De thi hoc sing gioi anh 9

Chia sẻ bởi Lê Thị Ngọc Huyên | Ngày 19/10/2018 | 32

Chia sẻ tài liệu: de thi hoc sing gioi anh 9 thuộc Tiếng Anh 9

Nội dung tài liệu:

VOCABULARY
Unit 1: A VISIT FROM A PEN PAL
2. LISTEN AND READ
Malaysian
məˈ,
adj, n
người Malaysia

correspond

v
trao đổi thư từ

least
liːst
adj, adv
tối thiểu, ít nhất

impress

v
gây ấn tượng, để lại ấn tượng

beauty
ˈbjuːti
n
vẻ đẹp

friendliness
ˈ(d)
n
sự mến khách, sự hiếu khách, sự cởi mở

Mausoleum
ˌːsəˈ
n
lăng, lăng tẩm, lăng mộ

mosque

n
nhà thờ Hồi giáo

primary
ˈ(ə)ri
adj
sơ đẳng, cơ bản

atmosphere

n
không khí, bầu không khí

pray

v
cầu nguyện, cầu khẩn, cầu trời…

would
 , wəd
v
(dùng để diễn tả một hành động hoặc sự kiện giả định)

depend

v
phụ thuộc, lệ thuộc

option
ˈ(ə)n
n
sự lựa chọn, vật được chọn

area
ˈɛː
n
vùng, khu vực

recreation
ˌˈ(ə)n
n
sự giải trí, sự tiêu khiển

worship
ˈwəː
n
sự thờ phụng, sự cúng bái

3. SPEAK
stay
steɪ
n
 sự ở lại, sự lưu lại

some
sʌm, s(ə)m
adj
 nào đó

way
weɪ
n
mức độ, chừng mực

industrial
ɪnˈdʌstrɪəl
adj
(thuộc) công nghiệp

4. LISTEN
Mexican
ˈmɛksɪk(ə)n
adj, n
(thuộc) Mê-hi-cô, người Mê-hi-cô

catch
katʃ
v
đón (xe)

close
kləʊs
adj
gần

pond

n
ao

grass
ːs
n
cỏ

keeper
ˈkiːpə
n
người giữ, người gác

up

adj
tuỳ

hamburger
ˈhambəːgə
n
bánh ham bơ gơ

exactly
ˈzak(t)li, -
adv
chính xác

5. READ
association
ˈ(ə)n, --
n
hiệp hội

nation
ˈ(ə)n 
n
nước, quốc gia

ASEAN

n
hiệp hội các nước đông nam Á

divide

v
chia, chia ra

comprise
kəmˈ
v
gồm có, bao gồm

sq

adj
vuông (viết tắt của square)

enjoy
ˈ, -
v
có được

tropical
ˈ(ə)l
adj
(thuộc) nhiệt đới

climate

n
khí hậu, thời tiết

unit
ˈjuː
n
đơn vị

currency
ˈ(ə)nsi
n
tiền, tiền tệ

ringgit

n
ringgit (đơn vị tiền tệ của Malaysia)

sen

n
đồng xen (một xu, tiền các nước Đông Nam Á)

Islam
ˈːm, ˈːm
n
đạo Hồi

official
əˈ(ə)l
adj
chính thức

religion
ˈ(ə)n
n
tôn giáo

Buddhism
ˈ(ə)m
n
đạo Phật

Hinduism
ˈ(ə)m
n
đạo Hinđu, Ấn độ giáo

Bahasa
bəˈːsə
n
tiếng Bahasa (được dùng ở Malaysia, Indo và Singapore)

simply

adv
đơn, đơn giản

Malay
məˈ
adj, n
(thuộc) Mã lai, người/tiếng Mã lai

Tamil

n
người, tiếng Tamil (Nam Ấn độ và Sri Lanca)

instruction
 ˈ(ə)n
n
sự dạy

compulsory
kəmˈ(ə)ri
adj
bắt buộc

6. WRITE
station
ˈ(ə)n
n
nhà ga

disappointed

adj
thất vọng

interest
ˈ(ə)
v
làm cho quan tâm

ghost

n
ma, quỷ, con ma, bóng ma

monster
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Lê Thị Ngọc Huyên
Dung lượng: | Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)