De thi let's go 2

Chia sẻ bởi Triệu Quang Tiến | Ngày 02/05/2019 | 44

Chia sẻ tài liệu: de thi let's go 2 thuộc Bài giảng khác

Nội dung tài liệu:

TEST 1 DATE: ……………… NAME: ………… MARKS: ……………

SECTION I: Choose the best answer a, b, c and d to in the flanks.
1.Do you want an orange?- ………………… .
a.Yes, I want b. Yes, I like c. Yes, please d. Yes, thank
2. There is a cat in front ………………… the dog.
a. off b. of c. to d. by
3. ………………… pancakes are there on the table? 5.
a. How b. What c. where d. How many
4. She ………………… a candy bar in her bag.
a. have b. has c. do d. does
5. What ……………… you like ? I …………….. bread and milk.
a. do/ like b. do/ likes c. does/ like d. does/ likes
SECTION II: Write 5 toy words.
1………………………………… 2. …………………………………
3. ………………………………. 4. …………………………………
5. ………………………………
SECTION III: Count
1.seventeen + thirteen = …………………………………………
2. Five (seven – eight = …………………………………………
3. twenty seven : three + twelve = ………………………………
4. twenty ( two = ………………………………………………
5. fifty + thirty = ……………………………………………….
SECTION IV: Reorder the words to make sentences.
1.are/ those/ my/ hats/ comb / and/ a/.
…………………………………………………………………………………….
2. can/ I/ speak/ English/ read/ and/.
……………………………………………………………………………………
3. do/ live/ where/ you/ ?/ I/ on/ live/ Le Loi/ 10/ street/ .
……………………………………………………………………………………
4. a/ is/ lamp/ there/ to/ the/ next/ sofa/.
……………………………………………………………………………………
5. many/ eggs/ there/ how/ are/ the/ in/ refrigerator/ ?/ 9
……………………………………………………………………………………
SECTION V: Tranlate to English.
1.Có một con vịt đằng sau cái ghế và đằng trước cái tivi.
……………………………………………………………………………………
2. Bạn thích mì ý không? Không cảm ơn.
……………………………………………………………………………………
3. Sinh nhật của cô ấy vào tháng mười.
……………………………………………………………………………………
4. Tôi có thể xóa bảng và nói tiếng Anh ở trường.
……………………………………………………………………………………
5. Anh ấy có một chiếc đồng hồ đeo tay phải không? Phải
……………………………………………………………………………………







TEST 2 DATE:………….. NAME: ………… MARKS: ……………

SECTION I: Choose the best answer a, b, c and d to in the flanks.
1.Do you want an orange?- ………………… .
a.No, I don’t want b. No, I don’t like c. No, please! d. No, thank you!
2. There is a cat next ………………… the dog.
a. off b. of c. to d. by
3. ………………… pancakes are there on the table? 5.
a. How b. What c. where d. How many
4. He ………………… a candy bar in her bag.
a. have b. has c. do d. does
5. What ……………… she like ? she …………….. bread and milk.
a. do/ like b. do/ likes c. does/ like d. does/ likes
SECTION II: Write 5 adjectives.
1………………………………… 2. …………………………………
3. ………………………………. 4. …………………………………
5. ………………………………
SECTION III: Count
1.seventy + thirteen = …………………………………………
2. six (seven – eight = …………………………………………
3. thirty three : three + twelve = ………………………………
4. forty ( two = ………………………………………………
5. seventy + thirty = ……………………………………………….
SECTION IV: Reorder the words to make sentences.
1.are/ these/ my/ candy bars/ tissue / and/ a/.
…………………………………………………………………………………….
2. can/ you/ speak/ English/ read/ and/?
……………………………………………………………………………………
3. do/ live/ where/ you/ ?/ I/ in/ live/ Le Loi/ 10/ street/ .
……………………………………………………………………………………
4. a/ is/ key/ there/ to/ the/ next/ book/.
……………………………………………………………………………………
5. many/ peaches/ there/ how/ are/ the/ in/ refrigerator/ ?/ 5
……………………………………………………………………………………
SECTION V: Tranlate to English.
1.Có một cái bàn đằng trước cái ghế và đằng sau cái tivi.
……………………………………………………………………………………
2. Bạn muốn thịt hầm không? Không cảm ơn.
……………………………………………………………………………………
3. Sinh nhật của cô ấy vào tháng tám.
……………………………………………………………………………………
4. Tôi có thể viết
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Triệu Quang Tiến
Dung lượng: | Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)