De thi HS gioi lop 3
Chia sẻ bởi Huỳnh Ngô Vy Vương |
Ngày 02/05/2019 |
43
Chia sẻ tài liệu: De thi HS gioi lop 3 thuộc Bài giảng khác
Nội dung tài liệu:
Bộ đề thi hs giỏi lớp 3
Năm học 2010 - 2011
Bài 1: Khoanh tròn vào đáp án đúng.
A. my B. two C. five D. four
A. father B. mother C. ruler D. brother
A. ball B. fish C. robot D. ship
A. bedroom B. bathroom C. living room D. classroom
A. book B. pen C. big D. eraser
Bài 2: điền chữ cái con thiếu.
O__en you__ bo__k, plea__e.
Ma__ I go __ut?
He __s m__ fri___d.
Th__s is my fam_l__.
Bài 3: Chọn đáp án đúng.
.... the weather today?
A. Where’s B. How’s C. What’s D. Who’s
…… has one cat and no dog.
A. She B. I C. They D. We
What’s her name? .
A. His name’s Li. B. My name’s Li. C. I am Li. D. Her name’s Li.
How ….. cats do you have?
A. no B. many C. old D. are
How old are you?
A. I’m fine. B. He’s nine. C. I’m nine. D. She’s nine.
Bài 4: Nối câu hỏi trong cột A với câu trả lời thích hợp trong cột B.
Cột A
Cột B
Who’s that?
a. I’m nine years old.
How many cats do you have?
b. His name is Nam.
How old are you?
c. That’s my mother.
What’s his name?
d. It’s sunny.
How’s the weather today?
e. I have two cats.
Bài 5: Điền từ còn thiếu vào đoạn văn.
My (21) ….. is Nga. That is my mother. Her (22) …..... is Lien. That is my father. (23) …….. name is Long. That is my (24) ……. Her name (25) ….. Lan.
Bài 6: Trả lời các câu hỏi sau.
What’s your name?
How are you?
How old are you?
How’s the weather today?
How many pets do you have?
Bài 1: Khoanh tròn vào chữ cái có từ khác loại.
A. Who B. What C. Where D. And
A. your B. we C. he D. she
A. bird B. fish C. toy D. dos
A. father B. sister C. family D. mother
A. meet B. nice C. see D. open
Bài 2: Hoàn thành các câu sau.
Th_ s is my cl_ssro_m.
Ho_ ol_ is _he?
Th_ wea__er is s_nn_ today.
Nic_ to _eet _ou.
H_w ma_y toy_ do y_u h_ve?
Bài 3: Xếp chữ cái thành từ.
cleso ( ……………………….
boko ( ……………………….
thraree ( ……………………..
fymali ( ……………………..
thaborom ( ………………….
Bài 4: Xếp các câu sau thành đoạn hội thoại.
How many pets do you have?
Yes. I have some pets.
I have some fish and three birds.
I have two dogs and three cats. What about you?
Do you have pets?
Bài 5: Nối câu hỏi và câu trả lời.
Cột A
Cột B
What’s his name?
A. Oh. It’s sunny today.
Is this your school?
B. His name’s Nam.
How’s the weather in Hue today?
C. Yes. I have some pets.
Do you have any pets?
D. She has three toys.
How many toys do you have?
E. Yes, it is. And that is my classroom.
Bài 6: Xếp từ thành câu.
friend / he / my / is.
two / are / in / there / the / house / bathrooms.
rainy / Thai
Năm học 2010 - 2011
Bài 1: Khoanh tròn vào đáp án đúng.
A. my B. two C. five D. four
A. father B. mother C. ruler D. brother
A. ball B. fish C. robot D. ship
A. bedroom B. bathroom C. living room D. classroom
A. book B. pen C. big D. eraser
Bài 2: điền chữ cái con thiếu.
O__en you__ bo__k, plea__e.
Ma__ I go __ut?
He __s m__ fri___d.
Th__s is my fam_l__.
Bài 3: Chọn đáp án đúng.
.... the weather today?
A. Where’s B. How’s C. What’s D. Who’s
…… has one cat and no dog.
A. She B. I C. They D. We
What’s her name? .
A. His name’s Li. B. My name’s Li. C. I am Li. D. Her name’s Li.
How ….. cats do you have?
A. no B. many C. old D. are
How old are you?
A. I’m fine. B. He’s nine. C. I’m nine. D. She’s nine.
Bài 4: Nối câu hỏi trong cột A với câu trả lời thích hợp trong cột B.
Cột A
Cột B
Who’s that?
a. I’m nine years old.
How many cats do you have?
b. His name is Nam.
How old are you?
c. That’s my mother.
What’s his name?
d. It’s sunny.
How’s the weather today?
e. I have two cats.
Bài 5: Điền từ còn thiếu vào đoạn văn.
My (21) ….. is Nga. That is my mother. Her (22) …..... is Lien. That is my father. (23) …….. name is Long. That is my (24) ……. Her name (25) ….. Lan.
Bài 6: Trả lời các câu hỏi sau.
What’s your name?
How are you?
How old are you?
How’s the weather today?
How many pets do you have?
Bài 1: Khoanh tròn vào chữ cái có từ khác loại.
A. Who B. What C. Where D. And
A. your B. we C. he D. she
A. bird B. fish C. toy D. dos
A. father B. sister C. family D. mother
A. meet B. nice C. see D. open
Bài 2: Hoàn thành các câu sau.
Th_ s is my cl_ssro_m.
Ho_ ol_ is _he?
Th_ wea__er is s_nn_ today.
Nic_ to _eet _ou.
H_w ma_y toy_ do y_u h_ve?
Bài 3: Xếp chữ cái thành từ.
cleso ( ……………………….
boko ( ……………………….
thraree ( ……………………..
fymali ( ……………………..
thaborom ( ………………….
Bài 4: Xếp các câu sau thành đoạn hội thoại.
How many pets do you have?
Yes. I have some pets.
I have some fish and three birds.
I have two dogs and three cats. What about you?
Do you have pets?
Bài 5: Nối câu hỏi và câu trả lời.
Cột A
Cột B
What’s his name?
A. Oh. It’s sunny today.
Is this your school?
B. His name’s Nam.
How’s the weather in Hue today?
C. Yes. I have some pets.
Do you have any pets?
D. She has three toys.
How many toys do you have?
E. Yes, it is. And that is my classroom.
Bài 6: Xếp từ thành câu.
friend / he / my / is.
two / are / in / there / the / house / bathrooms.
rainy / Thai
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Huỳnh Ngô Vy Vương
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)