Đề thi học kì I TIẾNG ANH 7+ ma trận theo CKTKN
Chia sẻ bởi Đỗ Đình Thiên |
Ngày 18/10/2018 |
46
Chia sẻ tài liệu: Đề thi học kì I TIẾNG ANH 7+ ma trận theo CKTKN thuộc Tiếng Anh 7
Nội dung tài liệu:
PHÒNG GD & ĐT TP. PLEIKU
TRƯỜNG TH & THCS ANH HÙNG WỪU
MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ I, NĂM HỌC 2011- 2012
MÔN: TIẾNG ANH - LỚP 7
Thời gian làm bài : 45 phút (Không tính thời gian phát đề)
Chủ đề
Nhận biết
Thông hiểu
Vận dụng
Tổng
TN
TL
TN
TL
TN
TL
I. Pronunciation
Số câu : 4
Số điểm : 1
Tỉ lệ: 10%
Số câu : 4
Số điểm : 1
Tỉ lệ: 10%
Số câu: 4
Số điểm : 1
Tỉ lệ: 10%
II. Vocabulary - Structure
Số câu: 12
Số điểm : 3
Tỉ lệ: 30%
Số câu : 12
Số điểm : 3
Tỉ lệ: 30%
Số câu: 12
Số điểm : 3
Tỉ lệ: 30%
III. Reading
Số câu: 6
Số điểm : 2
Tỉ lệ: 20%
Số câu: 4
Số điểm : 1
Tỉ lệ: 10%
Số câu: 2
Số điểm : 1
Tỉ lệ: 10%
Số câu: 6
Số điểm : 2
Tỉ lệ: 20%
IV.Writing
Số câu: 6
Số điểm : 3
Tỉ lệ: 30%
Số câu: 6
Số điểm : 3
Tỉ lệ: 30%
Số câu: 6
Số điểm : 3
Tỉ lệ: 30%
V. Listening
Số câu: 4
Số điểm : 1
Tỉ lệ: 10%
Số câu: 4
Số điểm : 1
Tỉ lệ: 10%
Số câu: 4
Số điểm : 1
Tỉ lệ: 10%
Tổng số câu: 32
Số điểm : 10
Tỉ lệ: 100%
20
5
4
1
8
4
Số câu: 32
Số điểm : 10
Tỉ lệ: 100%
PHÒNG GD & ĐT TP. PLEIKU
TRƯỜNG TH & THCS ANH HÙNG WỪU
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ I, NĂM HỌC 2011 - 2012
MÔN: TIẾNG ANH - LỚP 7
PHẦN TRẮC NGHIỆM
Thời gian làm bài : 25 phút (Không tính thời gian phát đề)
Họ và tên: …………………………………… Lớp 7. Phòng kiểm tra: ……… SBD: ………
Điểm
Lời nhận xét của thầy (cô) giáo
ĐỀ BÀI: A. TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN (6 Đ)
I. LISTENING : Nghe và hoàn thành đoại đối thoại sau(1 đ)
Tourist : E xcuse me. (1) ………… you show me the way to the supermarket, please ?
Lan : The (2? OK. Go straight ahead. Take the (3) street on the right.
The supermarket is in front of you.
Tourist : Thanks (4) …………
Lan : You’re welcome.
1. a. Can b. Could c. How d. What
2. a. police station b. post office c. supermarket d. stadium
3. a. first b. second c. left d. right
4. a. you b. many c. much d. a lot
II. PRONUNCIATION: ( 1đ) Chọn từ có phần gạch chân khác với các từ còn lại :
5. a. souvenir b. south c. thousand d. around
6. a. stamp b. stand c. stadium d. blank
Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại trong nhóm:
