De thi NPT

Chia sẻ bởi Lê Ngọc Kim | Ngày 24/10/2018 | 82

Chia sẻ tài liệu: De thi NPT thuộc Excel

Nội dung tài liệu:

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH THUẬN
TRUNG TÂM GDTX - HN TÁNH LINH
ĐỀ: A
( ----------------------------------------------------------------------------------------------------------
Câu 1: Tạo tập tin có tên là .xls trong thư mục My document trên C: (0,5đ)
Ví dụ: học sinh có số báo danh SBD 123 thì lưu bài với tên là: 123.xls
Câu 2: Nhập và trình bày bảng tính sau : (1,5đ)

A
B
C
D
E
F
G
H
I

1
BẢNG CHI TIẾT DOANH THU

2
STT
Tài
Xế
Mã
Xe
Tên Xe
Số Km
Đơn Giá
Thành Tiền
Ưu tiên
Địa
Điểm

3
1
Trần Nam
VT001

100





4
2
Nguyễn Lam
ET123

35





5
3
Hồ Thanh
VT456

10





6
4
Đỗ Hậu
MT77

40





7
5
Mai Thanh Hà
DL86

55





8
6
Trần Hùng
ET222

7





9
7
Lê Trọng
VT000

15





10
Tổng cộng:





12

BẢNG A

13


14
Mã Xe
Tên
Xe
Đơn
Giá


15
VT
Vina Taxi
6500


16
ET
Airport Taxi
6000


17
MT
Mailinh Taxi
5500


18
DL
Đức Linh Taxi
5000


Câu 3: Tên Xe: Dựa vào hai ký tự đầu của Mã Xe dò tìm trong BẢNG A để lấy Tên Xe(1.5đ)
Câu 4: Đơn Giá: Dựa vào hai ký tự đầu của Mã Xe dò tìm trong BẢNG A để lấy Đơn Giá (1.5đ)
Câu 5: Thành Tiền bằng Số Km nhân với Đơn Giá.(1đ)
Câu 6: Ưu tiên : Dựa vào tên xe, nếu Đức Linh Taxi thì ưu tiên “I”, Vina Taxi thi ưu tiên “II”,còn lại ưu tiên “III” (1đ)
Câu 7: Địa Điểm: Nếu xe chạy mà Số Km >= 50 thì Địa điểm chạy là “Ngoại Thành”
Nếu xe chạy mà Số Km < 50 thì Địa Điểm chạy là “Nội Thành”.(1.5đ)
Câu 8: Dùng công thức để tính Tổng Cộng cho các cột Số Km, Đơn Giá, Thành Tiền.(1,5đ)
----------------------ooo---------------------


(
Câu 1./ Học sinh lưu đúng tên tập tin theo đề bài yêu cầu .XLS vào thư mục C:My documents. ( 0.5điểm)
Câu 2./ Nhập đầy đủ dữ liệu như bảng dưới (1.5 điểm)


A
B
C
D
E
F
G
H
I

1
BẢNG CHI TIẾT DOANH THU

2
STT
Tài
Xế
Mã
Xe
Tên Xe
Số Km
Đơn Giá
Thành Tiền
Xếp Hạng
Địa
Điểm

3
1
Trần Nam
VT001

100





4
2
Nguyễn Lam
ET123

35





5
3
Hồ Thanh
VT456

10





6
4
Đỗ Hậu
MT77

40





7
5
Mai Thanh Hà
DL86

55





8
6
Trần Hùng
ET222

7





9
7
Lê Trọng
VT000

15





10
Tổng cộng:






12

BẢNG A

13


14
Mã Xe
Tên
Xe
Đơn
Giá


15
VT
Vina Taxi
6500


16
ET
Airport Taxi
6000


17
MT
Mailinh Taxi
5500


18
DL
Đức Linh Taxi
5000


Câu 3./ Tên Xe = Vlookup(Left(C3,2),$A$14:$C$18,2,0). (1.5 điểm)
Câu 4./ Đơn Giá = Vlookup(Left(C3,2),$A$14:$C$18,3,0). (1.5 điểm)
Câu 5./ Thành Tiền = E3*F3. ( 1 điểm)
Câu 6./ Ưu tiên = IF(D3=
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Lê Ngọc Kim
Dung lượng: | Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)