Đề thi môn Toán CKI Lớp 1 ,Lớp 4 Lớp 5

Chia sẻ bởi Phạm Thị Hoàn | Ngày 10/10/2018 | 35

Chia sẻ tài liệu: Đề thi môn Toán CKI Lớp 1 ,Lớp 4 Lớp 5 thuộc Tập đọc 5

Nội dung tài liệu:


Họ và tên:..........................................
Lớp :...................................................
Trường :............................................
Số BD :................Phòng :...............
PHÒNG GD ĐẠI LỘC
KIỂM TRA ĐỊNH KỲ CUỐI KỲ I
Năm học :2007-2008
Môn : TOÁN 1
Ngày kiểm tra :..........................

GT 1 ký
SỐ MẬT MÃ



GT 2 ký
STT

......................................................................................................................................................

Điểm bài tập


Chữ ký giám khảo I
Chữ ký giám khảo II
SỐ MẬT MÃ




STT



ĐỀ CHÍNH THỨC
Thời gian : 40 phút (không kể thời gian phát đề)
Câu 1:(4,5đ) Tính:
a) + -  + - + -

....... ........ ......... .......... ........... ..........

b) 5 + 3 + 2 = ............ ; 10 – 7 + 3 = ............ ; 4 + 6 – 1 =..........
8 – 6 + 3 = ............ ; 9 + 0 – 5 = ............ ; 7 – 4 – 3 =..........

Câu 2: (1,5đ)
8 = ....+ 3 ; 2 +.....= 9 ; 9 - ....... = 9
SỐ 7 = 7 + ..... ; 6 - .....= 2 ; 1 + ....... = 10

Câu 3: (1đ)

>
< 6 + 3 .....5 ; 8 – 3 ......7 ; 10 – 0 ......10 ; 2 + 1 ......0
=

Câu 4: (2đ) Viết phép tính thích hợp :
Đã có : 7 bi
Thêm : 2 bi
Có tất cả .........bi ?

Câu 5: (1đ)

SỐ Có .........hình tam giác





Họ và tên:..........................................
Lớp :...................................................
Trường :............................................
Số BD :................Phòng :...............
PHÒNG GD ĐẠI LỘC
KIỂM TRA ĐỊNH KỲ CUỐI KỲ I
Năm học :2007-2008
Môn : TOÁN 4
Ngày kiểm tra :..........................

GT 1 ký
SỐ MẬT MÃ



GT 2 ký
STT

......................................................................................................................................................

Điểm bài tập


Chữ ký giám khảo I
Chữ ký giám khảo II
SỐ MẬT MÃ




STT



ĐỀ CHÍNH THỨC
Thời gian : 40 phút (không kể thời gian phát đề)
Câu 1: (2đ) Khoanh tròn vào chữ đặt trước kết quả đúng:
a/ 10dm2 4cm2 = ...........cm2  là :
A. 104 B. 14 C. 1004 D. 1040
b/ Trung bình cộng của 24 và 18 là:
A. 42 B. 21 C. 24 D. 18
c/ Với a=5 ; b = 8 ; c = 15.Giá trị của biểu thức a x b x c là :
A. 600 B. 40 C. 120 D. 75
d/ 70 : ( 7 x 2 ) bàng :
A. 14 B. 70 C. 20 D. 5
Câu 2: (4đ) Đặt tính rồi tính :
4378 + 3916 ; 4902 – 638 ; 238 x 28 ; 448 : 16
....................... ; .................... ; ................ ; ......................
....................... ; .................... ; ................ ; ......................
....................... ; .................... ; ................ ; ......................
....................... ; .................... ; ................ ; ......................
....................... ; .................... ; ................ ; ......................
Câu 3: (3,5đ) Một miếng vườn hình chữ nhật có chiều dài 46m, chiều rộng ngắn hơn chiều dài 19m. Tính chu vi và diện tích miếng vườn?
Bài giải
...................................................................
...................................................................
...................................................................
...................................................................
...................................................................
...................................................................
...................................................................
Câu 4: (0,5đ). Đúng ghi Đ, sai ghi S vào ô trống sau
A BH là đường cao tam giác ABC

H BA là đường cao tam giác ABC

B C

Họ và tên:..........................................
Lớp :...................................................
Trường :............................................
Số BD :................Phòng :...............
PHÒNG GD ĐẠI LỘC
KIỂM TRA ĐỊNH KỲ CUỐI KỲ I
Năm học :2007-2008
Môn : TOÁN 5
Ngày kiểm tra :..........................

GT 1 ký
SỐ MẬT MÃ



GT 2 ký
STT

......................................................................................................................................................

Điểm bài tập


Chữ ký giám khảo I
Chữ ký giám khảo II
SỐ MẬT MÃ




STT




ĐỀ CHÍNH THỨC
Thời gian : 40 phút (không kể thời gian phát đề)
Câu 1 (2đ): Khoanh tròn vào chữ đặt trước kết quả đúng:
a/Tỉ số phần trăm của 2 số 18 và 60 là :
A. 3 % B. 0,3 % C. 3,3 % D. 30 %
b/ 6,8 : 2 + 15,82 có kết quả bằng :
A. 19,22 B. 3,4 C. 19,2 D. 49,82
c
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Phạm Thị Hoàn
Dung lượng: 85,00KB| Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)