7. a. scientist b. piano c. history d. earphone
8. a. collection b. repair c. buffalo d. prefer
III. VOCABULARY- STRUCTURES: (3 đ)
Chọn đáp án đúng bằng cách khoanh tròn a, b, c hoặc d
9. I …………….
a. am twenty b. am twenty years
c. have twenty years old d. am old twenty year
10. “sáu giờ kém mười” được nói là:
TRƯỜNG TH & THCS ANH HÙNG WỪU
MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ I, NĂM HỌC 2011- 2012
MÔN: TIẾNG ANH - LỚP 7
Thời gian làm bài : 45 phút (Không tính thời gian phát đề)
Chủ đề
Nhận biết
Thông hiểu
Vận dụng
Tổng
TN
TL
TN
TL
TN
TL
I. Pronunciation
Số câu : 4
Số điểm : 1
Tỉ lệ: 10%
Số câu : 4
Số điểm : 1
Tỉ lệ: 10%
Số câu: 4
Số điểm : 1
Tỉ lệ: 10%
II. Vocabulary - Structure
Số câu: 12
Số điểm : 3
Tỉ lệ: 30%
Số câu : 12
Số điểm : 3
Tỉ lệ: 30%
Số câu: 12
Số điểm : 3
Tỉ lệ: 30%
III. Reading
Số câu: 6
Số điểm : 2
Tỉ lệ: 20%
Số câu: 4
Số điểm : 1
Tỉ lệ: 10%
Số câu: 2
Số điểm : 1
Tỉ lệ: 10%
Số câu: 6
Số điểm : 2
Tỉ lệ: 20%
IV.Writing
Số câu: 6
Số điểm : 3
Tỉ lệ: 30%
Số câu: 6
Số điểm : 3
Tỉ lệ: 30%
Số câu: 6
Số điểm : 3
Tỉ lệ: 30%
V. Listening
Số câu: 4
Số điểm : 1
Tỉ lệ: 10%
Số câu: 4
Số điểm : 1
Tỉ lệ: 10%
Số câu: 4
Số điểm : 1
Tỉ lệ: 10%
Tổng số câu: 32
Số điểm : 10
Tỉ lệ: 100%
20
5
4
1
8
4
Số câu: 32
Số điểm : 10
Tỉ lệ: 100%
PHÒNG GD & ĐT TP. PLEIKU
TRƯỜNG TH & THCS ANH HÙNG WỪU
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ I, NĂM HỌC 2011 - 2012
MÔN: TIẾNG ANH - LỚP 7
PHẦN TRẮC NGHIỆM
Thời gian làm bài : 25 phút (Không tính thời gian phát đề)
Họ và tên: …………………………………… Lớp 7. Phòng kiểm tra: ……… SBD: ………
Điểm
Lời nhận xét của thầy (cô) giáo
ĐỀ BÀI: A. TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN (6 Đ)
I. LISTENING : Nghe và hoàn thành đoại đối thoại sau(1 đ)
Tourist : E xcuse me. (1) ………… you show me the way to the supermarket, please ?
Lan : The (2? OK. Go straight ahead. Take the (3) street on the right.
The supermarket is in front of you.
Tourist : Thanks (4) …………
Lan : You’re welcome.
1. a. Can b. Could c. How d. What
2. a. police station b. post office c. supermarket d. stadium
3. a. first b. second c. left d. right
4. a. you b. many c. much d. a lot
II. PRONUNCIATION: ( 1đ) Chọn từ có phần gạch chân khác với các từ còn lại :
5. a. souvenir b. south c. thousand d. around
6. a. stamp b. stand c. stadium d. blank
Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại trong nhóm:
7. a. scientist b. piano c. history d. earphone
8. a. collection b. repair c. buffalo d. prefer
III. VOCABULARY- STRUCTURES: (3 đ)
Chọn đáp án đúng bằng cách khoanh tròn a, b, c hoặc d
9. I …………….
a. am twenty b. am twenty years
c. have twenty years old d. am old twenty year
10. “sáu giờ kém mười” được nói là:
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Đỗ Đình Thiên
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)