ĐỀ THI TOÁN 1-CKI
Chia sẻ bởi Huỳnh Trí Bền |
Ngày 08/10/2018 |
60
Chia sẻ tài liệu: ĐỀ THI TOÁN 1-CKI thuộc Toán học 1
Nội dung tài liệu:
Trường Tiểu học Huỳnh Việt Thanh
Thứ năm, ngày 19 tháng 12 năm 2013
Lớp: 1....
KIỂM TRA ĐỊNH KỲ CUỐI HK I
Họ và tên: .........................................................................................
Năm học: 2013 - 2014
MÔN TOÁN LỚP MỘT
Chữ ký người coi
Chữ ký người chấm bài
Chữ ký người chấm lại bài
Câu 1 .............
Câu 2 .............
Câu 3 .............
Câu 4 .............
Câu 5 ............
Câu 6 .............
Câu 7 .............
Câu 8 .............
Câu 9 .............
Câu 10 .............
Câu 11 .............
Câu 12 .............
Câu 13 .............
Câu 14 .............
Điểm bài làm
Điểm bài làm ghi bằng chữ ...................................................................................................... ; ghi bằng số (
Câu 1 .............
Câu 2 .............
Câu 3 .............
Câu 4 .............
Câu 5 ............
Câu 6 .............
Câu 7 .............
Câu 8 .............
Câu 9 .............
Câu 10 .............
Câu 11 .............
Câu 12 .............
Câu 13 .............
Câu 14 .............
Điểm chấm lại
Điểm chấm lại ghi bằng chữ ...................................................................................................... ; ghi bằng số (
Nhận xét của người chấm bài
......................................................................................................................................................................................................
......................................................................................................................................................................................................
.......................................................................................................................................................................................................
Nhận xét của người chấm lại
..................................................................
..................................................................
...............................................................................................
Bài 1. Viết số thích hợp vào ô trống:
0
2
4
6
8
10
a.
10
7
5
3
1
0
b.
Bài 2. Đọc, viết số
7 ( …… ) 4 (………) năm ( ……) tám ( ……)
Bài 3. Điền số
3 + = 7 8 - = 4 + 9 = 9 10 - = 2
Bài 4. Điền dấu > , < , =
1 + 8 10 3 + 5 2 + 7
7 - 2 5 8 - 5 4 - 2
Bài 5. Tính
6 + 3 = ……. 5 + 2 + 1 = …….
10 – 4 = ……. 9 – 2 – 3 = ……..
b. 5 9 10 8
+ + - -
4 1 5 3
……… ….…… ..………. ……….
Bài 6. Hình vẽ bên
a. Có …. hình vuông
b. Có ….. hình tam giác
Bài 7. Viết phép tính thích hợp
a. Có : 8 quả cam
Thêm : 2 quả cam
Có tất cả : …. quả cam?
b. Nhìn hình bên viết phép tính thích hợp
TRƯỜNG TH HUỲNH VIỆT THANH
THI KIỂM TRA ĐK CUỐI KÌ I
HƯỚNG DẪN CHẤM MÔN TOÁN LỚP MỘT – CUỐI HỌC KÌ I
NĂM HỌC 2013 - 2014
Bài 1: (1điểm)
a. Điền đúng 5 số từ bé đến lớn đạt 0,5 điểm, sai 2 số trừ 0,25đ
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
b. Điền đúng 5 số từ lớn đến bé đạt 0,5 điểm, sai 2 số trừ 0,25đ
10
9
8
7
6
5
4
3
2
1
0
Bài 2: (1điểm) đúng mỗi số đạt 0,25điểm
7 ( bảy ) ; 4 ( bốn ) ; năm ( 5 ) ; tám ( 8 )
Bài 3: (1điểm)
Mỗi phép tính đúng được (0,25điểm)
3 + = 7 8 - = 4 + 9 = 9 10 - = 2
Bài 4: (2 điểm) điền đúng mỗi dấu đạt 0,5điểm
1 + 8 10 3 + 5 2 + 7
7 - 2 5 8 - 5 4 - 2
Bài 5: (2 điểm)
Mỗi phép tính đúng được (0,25 điểm)
a. 6 + 3 = 9 (0,25đ) 5 + 2 + 1 = 8 (0,25đ)
b. 10 – 4 = 6 (0,25đ) 9 – 2 – 3 =
Thứ năm, ngày 19 tháng 12 năm 2013
Lớp: 1....
