De thi khoa hov lop 5 cuoi hoc ki 1
Chia sẻ bởi Trần Hoàng Bảo |
Ngày 26/04/2019 |
48
Chia sẻ tài liệu: de thi khoa hov lop 5 cuoi hoc ki 1 thuộc Khoa học 5
Nội dung tài liệu:
Tên:____________________
Lớp:5/_
MARKS
Lời phê
Tìm từ khác với các từ còn lại: (1M)
A. teacher b. nurse c. cook d. play
A. dining room b. kitchen c. mother d. bedroom
A. these b. this c. those d. they
A. this b. hi c. nine d. fine
Hoàn thành các từ sau: (1M)
a.What are these?
They are ch_irs.
b.This is the b_throom.
c. What is your tel_phone numb_r ?
It is 0834256.
d.She can do a magic tr_ck.
Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống: (2M)
………….is the sink? It is in the bathroom.
a.Who b. Where c. What
There ……… five cats under the table.
a.is b. am c. are
He can climb a tree , ……….he can’t jump rope.
a. but b. and c. too
What is ………..? It is a yo-yo.
a.these b. that c. those
What can you do? I can …….. a kite.
a.fly b. play c. do
Can you ride a pony? Yes, …….can.
a.he b. she c. I
What is the ………….? I am sick.
a.wrong b. matter c. X
…….there a sofa in the living room? Yes, there is.
a.Am b. Are c. Is
Nối câu ở cột A với câu trả lời tương ứng ở cột B: (2M)
CỘT A CỘT B
1.Where is the bed? a. I can’t hit a ball.
2.Good bye. b. Yes, she can.
3.Can she play the piano? c. See you later.
4.What’s wrong ? d. It’s in the bedroom.
Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh: (2M)
a.Is / this / the / kitchen.
(_______________________________
b.she / do a magic trick / can.
(_______________________________
c.are / there / four / dogs / under / the / table.
(_______________________________
d.I / see / can’t / board / the.
(_______________________________
Đọc câu hỏi và trả lời: (2M)
a.What is your name?
(_______________________________
b.How old are you?
(_______________________________
c.Where do you live?
(_______________________________
d.What can you do?
(_______________________________
Lớp:5/_
MARKS
Lời phê
Tìm từ khác với các từ còn lại: (1M)
A. teacher b. nurse c. cook d. play
A. dining room b. kitchen c. mother d. bedroom
A. these b. this c. those d. they
A. this b. hi c. nine d. fine
Hoàn thành các từ sau: (1M)
a.What are these?
They are ch_irs.
b.This is the b_throom.
c. What is your tel_phone numb_r ?
It is 0834256.
d.She can do a magic tr_ck.
Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống: (2M)
………….is the sink? It is in the bathroom.
a.Who b. Where c. What
There ……… five cats under the table.
a.is b. am c. are
He can climb a tree , ……….he can’t jump rope.
a. but b. and c. too
What is ………..? It is a yo-yo.
a.these b. that c. those
What can you do? I can …….. a kite.
a.fly b. play c. do
Can you ride a pony? Yes, …….can.
a.he b. she c. I
What is the ………….? I am sick.
a.wrong b. matter c. X
…….there a sofa in the living room? Yes, there is.
a.Am b. Are c. Is
Nối câu ở cột A với câu trả lời tương ứng ở cột B: (2M)
CỘT A CỘT B
1.Where is the bed? a. I can’t hit a ball.
2.Good bye. b. Yes, she can.
3.Can she play the piano? c. See you later.
4.What’s wrong ? d. It’s in the bedroom.
Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh: (2M)
a.Is / this / the / kitchen.
(_______________________________
b.she / do a magic trick / can.
(_______________________________
c.are / there / four / dogs / under / the / table.
(_______________________________
d.I / see / can’t / board / the.
(_______________________________
Đọc câu hỏi và trả lời: (2M)
a.What is your name?
(_______________________________
b.How old are you?
(_______________________________
c.Where do you live?
(_______________________________
d.What can you do?
(_______________________________
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Trần Hoàng Bảo
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)