để thi toán lớp 1 kh2
Chia sẻ bởi Trần Thị Quỳnh Trang |
Ngày 08/10/2018 |
34
Chia sẻ tài liệu: để thi toán lớp 1 kh2 thuộc Toán học 1
Nội dung tài liệu:
Tên: ………………………………. ĐỀ 1
PHÒNG GD&ĐT TP.VT ĐỀ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG HỌC KÌ I
TRƯỜNGTH LONG SƠN 2 NĂM HỌC 2015 - 2016
Môn: Toán – Khối 1
Bài 1:
a/ Viết số:
Không: …..; ba: ….; mười: ….; tám: ………. Chín…………….
b/ Đọc số:
9: …….; 4: …….; 6: …….; 7: ……. 4:………………
b/ Viết các số từ 0 đến 10: ……………………………………………………. ……………
c/ Viết các số; 10 , 2; 1 ; 9 ; 6
Theo thứ tự từ lớn đến bé:……………………………………………………
Bài 2: Tính
………. ………. ……… ……….. ………
b/ 7 + 3 = ……… 10 - 5+ 2 = ………
6 – 5 = ……... 9 – 4 + 1 = ………
Bài 3: Khoanh vào chữ đặt trước câu trả lời đúng:
a/ Số liền sau số 1 là số:
A. 2 B. 0 C.3
B/ Trong các số : 1, 4, 2, 6, 9. Số bé nhất là:
A. 2 B. 4 C. 1
c/ Số mười viết là :
A. 10 B. 8 C. 9
d/ Cho 10 - 3 …. 6+ 1. Dấu cần điền là:
A. < B. > C. =
e/ Số lớn nhất trong các số: 6, 8 , 7, 9 là:
A. 6 B. 8 C.7 D. 10
g/ Kết quả phép tính : 10 – 3 + 1 =
A. 6 B. 7 C. 8 D. 5
h/ Số điền vào ô trống trong phép tính 6 = 3 + …
A. 3 B. 5 C. 2 D. 6
Bài 4 : Số ?
5 + = 10 10 - = 2
- 4 = 1 9 = 2 +
Bài 5 : Điền dấu > ; < ; = vào
2 + 4 7 – 1 9 – 4 9 – 2
Bài 6 :
a/ Có ….. hình vuông
b/ Có ….. hình tam giác
Bài 7 : Viết phép tính thích hợp :
a/ Có : 2 que tính
Thêm : 7que tính
Có tất cả : … que tính ?
b/ Có : 9 quả cam
Cho : 3 quả cam 2 viên bi
Còn : … quả cam?
PHÒNG GD&ĐT TP.VT ĐỀ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG HỌC KÌ I
TRƯỜNGTH LONG SƠN 2 NĂM HỌC 2015 - 2016
Môn: Toán – Khối 1
Bài 1:
a/ Viết số:
Không: …..; ba: ….; mười: ….; tám: ………. Chín…………….
b/ Đọc số:
9: …….; 4: …….; 6: …….; 7: ……. 4:………………
b/ Viết các số từ 0 đến 10: ……………………………………………………. ……………
c/ Viết các số; 10 , 2; 1 ; 9 ; 6
Theo thứ tự từ lớn đến bé:……………………………………………………
Bài 2: Tính
………. ………. ……… ……….. ………
b/ 7 + 3 = ……… 10 - 5+ 2 = ………
6 – 5 = ……... 9 – 4 + 1 = ………
Bài 3: Khoanh vào chữ đặt trước câu trả lời đúng:
a/ Số liền sau số 1 là số:
A. 2 B. 0 C.3
B/ Trong các số : 1, 4, 2, 6, 9. Số bé nhất là:
A. 2 B. 4 C. 1
c/ Số mười viết là :
A. 10 B. 8 C. 9
d/ Cho 10 - 3 …. 6+ 1. Dấu cần điền là:
A. < B. > C. =
e/ Số lớn nhất trong các số: 6, 8 , 7, 9 là:
A. 6 B. 8 C.7 D. 10
g/ Kết quả phép tính : 10 – 3 + 1 =
A. 6 B. 7 C. 8 D. 5
h/ Số điền vào ô trống trong phép tính 6 = 3 + …
A. 3 B. 5 C. 2 D. 6
Bài 4 : Số ?
5 + = 10 10 - = 2
- 4 = 1 9 = 2 +
Bài 5 : Điền dấu > ; < ; = vào
2 + 4 7 – 1 9 – 4 9 – 2
Bài 6 :
a/ Có ….. hình vuông
b/ Có ….. hình tam giác
Bài 7 : Viết phép tính thích hợp :
a/ Có : 2 que tính
Thêm : 7que tính
Có tất cả : … que tính ?
b/ Có : 9 quả cam
Cho : 3 quả cam 2 viên bi
Còn : … quả cam?
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Trần Thị Quỳnh Trang
Dung lượng: 62,47KB|
Lượt tài: 2
Loại file: docx
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)