KIỂM TRA ĐỊNH KỲ CUỐI HK I
Họ và tên: .........................................................................................
Năm học: 2013 - 2014
MÔN TOÁN LỚP MỘT
Chữ ký người coi
Chữ ký người chấm bài
Chữ ký người chấm lại bài
Câu 1 .............
Câu 2 .............
Câu 3 .............
Câu 4 .............
Câu 5 ............
Câu 6 .............
Câu 7 .............
Câu 8 .............
Câu 9 .............
Câu 10 .............
Câu 11 .............
Câu 12 .............
Câu 13 .............
Câu 14 .............
Điểm bài làm
Điểm bài làm ghi bằng chữ ...................................................................................................... ; ghi bằng số (
Câu 1 .............
Câu 2 .............
Câu 3 .............
Câu 4 .............
Câu 5 ............
Câu 6 .............
Câu 7 .............
Câu 8 .............
Câu 9 .............
Câu 10 .............
Câu 11 .............
Câu 12 .............
Câu 13 .............
Câu 14 .............
Điểm chấm lại
Điểm chấm lại ghi bằng chữ ...................................................................................................... ; ghi bằng số (
Nhận xét của người chấm bài
......................................................................................................................................................................................................
......................................................................................................................................................................................................
.......................................................................................................................................................................................................
Nhận xét của người chấm lại
..................................................................
..................................................................
...............................................................................................
Bài 1. Viết số thích hợp vào ô trống:
0
2
4
6
8
10
a.
10
7
5
3
1
0
b.
Bài 2. Đọc, viết số
7 ( …… ) 4 (………) năm ( ……) tám ( ……)
Bài 3. Điền số
3 + = 7 8 - = 4 + 9 = 9 10 - = 2
Bài 4. Điền dấu > , < , =
1 + 8 10 3 + 5 2 + 7
7 - 2 5 8 - 5 4 - 2
Bài 5. Tính
6 + 3 = ……. 5 + 2 + 1 = …….
10 – 4 = ……. 9 – 2 – 3 = ……..
b. 5 9 10 8
+ + - -
4 1 5 3
……… ….…… ..………. ……….
Bài 6. Hình vẽ bên
a. Có …. hình vuông
b. Có ….. hình tam giác
Bài 7. Viết phép tính thích hợp
a. Có : 8 quả cam
Thêm : 2 quả cam
Có tất cả : …. quả cam?
b. Nhìn hình bên viết phép tính thích hợp
TRƯỜNG TH HUỲNH VIỆT THANH
THI KIỂM TRA ĐK CUỐI KÌ I
HƯỚNG DẪN CHẤM MÔN TOÁN LỚP MỘT – CUỐI HỌC KÌ I
NĂM HỌC 2013 - 2014
Bài 1: (1điểm)
a. Điền đúng 5 số từ bé đến lớn đạt 0,5 điểm, sai 2 số trừ 0,25đ
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
b. Điền đúng 5 số từ lớn đến bé đạt 0,5 điểm, sai 2 số trừ 0,25đ
10
9
8
7
6
5
4
3
2
1
0
Bài 2: (1điểm) đúng mỗi số đạt 0,25điểm
7 ( bảy ) ; 4 ( bốn ) ; năm ( 5 ) ; tám ( 8 )
Bài 3: (1điểm)
Mỗi phép tính đúng được (0,25điểm)
3 + = 7 8 - = 4 + 9 = 9 10 - = 2
Bài 4: (2 điểm) điền đúng mỗi dấu đạt 0,5điểm
1 + 8 10 3 + 5 2 + 7
7 - 2 5 8 - 5 4 - 2
Bài 5: (2 điểm)
Mỗi phép tính đúng được (0,25 điểm)
a. 6 + 3 = 9 (0,25đ) 5 + 2 + 1 = 8 (0,25đ)
b. 10 – 4 = 6 (0,25đ) 9 – 2 – 3 =
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Huỳnh Trí Bền
Dung lượng: 116,50KB|
Lượt tài: 3
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)