Đề thi học kì 2
Chia sẻ bởi Nguyễn Thị Hường |
Ngày 26/04/2019 |
79
Chia sẻ tài liệu: Đề thi học kì 2 thuộc Sinh học 12
Nội dung tài liệu:
SỞ GD & ĐT HÀ NỘI
ĐỀ THI HỌC KÌ II NĂM HỌC 2017-2018
TRƯỜNG THPT TIẾN THỊNH
MÔN SINH HỌC
( Đề có 3 trang )
Thời gian làm bài 45 phút (30 câu trắc nghiệm)
Họ Tên :.....................................................Số báo danh :...................
Mã Đề : 173
Hãy chọn phương án đúng nhất trong các phương án của mỗi câu.
Câu 01:Tuổisinhlílà:
A. thờigiansốngthựctếcủacáthể.
B. thờigiansốngcóthểđạttớicủamộtcáthểtrongquầnthể.
C. tuổibìnhquâncủaquầnthể.
D. thờiđiểmcóthểsinhsản.
Câu 02:Điềunàosauđâykhôngđúngvớivaitròcủaquanhệcạnhtranh?
A. Đảmbảosựtồntạivàpháttriểncủaquầnthể.
B. Đảmbảosốlượngcủacáccáthểtrongquầnthểduytrìởmứcđộphùhợp.
C. Đảmbảosựtăngsốlượngkhôngngừngcủaquầnthể.
D. Đảmbảosựphânbốcủacáccáthểtrongquầnthểduytrìởmứcđộphùhợp.
Câu 03:Chocácđặcđiểmsau:(1)Thườnggặpkhimôitrườngcóđiềukiệnsốngkhôngđồngđều.(2)Cósựcạnhtranhgaygắtgiữacáccáthểtrongquầnthể.(3)Giúpsinhvậttậndụngđượcnguồnsốngtiềmtàngcótrongmôitrường.(4)Cáccáthểquầntụvớinhauđểhỗtrợnhau.Đặcđiểmcủakiểuphânbốngầunhiênlà:
A. (1),(2)và(3). B. (2)và(4). C. (1)và(3). D. (2)và(3)và(4).
Câu 04:Diễnthếsinhtháilà:
A. quátrìnhbiếnđổicủaquầnxãtươngứngvớisựthayđổicủamôitrường
B. quátrìnhbiếnđổicủaquầnxãquacácgiaiđoạn,tươngứngvớisựbiếnđổicủamôitrường
C. quátrìnhbiếnđổituầntựcủaquầnxãquacácgiaiđoạn,tươngứngvớisựbiếnđổicủamôitrường
D. quátrìnhbiếnđổituầntựcủaquầnxãquacácgiaiđoạn,khôngtươngứngvớisựbiếnđổicủamôitrường.
Câu 05:Cáchépcógiớihạnchịuđựngđốivớinhiệtđộtươngứnglà:+20Cđến440c.Cárôphicógiớihạnchịuđựngđốivớinhiệtđộtươngứnglà:+5,60Cđến+420cDựavàocácsốliệutrên,hãychobiếtnhậnđịnhnàosauđâyvềsựphânbốcủahailoàicátrênlàđúng?
A. Cárôphicóvùngphânbốrộnghơnvìcógiớihạndướicaohơn.
B. Cáchépcóvùngphânbốrộnghơnvìcógiớihạndướithấphơn.
C. Cárôphicóvùngphânbốrộnghơnvìcógiớihạnchịunhiệthẹphơn.
D. Cáchépcóvùngphânbốrộnghơncárôphivìcógiớihạnchịunhiệtrộnghơn.
Câu 06:Điềunàosauđâykhôngđúngvớidiễnthếnguyênsinh?
