De thi lan 3 cac khoi
Chia sẻ bởi Lê Văn Hà |
Ngày 08/10/2018 |
57
Chia sẻ tài liệu: de thi lan 3 cac khoi thuộc Toán học 1
Nội dung tài liệu:
Trường tiểu học Diễn Lâm 1 Tờ kiểm tra định lần 3
Họ và tên: ............................................................ Lớp ........... Năm học: 2007-2008
Số báo danh:..........Số phách :...... Môn : Toán lớp : 1 : Thời gian làm bài 40 phút
Bài 1. ( 3 điểm) a, Viết số còn thiếu vào ô trống.
81
83
85
87
89
92
96
100
b, Cho các số: 89: 95: 76
+ Viết theo thứ tự từ lớn đến bé:.........................................
+ Viết theo thứ tự từ bé đến lớn:.........................................
c, Khoanh vào số lớn nhất:
72 68 80 91 87 69
Bài 2: ( 3 điểm) Tính
20 + 10 + 30 =……. 70 +10 - 20 = ……..
40 90 15 17
20 10 4 6
…. ….. ….. …..
Bài 3: (1 điểm) a . Đo độ dài của đoạn thẳng rồi viết số đo.
…………cm
b . Vẽ 2 điểm A, B ở trong, 2 điểm C, D ở ngoài hình tròn.
Bài 5:( 2 điểm) a, Có 10 cây cam và 6 cây chanh. Hỏi có tất cả bao nhiêu cây?.
…………………………………………………………………………………………….
…………………………………………………………………………………………….
……………………………………………………………………………………………..
……………………………………………………………………………………………
b, An có 8 cái kẹo, An ăn đi 2 cái kẹo. Hỏi An còn lại bao nhiêu cái kẹo?.
……………………………………………………………………………………………..
……………………………………………………………………………………………..
……………………………………………………………………………………………….
……………………………………………………………………………………………….
Bài 6: ( 1 điểm)
+ - = 20
Trường tiểu học Diễn Lâm 1 Tờ kiểm tra định lần 3
Họ và tên: ............................................................ Lớp ........... Năm học: 2007-2008
Số báo danh:..........Số phách :...... Môn :Toán : 2 : Thời gian làm bài 40 phút
Bài 1:
a, Viết tiếp các số:
- 3, 6, 9, ….,……,……,……,……,27, 30
- 40, 36, 32,……,…….,…….,………,……..,……….,4
b, Điền dấu >, <, = Vào chỗ chấm thích hợp
200........300 140........140
170........150 89.........90
Bài 2: Tính nhẩm:
3 x 4 =….. 5 x 6 =…..
15 : 3 = …. 16 : 4=……
Bài 3: Tính
3 x 4 + 10 = …………… 2 : 2 x 8 =……………….
=……………. =……………….
36 38 63 81
64 42 18 27
…… …… …… …….
Bài 4: Điền giờ hoặc phút vào chỗ chấm thích hợp:
a, Mỗi ngày An ngủ khoảng 8 .....................
b, Nam đi từ nhà đến trường hết 16.............
c, Mỗi buổi mẹ em đi làm khoảng 4...............
d, Em làm bài kiểm tra trong 40......................
Bài 5: Tính chu vi tam giác ABC biết độ dài các cạnh là:
AB = 3 cm BC = 6 cm AC = 4 cm
…………………………………………..
………………………………………….
………………………………………..
Bài 6: Cô giáo chia 32 tờ báo cho 4 tổ. Hỏi mỗi tổ mấy tờ báo?
……………………………………………………………………………………….
……………………………………………………………………………………….
………………………………………………………………………………………..
Bài 7: a . Điền số thích hợp vào ô trống:
X 3 + 10
25
b . Điền số thích hợp vào ô trống sao cho hai ô liên tiếp Hơn hoặc Kém nhau 4 đơn vị.
( Tìm 2 cách khác nhau )
Trường tiểu học Diễn Lâm 1 Tờ kiểm tra định lần 3
Họ và tên: ............................................................ Lớp ........... Năm học: 2007-2008
Số báo danh:..........Số phách :...... Môn :Toán : 3 : Thời gian làm bài 40 phút
Bài 1: a, Số ?
36530 ; 36531; ....................; ....................; ....................; 36535
18101 ; 18102 ; ....................; ....................; ....................; 18106
b, Viết số:
- Năm mươi sáu nghìn ba trăm:................................................................................
- Tám mươi bảy nghìn một trăm linh năm:...........................................................
c,- Số liền trước số 100000 là số:.................................................................................
