác
b) ............... đoạn thẳng
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Chu Thi Nham
Dung lượng: 38,50KB|
Lượt tài: 1
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)