Đề thi học kì 2
Chia sẻ bởi Nguyễn Văn Tuấn |
Ngày 27/04/2019 |
99
Chia sẻ tài liệu: Đề thi học kì 2 thuộc Đại số 10
Nội dung tài liệu:
Tiết 43+62 KIỂM TRA CUỐI NĂM
1. MỤC TIÊU.
a) Về kiến thức: Kiểm tra lại các kiến thức cơ bản, trọng tâm của chương trình trong học kỳ II.
b) Về kỹ năng: Kỹ năng giải toán tổng hợp.
c) Về thái độ:Thái độ cẩn thận, chính xác, khoa học và sáng tạo.
2. HÌNH THỨC ĐỀ KIỂM TRA.
a) Hình thức kiểm tra: Trắc nghiệm khách quan kết hợp với tự luận.
b) Thực hiện: Học sinh làm bài trên lớp. Thời gian làm bài (90 phút)
3. ĐỀ KIỂM TRA.
a) Ma trận đề.
Cấp
độ
Tên
Chủ đề
Nhận biết
Thông hiểu
Vận dụng
Cộng
Cấp độ thấp
Cấp độ cao
TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL
Bất đẳng thức, bất phương trình
Bất đẳng thức
Biến đổi bpt và tìm nghiệm bpt
Giải bất phương trình
Tập nghiệm của bpt
Biểu diễn miền nghiệm
Bpt chứa tham số
Giải bpt
Số câu
Số điểm
Tỉ lệ %
1
0,25
2
0,5
1
0,75
2
0,5
1
0,75
1
0,25
1
0,5
9
3,5điểm
35%
Thống kê
Tính phương sai, độ lệch chuẩn
Số câu
Số điểm
Tỉ lệ %
2
0,5
2
0,5điểm
5%
Góc và cung lượng giác
Công thức lượng giác
Đổi rad sang độ và ngược lại
Tính giá trị biểu thức
Giá trị lượng giác của một cung
Chứng minh đẳng thức
Rút gọn biểu thức
Số câu
Số điểm
Tỉ lệ %
2
0,5
2
0,5
1
1,0
1
0,25
1
0,5
1
0,25
8
3,0điểm
30%
Hệ thức lượng trong tam giác
Tính cạnh của tam giác
Tính diện tích tam giác
Số câu
Số điểm
Tỉ lệ %
1
0,25
1
0,25
2
0,5điểm
5%
Phương pháp toạ độ trong mặt phẳng
Phương trình đường tròn
VTPT của đường thẳng, k/c từ 1 điểm đến đt
Viết phương trình đường thẳng
Phương trình đường thẳng
Viết phương trình đường tròn
Bài toán tổng hợp
Số câu
Số điểm
Tỉ lệ %
1
0,25
2
0,5
1
0,5
1
0,25
1
0,5
1
0,5
7
2,5điểm
25%
Tổng số câu
Tổng số điểm
Tỉ lệ %
4
1,0
10%
12
4,5
45%
12
4,5
45%
29
10
100%
b) Nội dung đề:
Đề số 1.
A. Phần trắc nghiệm: Khoanh tròn vào phương án đúng.
Câu 1: Tìm mệnh đề đúng?
A.. B.
C. và . D..
Câu 2: Tam thức nhận giá trị âm khi chỉ khi:
A. . B. . C. . .
Câu 3: Tập nghiệm của bất phương trình là:
A.. B. . C. . D. .
Câu 4: Tập nghiệm bất phương trình là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 5: Tập nghiệm của bất phương trình là:
A. . B. . C. . D.
Câu 6: Cho phương
A. . B. . C. . D. .
Câu 7: Cho mẫu số liệu 10, 8, 6, 2, 4. Tính độ lệch chuẩn (làm tròn kết quả đến hàng phần mười).
A. 2,8. B. 2,4. C. 6,0. D. 8,0.
Câu 8: Điểm kiểm tra học kì môn Toán của các học sinh lớp 10A cho ở bảng dưới đây.