-Số liền sau số 999 là số: ............................................................................................
d, Điền dấu:
Họ và tên: ............................................................ Lớp ........... Năm học: 2007-2008
Số báo danh:..........Số phách :...... Môn : Toán lớp : 1 : Thời gian làm bài 40 phút
Bài 1. ( 3 điểm) a, Viết số còn thiếu vào ô trống.
81
83
85
87
89
92
96
100
b, Cho các số: 89: 95: 76
+ Viết theo thứ tự từ lớn đến bé:.........................................
+ Viết theo thứ tự từ bé đến lớn:.........................................
c, Khoanh vào số lớn nhất:
72 68 80 91 87 69
Bài 2: ( 3 điểm) Tính
20 + 10 + 30 =……. 70 +10 - 20 = ……..
40 90 15 17
20 10 4 6
…. ….. ….. …..
Bài 3: (1 điểm) a . Đo độ dài của đoạn thẳng rồi viết số đo.
…………cm
b . Vẽ 2 điểm A, B ở trong, 2 điểm C, D ở ngoài hình tròn.
Bài 5:( 2 điểm) a, Có 10 cây cam và 6 cây chanh. Hỏi có tất cả bao nhiêu cây?.
…………………………………………………………………………………………….
…………………………………………………………………………………………….
……………………………………………………………………………………………..
……………………………………………………………………………………………
b, An có 8 cái kẹo, An ăn đi 2 cái kẹo. Hỏi An còn lại bao nhiêu cái kẹo?.
……………………………………………………………………………………………..
……………………………………………………………………………………………..
……………………………………………………………………………………………….
……………………………………………………………………………………………….
Bài 6: ( 1 điểm)
+ - = 20
Trường tiểu học Diễn Lâm 1 Tờ kiểm tra định lần 3
Họ và tên: ............................................................ Lớp ........... Năm học: 2007-2008
Số báo danh:..........Số phách :...... Môn :Toán : 2 : Thời gian làm bài 40 phút
Bài 1:
a, Viết tiếp các số:
- 3, 6, 9, ….,……,……,……,……,27, 30
- 40, 36, 32,……,…….,…….,………,……..,……….,4
b, Điền dấu >, <, = Vào chỗ chấm thích hợp
200........300 140........140
170........150 89.........90
Bài 2: Tính nhẩm:
3 x 4 =….. 5 x 6 =…..
15 : 3 = …. 16 : 4=……
Bài 3: Tính
3 x 4 + 10 = …………… 2 : 2 x 8 =……………….
=……………. =……………….
36 38 63 81
64 42 18 27
…… …… …… …….
Bài 4: Điền giờ hoặc phút vào chỗ chấm thích hợp:
a, Mỗi ngày An ngủ khoảng 8 .....................
b, Nam đi từ nhà đến trường hết 16.............
c, Mỗi buổi mẹ em đi làm khoảng 4...............
d, Em làm bài kiểm tra trong 40......................
Bài 5: Tính chu vi tam giác ABC biết độ dài các cạnh là:
AB = 3 cm BC = 6 cm AC = 4 cm
…………………………………………..
………………………………………….
………………………………………..
Bài 6: Cô giáo chia 32 tờ báo cho 4 tổ. Hỏi mỗi tổ mấy tờ báo?
……………………………………………………………………………………….
……………………………………………………………………………………….
………………………………………………………………………………………..
Bài 7: a . Điền số thích hợp vào ô trống:
X 3 + 10
25
b . Điền số thích hợp vào ô trống sao cho hai ô liên tiếp Hơn hoặc Kém nhau 4 đơn vị.
( Tìm 2 cách khác nhau )
Trường tiểu học Diễn Lâm 1 Tờ kiểm tra định lần 3
Họ và tên: ............................................................ Lớp ........... Năm học: 2007-2008
Số báo danh:..........Số phách :...... Môn :Toán : 3 : Thời gian làm bài 40 phút
Bài 1: a, Số ?
36530 ; 36531; ....................; ....................; ....................; 36535
18101 ; 18102 ; ....................; ....................; ....................; 18106
b, Viết số:
- Năm mươi sáu nghìn ba trăm:................................................................................
- Tám mươi bảy nghìn một trăm linh năm:...........................................................
c,- Số liền trước số 100000 là số:.................................................................................
-Số liền sau số 999 là số: ............................................................................................
d, Điền dấu:
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Lê Văn Hà
Dung lượng: 411,50KB|
Lượt tài: 2
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)