ĐỀ thị lại HSKT 09-10
Chia sẻ bởi Đoàn Lương Yên |
Ngày 08/10/2018 |
48
Chia sẻ tài liệu: ĐỀ thị lại HSKT 09-10 thuộc Toán học 1
Nội dung tài liệu:
Đề Thi lại năm học 2009- 2010
Khối lớp 1( HS Khuyết tật )
I/ Môn Tiếng Việt:
A/ Phần đọc: Đọc bài: Trường em ( Tiếng Việt lớp 1 tập 2 - trang 46)
B/ Phần viết: 40 phút ( Viết 25 phút; Bài tập 15 phút )
1/ Tập chép: Cây bàng
Chép đoạn từ “ Xuân sang -> hết bài” ( Sách Tiếng Việt 1 Tập 2 - trang 127)
2/ Bài tập:
Điền g hay gh vào chỗ chấm:
…õ trống; chơi đàn i ta
Biểu điểm
1/ Đọc: 10 điểm ( đọc đúng, ngắt nghỉ đúng; thời gian khoảng 2 phút)
2/ Bài viết: 8 điểm ( Sai 2 lỗi trừ 1 điểm)
3/ bài tập: 2 điểm ( Đúng 1 chỗ ghi 1 điểm)
Điểm Tiếng Việt = ( Điểm đọc + viết ): 2
Đề Thi lại năm học 2009- 2010
Khối lớp 1
I/ Môn Tiếng Việt:
A/ Phần đọc: Đọc bài: Hoa ngọc lan - Đoạn 1 (Tiếng Việt lớp 1 tập 2 - trang 64)
B/ Phần viết: 40 phút ( Viết 25 phút; Bài tập 15 phút )
1/ Tập chép: Bác đưa thư
Chép đoạn từ “ Bác đưa thư -> mồ hôi nhễ nhại ” ( Sách Tiếng Việt 1 Tập 2 - trang 136)
2/ Bài tập:
a/ Điền k hay c vào chỗ chấm:
ú mèo; dòng …ênh
b/ Điền inh hay uynh vào chỗ chấm:
b… hoa; màn t
I/ Môn Toán:
1/ Tính: 2 + 3 = 12 + 2 = 20 + 30 =
5 + 7 = 14 - 4 = 60 - 20 =
2/ Tính:
2 16 28 12
3 4 5 2
3/ Có 5 lá cờ màu đỏ và 2 lá cờ màu xanh. Hỏi tất cả có mấy lá cờ?
Biểu điểm
1/ Đọc: 10 điểm ( đọc đúng, ngắt nghỉ đúng; thời gian khoảng 1 phút)
2/ Bài viết: 8 điểm ( Sai 2 lỗi trừ 1 điểm)
3/ bài tập: 2 điểm ( mỗi câu đúng ghi 1 điểm)
Điểm Tiếng Việt = ( Điểm đọc + viết ): 2
Trường Tiểu học Quảng Trung Bài kiểm tra: Môn Toán
Lớp : Thời gian: 40 phút
Họ và tên:
Điểm
Lời nhận xét của giáo viên
Bài 1: Đặt tính rồi tính
a/ 35296 + 27485 c/ 8750 : 35
……………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
b/ 80326 - 45719 d/ 135 x 17
……………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
Bài 2: Tính
a/ 3 + 4 1 : 2
5 5 3 5
Bài 3: Viết các số gồm:
a/ 3 trăm nghìn, 2 chục nghìn, 7 nghìn, 3 đơn vị.
…………………………………………………………………………………………
b/ 7 nghìn, 3 trăm, 7 chục, 2 đơn vị.
…………………………………………………………………………………………
Bài 4: Điền dấu ( > , < , = )
a/ 2 kg 7 hg………2700 g b/ 65 m2…………6500 dm2
c/ 2 phút 5 giây 90 giây d/ 3 tạ 350 kg
Bài 5: Một xe ô tô chở muối, chuyến trước chở được 3 tán muối, chuyến sau chở nhiều hơn chuyến trước 3 tạ muối. Hỏi cả hai chuyến xe đó chở được bao nhiêu tạ muối?