Điểm
3
4
5
6
7
8
9
10
1. MỤC TIÊU.
a) Về kiến thức: Kiểm tra lại các kiến thức cơ bản, trọng tâm của chương trình trong học kỳ II.
b) Về kỹ năng: Kỹ năng giải toán tổng hợp.
c) Về thái độ:Thái độ cẩn thận, chính xác, khoa học và sáng tạo.
2. HÌNH THỨC ĐỀ KIỂM TRA.
a) Hình thức kiểm tra: Trắc nghiệm khách quan kết hợp với tự luận.
b) Thực hiện: Học sinh làm bài trên lớp. Thời gian làm bài (90 phút)
3. ĐỀ KIỂM TRA.
a) Ma trận đề.
Cấp
độ
Tên
Chủ đề
Nhận biết
Thông hiểu
Vận dụng
Cộng
Cấp độ thấp
Cấp độ cao
TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL
Bất đẳng thức, bất phương trình
Bất đẳng thức
Biến đổi bpt và tìm nghiệm bpt
Giải bất phương trình
Tập nghiệm của bpt
Biểu diễn miền nghiệm
Bpt chứa tham số
Giải bpt
Số câu
Số điểm
Tỉ lệ %
1
0,25
2
0,5
1
0,75
2
0,5
1
0,75
1
0,25
1
0,5
9
3,5điểm
35%
Thống kê
Tính phương sai, độ lệch chuẩn
Số câu
Số điểm
Tỉ lệ %
2
0,5
2
0,5điểm
5%
Góc và cung lượng giác
Công thức lượng giác
Đổi rad sang độ và ngược lại
Tính giá trị biểu thức
Giá trị lượng giác của một cung
Chứng minh đẳng thức
Rút gọn biểu thức
Số câu
Số điểm
Tỉ lệ %
2
0,5
2
0,5
1
1,0
1
0,25
1
0,5
1
0,25
8
3,0điểm
30%
Hệ thức lượng trong tam giác
Tính cạnh của tam giác
Tính diện tích tam giác
Số câu
Số điểm
Tỉ lệ %
1
0,25
1
0,25
2
0,5điểm
5%
Phương pháp toạ độ trong mặt phẳng
Phương trình đường tròn
VTPT của đường thẳng, k/c từ 1 điểm đến đt
Viết phương trình đường thẳng
Phương trình đường thẳng
Viết phương trình đường tròn
Bài toán tổng hợp
Số câu
Số điểm
Tỉ lệ %
1
0,25
2
0,5
1
0,5
1
0,25
1
0,5
1
0,5
7
2,5điểm
25%
Tổng số câu
Tổng số điểm
Tỉ lệ %
4
1,0
10%
12
4,5
45%
12
4,5
45%
29
10
100%
b) Nội dung đề:
Đề số 1.
A. Phần trắc nghiệm: Khoanh tròn vào phương án đúng.
Câu 1: Tìm mệnh đề đúng?
A.. B.
C. và . D..
Câu 2: Tam thức nhận giá trị âm khi chỉ khi:
A. . B. . C. . .
Câu 3: Tập nghiệm của bất phương trình là:
A.. B. . C. . D. .
Câu 4: Tập nghiệm bất phương trình là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 5: Tập nghiệm của bất phương trình là:
A. . B. . C. . D.
Câu 6: Cho phương
A. . B. . C. . D. .
Câu 7: Cho mẫu số liệu 10, 8, 6, 2, 4. Tính độ lệch chuẩn (làm tròn kết quả đến hàng phần mười).
A. 2,8. B. 2,4. C. 6,0. D. 8,0.
Câu 8: Điểm kiểm tra học kì môn Toán của các học sinh lớp 10A cho ở bảng dưới đây.
Điểm
3
4
5
6
7
8
9
10
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Văn Tuấn
Dung lượng: |
Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)