đề thi toan 2010

Chia sẻ bởi Mai Tân Xuân | Ngày 08/10/2018 | 64

Chia sẻ tài liệu: đề thi toan 2010 thuộc Toán học 1

Nội dung tài liệu:


HỌ VÀ TÊN : ……………………………………………………………………

LỚP : ……………………………………………………………………

TRƯỜNG : …………………………………………………………………
 KIỂM TRA KÌ 1 , NĂM HỌC 2010-2011
MÔN VIỆT ( ĐỌC LỚP 1
THỜI GIAN 30 PHÚT


 Chữ kí giám thị 1
Chữ kí giám thị 2
 Số mật mã



Điểm

 Nhận xét của giám khảo
Chữ kí giám khảo
 Số mật mã

Tính :
6 + 3 = ……….
7 – 2 = ……….
6 – 3 – 3 = ……….
4 + 3 + 1 = ……….

4 + 4 = ……….
5 – 0 = ……….
5 + 2 + 3 = …….
8 – 6 + 3 = ……….


Nối với số thích hợp :

6 >
7 >
8 >
9 >





Đúng ghi đ, sai ghi s:

– 3 = 1

+ 3 = 9


– 4 = 4

+ 4 = 8



















Hình bên có …………….. hình vuông.





Viết các số 6 , 3 , 4 , 5 , 8 theo thứ tự từ bé đến lớn :
…………………………………………………………………………………………………………………………………………





Viết phép tính thích hợp:
Câu a :
       



Câu b :


 






HƯỚNG DẪN CHẤM ĐỀ KIỂM TRA ĐỊNH KÌ
CUỐI HỌC KÌ I MÔN TOÁN LỚP 1
Năm học 2010– 2011
(Thời gian làm bài : 30 phút)
Tính : (2 điểm)
Học sinh tính đúng mỗi phép tính đạt 0,25 điểm.
x 0,25 điểm = 2 điểm)
Nối ô trống với số thích hợp : (1 điểm)
Học sinh nối đúng mỗi ô trống với số thích hợp đạt 0,25 điểm
Đúng ghi đ, sai ghi s : (1 điểm)
Học sinh ghi đúng yêu cầu mỗi ô trống đạt 0,25 điểm

Hình bên dưới có 7 hình vuông. (1 điểm)
Học sinh ghi đúng 7 hình đạt 1 điểm.
Ghi sai không tính điểm.

5. (1 điểm) Học sinh viết đúng các số 6 , 3 , 4 , 5 , 8 theo thứ tự từ bé đến lớn đạt 1 điểm, ghi sai vị trí mỗi số trừ 0,5 điểm.
3 , 4 , 5 , 6 , 8

6. (2 điểm)

Học sinh điền đúng mỗi dấu phép tính đạt 0,25 điểm.
( 4 x 0,5 điểm = 2 điểm)

7.Viết phép tính thích hợp: (2 điểm)
- Ghi đúng phép mỗi phép tính thích hợp với đề bài đạt 1 điểm.








HỌ VÀ TÊN : ……………………………………………………………………

LỚP : ……………………………………………………………………

TRƯỜNG : …………………………………………………………………
 KIỂM TRA KÌ 1 , NĂM HỌC 2010-2011
MÔN TOÁN– LỚP 1
THỜI GIAN 30 PHÚT


 Chữ kí giám thị 1
Chữ kí giám thị 2
 Số mật mã



Điểm

 Nhận xét của giám khảo
Chữ kí giám khảo
 Số mật mã

Câu 1: Viết:
a) Các số từ 1 đến 10:
 








































































b) Theo mẫu:

(( ((((( (( (((( (( (( ((( (((((

4 …….. ………. ……….. ………
c) Cách đọc số:
4: bốn 6: ……… 9: ……… 10: ……… 7: ………

Câu 2: Tính:
a)   
…… …… ……
b) 7 + 3 = ……… 2 + 4 + 1 = ……… 7 – 2 – 1 = ……...
Câu 3: Viết các số: 9; 3; 6; 2; 10
Theo thứ tự từ bé đến lớn: …………………………………………
Theo thứ tự từ lớn đến bé: …………………………………………
Câu 4: Số ? 4 + ( = 9 7 - ( = 3
( + 3 = 8 ( - 5 = 3





Câu 5: > , < , = ? 3 + 4 (
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Mai Tân Xuân
Dung lượng: 140,00KB| Lượt tài: 2
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)