Bài giải
…………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
Trường Tiểu học Quảng Trung Bài kiểm tra: Môn Toán
Lớp : Thời gian: 40 phút
Họ và tên:
Điểm
Lời nhận xét của giáo viên
Bài 1: Đặt tính rồi tính
a/ 5296 + 7485 c/ 8750 : 5
……………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
b/ 8326 - 457 d/ 135 x 7
……………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
Bài 2: Tính
a/ 3 + 4 1 : 2
5 5
Khối lớp 1( HS Khuyết tật )
I/ Môn Tiếng Việt:
A/ Phần đọc: Đọc bài: Trường em ( Tiếng Việt lớp 1 tập 2 - trang 46)
B/ Phần viết: 40 phút ( Viết 25 phút; Bài tập 15 phút )
1/ Tập chép: Cây bàng
Chép đoạn từ “ Xuân sang -> hết bài” ( Sách Tiếng Việt 1 Tập 2 - trang 127)
2/ Bài tập:
Điền g hay gh vào chỗ chấm:
…õ trống; chơi đàn i ta
Biểu điểm
1/ Đọc: 10 điểm ( đọc đúng, ngắt nghỉ đúng; thời gian khoảng 2 phút)
2/ Bài viết: 8 điểm ( Sai 2 lỗi trừ 1 điểm)
3/ bài tập: 2 điểm ( Đúng 1 chỗ ghi 1 điểm)
Điểm Tiếng Việt = ( Điểm đọc + viết ): 2
Đề Thi lại năm học 2009- 2010
Khối lớp 1
I/ Môn Tiếng Việt:
A/ Phần đọc: Đọc bài: Hoa ngọc lan - Đoạn 1 (Tiếng Việt lớp 1 tập 2 - trang 64)
B/ Phần viết: 40 phút ( Viết 25 phút; Bài tập 15 phút )
1/ Tập chép: Bác đưa thư
Chép đoạn từ “ Bác đưa thư -> mồ hôi nhễ nhại ” ( Sách Tiếng Việt 1 Tập 2 - trang 136)
2/ Bài tập:
a/ Điền k hay c vào chỗ chấm:
ú mèo; dòng …ênh
b/ Điền inh hay uynh vào chỗ chấm:
b… hoa; màn t
I/ Môn Toán:
1/ Tính: 2 + 3 = 12 + 2 = 20 + 30 =
5 + 7 = 14 - 4 = 60 - 20 =
2/ Tính:
2 16 28 12
3 4 5 2
3/ Có 5 lá cờ màu đỏ và 2 lá cờ màu xanh. Hỏi tất cả có mấy lá cờ?
Biểu điểm
1/ Đọc: 10 điểm ( đọc đúng, ngắt nghỉ đúng; thời gian khoảng 1 phút)
2/ Bài viết: 8 điểm ( Sai 2 lỗi trừ 1 điểm)
3/ bài tập: 2 điểm ( mỗi câu đúng ghi 1 điểm)
Điểm Tiếng Việt = ( Điểm đọc + viết ): 2
Trường Tiểu học Quảng Trung Bài kiểm tra: Môn Toán
Lớp : Thời gian: 40 phút
Họ và tên:
Điểm
Lời nhận xét của giáo viên
Bài 1: Đặt tính rồi tính
a/ 35296 + 27485 c/ 8750 : 35
……………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
b/ 80326 - 45719 d/ 135 x 17
……………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
Bài 2: Tính
a/ 3 + 4 1 : 2
5 5 3 5
Bài 3: Viết các số gồm:
a/ 3 trăm nghìn, 2 chục nghìn, 7 nghìn, 3 đơn vị.
…………………………………………………………………………………………
b/ 7 nghìn, 3 trăm, 7 chục, 2 đơn vị.
…………………………………………………………………………………………
Bài 4: Điền dấu ( > , < , = )
a/ 2 kg 7 hg………2700 g b/ 65 m2…………6500 dm2
c/ 2 phút 5 giây 90 giây d/ 3 tạ 350 kg
Bài 5: Một xe ô tô chở muối, chuyến trước chở được 3 tán muối, chuyến sau chở nhiều hơn chuyến trước 3 tạ muối. Hỏi cả hai chuyến xe đó chở được bao nhiêu tạ muối?
Bài giải
…………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
Trường Tiểu học Quảng Trung Bài kiểm tra: Môn Toán
Lớp : Thời gian: 40 phút
Họ và tên:
Điểm
Lời nhận xét của giáo viên
Bài 1: Đặt tính rồi tính
a/ 5296 + 7485 c/ 8750 : 5
……………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
b/ 8326 - 457 d/ 135 x 7
……………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
Bài 2: Tính
a/ 3 + 4 1 : 2
5 5
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Đoàn Lương Yên
Dung lượng: 7,16KB|
Lượt tài: 2
Loại file: rar
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)