De thi toan 1 ki 1 TT22
Chia sẻ bởi Nguyễn Hồng Tươi |
Ngày 08/10/2018 |
48
Chia sẻ tài liệu: de thi toan 1 ki 1 TT22 thuộc Toán học 1
Nội dung tài liệu:
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ I
Môn: Toán (Khối 1)
Thời gian: 35 phút (không kể phát đề)
Năm học 2017 – 2018
Điểm
Nhận xét của giáo viên
Câu 1:Viết số thích hợp vào ô trống : ( 1 điểm )
a. Điền số thích hợp vào ô trống ( 0,5 điểm)
b/ Viết số thích hợp vào ô trống
Câu 2 : Viết số hoặc cách đọc số theo mẫu: 1 điểm
a/ ba : 3
bảy :………. chín:……….
b/4: bốn
5:………. 2 :…………
Câu 3: Tính ( 2 điểm )
7 5 4 9
1 4 1 2
....... ........ ........ .........
Câu 4: Tính ( 1 điểm )
a/ 8 + 1 = …………b/ 5 +1 + 2 =………
Câu 5 : : Hình bên có mấy hình vuông : ( 1 điểm )
Có ……. hình tam giác
Câu 6 : Số ? ( 1 điểm )
a/ 5 + ……= 9 b/ 6 - …….= 3
Câu 7 : ( 1 điêm )
a/ 5 + 4 …..9 7 - 2 .......8
b/ 8 - 4 ..... 6 4 + 5 ..... 5 + 4
Câu 8 : Điền số và dấu ( + - ) thích hợp để được phép tính đúng ( 1 điểm)
=
5
Câu 9 : Viết phép tính thích hợp( 1 điểm )
///
Câu 10 : Viết phép tính vào ô trống cho thích hợp: ( 1 điểm)
Có : 9 quả
Cho : 3 quả
Còn lại : ….. quả
Đáp án – thang điểm
Câu 1: Điền số : ( 1 điểm )
a. Điền số thích hợp vào ô trống ( 0,5 điểm) . Mỗi số viết sai trừ 0,25đ
4- 5 – 6 - 7
b/ Điền số thích hợp vào ô trống: 0 ,5 điểm. Mỗi số viết sai trừ 0,25đ
5, 4
Câu 2 : Viết số hoặc cách đọc số theo mẫu: 1 điểm.Mỗi số viết sau trừ 0,25 điễm
a/ bảy :7 chín: 9
b/ 5: năm 2 : hai
Câu 3 : Đặt tính rồi tính ( 1 điểm )
Mỗi phép tính đúng đạt 0,25 đ
7 5 4 9
1 4 1 2
....8.. ...9.. ....3.... ....7...
Câu 4: ( 1điểm)
Mỗi đápán đúng đạt : 0, 5 điểm
a/ 8 + 1 = 9 b/ 5 +1 + 2 = 8
Câu 5:Đúng đáp án đạt (1điểm)
Có : .3 hình tam giác
Câu 6: Điền số đúng đạt ( 1 điểm ).
Mỗi số viết sai trừ 0,25 điểm
a/ 5 + 4 = 9 b/ 6 - 3.= 3
Câu 7 :(1 điểm )
Điền đúng mỗi dấu câu đạt 0,25 điểm
a/ 5 + 4 = .9 7 - 2 <8
b/ 8 - 4 < 6 4 + 5 = 5 + 4
Câu 8 :Điền đúng số và dấu đạt 1 điểm
10
-
5
=
5
Câu 9 : Viết đúng phép tính đạt (1 điểm )
2
+
5
=
7
Câu 10 : Viết đúng phép tính đạt (1 điểm )
9
-
3
=
6
Môn: Toán (Khối 1)
Thời gian: 35 phút (không kể phát đề)
Năm học 2017 – 2018
Điểm
Nhận xét của giáo viên
Câu 1:Viết số thích hợp vào ô trống : ( 1 điểm )
a. Điền số thích hợp vào ô trống ( 0,5 điểm)
b/ Viết số thích hợp vào ô trống
Câu 2 : Viết số hoặc cách đọc số theo mẫu: 1 điểm
a/ ba : 3
bảy :………. chín:……….
b/4: bốn
5:………. 2 :…………
Câu 3: Tính ( 2 điểm )
7 5 4 9
1 4 1 2
....... ........ ........ .........
Câu 4: Tính ( 1 điểm )
a/ 8 + 1 = …………b/ 5 +1 + 2 =………
Câu 5 : : Hình bên có mấy hình vuông : ( 1 điểm )
Có ……. hình tam giác
Câu 6 : Số ? ( 1 điểm )
a/ 5 + ……= 9 b/ 6 - …….= 3
Câu 7 : ( 1 điêm )
a/ 5 + 4 …..9 7 - 2 .......8
b/ 8 - 4 ..... 6 4 + 5 ..... 5 + 4
Câu 8 : Điền số và dấu ( + - ) thích hợp để được phép tính đúng ( 1 điểm)
=
5
Câu 9 : Viết phép tính thích hợp( 1 điểm )
///
Câu 10 : Viết phép tính vào ô trống cho thích hợp: ( 1 điểm)
Có : 9 quả
Cho : 3 quả
Còn lại : ….. quả
Đáp án – thang điểm
Câu 1: Điền số : ( 1 điểm )
a. Điền số thích hợp vào ô trống ( 0,5 điểm) . Mỗi số viết sai trừ 0,25đ
4- 5 – 6 - 7
b/ Điền số thích hợp vào ô trống: 0 ,5 điểm. Mỗi số viết sai trừ 0,25đ
5, 4
Câu 2 : Viết số hoặc cách đọc số theo mẫu: 1 điểm.Mỗi số viết sau trừ 0,25 điễm
a/ bảy :7 chín: 9
b/ 5: năm 2 : hai
Câu 3 : Đặt tính rồi tính ( 1 điểm )
Mỗi phép tính đúng đạt 0,25 đ
7 5 4 9
1 4 1 2
....8.. ...9.. ....3.... ....7...
Câu 4: ( 1điểm)
Mỗi đápán đúng đạt : 0, 5 điểm
a/ 8 + 1 = 9 b/ 5 +1 + 2 = 8
Câu 5:Đúng đáp án đạt (1điểm)
Có : .3 hình tam giác
Câu 6: Điền số đúng đạt ( 1 điểm ).
Mỗi số viết sai trừ 0,25 điểm
a/ 5 + 4 = 9 b/ 6 - 3.= 3
Câu 7 :(1 điểm )
Điền đúng mỗi dấu câu đạt 0,25 điểm
a/ 5 + 4 = .9 7 - 2 <8
b/ 8 - 4 < 6 4 + 5 = 5 + 4
Câu 8 :Điền đúng số và dấu đạt 1 điểm
10
-
5
=
5
Câu 9 : Viết đúng phép tính đạt (1 điểm )
2
+
5
=
7
Câu 10 : Viết đúng phép tính đạt (1 điểm )
9
-
3
=
6
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Hồng Tươi
Dung lượng: 111,18KB|
Lượt tài: 2
Loại file: docx
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)