A. Khởiđầutừmôitrườngtrốngtrơn
B. Khôngthểhìnhthànhnênquầnxãtươngđốiổnđịnh.
C. Cácquầnxãsinhvậtbiếnđổituầntự,thaythếlẫnnhauvàngàycàngpháttriểnđadạng
D. Hìnhthànhquầnxãtươngđốiổnđịnh.
Câu 07:Quanhệgiữanấmvớitảođơnbàotrongđịaylàbiểuhiệnquanhệ:
A. kísinh B. cộngsinh C. hộisinh D. úcchếcảmnhiễm
Câu 08:Đểdiệtsâuđụcthânlúa,ngườitathảongmắtđỏvàoruộnglúa.Đólàphươngphápđấutranhsinhhọcdựavào:
A. khốngchếsinhhọc B. cânbằngsinhhọc C. cạnhtranhcùngloài D. cânbằngquầnthể
Câu 09:chochuỗithứcăn:Ngô(sâu(ếch(rắn(đạibàng.LoàiẾchthuộcbậcdinhdưỡngnào?
A. 1 B. 4 C. 3 D. 2
Câu 10:Đốivớicáchệsinhtháinhântạo,tácđộngnàosauđâycủaconngườinhằmduytrìtrạngtháiổnđịnhcủanó:
A. bổsungvậtchấtchocáchệsinhthái
B. bổsungvậtchấtvànănglượngchocáchệsinhthái
C. khôngđượctácđộngvàocáchệsinhthái
D. bổsungnănglượngchocáchệsinhthái
Câu 11:Kíchthướccủaquầnthểsinhvậtlà:
A. thànhphầncáckiểugenbiểuhiệnthànhcấutrúcditruyềncủaquầnthể.
B. độlớncủakhoảngkhônggianmàquầnthểđóphânbố.
C. sốlượngcáthểhoặckhốilượngsinhvậthoặcnănglượngtíchluỹtrongcáccáthểcủaquầnthể.
D. tươngquantỉlệgiữatỉlệtửvongvớitỉlệsinhsảnbiểuthịtốcđộsinhtrưởngcủaquầnthể.
Câu 12:Ao,hồtrongtựnhiênđượcgọiđúnglà:
A. hệsinhtháinướcđứng B. hệsinhtháinướcchảy
C. hệsinhtháinướcngọt D. hệsinhtháitựnhiên
Câu 13:Vìsaoloàiưuthếđóngvaitròquantrọngtrongquầnxã?
A. Vìtuycósốlượngcáthểnhỏ,nhưnghoạtđộngmạnh.
B. Vìcósốlượngcáthểnhiều,sinhkhốilớn,cósựcạnhtranhmạnh
C. Vìtuycósinhkhốinhỏnhưnghoạtđộngmạnh.
D. Vìcósốlượngcáthểnhiều,sinhkhốilớn,hoạtđộngmạnh.
Câu 14:ỞrừngnhiệtđớiTamĐảo,thìloàiđặctrưnglà
A. câysim B. câycọ C. bọque D. cácóc
Câu 15:Xétmốiquanhệsinhtháigiữacácloàisauđây:(1)Mộtsốloàitảonướcngọtnởhoacùngsốngtrongmộtmôitrườngvớicácloàicá,tôm.(2)CâyTầmgửisốngtrênthâncáccâygỗlớntrongrừng.(3)Loàicáépsốngbámtrêncácloàicálớn.(4)Dâytơhồngsốngtrêntáncáccâytrongrừng.(5)Trùngroisốngtrongruộtmối.Trongcácvídụmốiquanhệtrên,cóbaonhiêumốiquanhệKHÔNGgâyhạichocácloàithamgia?
A. 3 B. 1 C. 4. D. 2
Câu 16:QuátrìnhbiếnđổinănglượngMặtTrờithànhnănglượnghóahọctronghệsinhtháinhờvàonhómsinhvậtnào?
A. Sinhvậtsảnxuất B. Sinhvậttiêuthụbậc2
C. Sinhvậttiêuthụbậc1 D. Sinhvậtphângiải
Câu 17:Đặcđiểmnàodướiđâykhôngcóởcâyưasáng?
A. Cóphiếnlámỏng,íthoặckhôngcómôgiậu.
B. Láxếpnghiêng.
C. Chịuđượcánhsángmạnh.
D. Mọcởnơiquangđãnghoặcởtầngtrêncủatánrừng.
Câu 18:Quanhệđốikhángtrongquầnxãbiểuhiệnở:
A. kísinh,ănloàikhác,ứcchếcảmnhiễm,cạnhtranh. B. cộngsinh,hộisinh,hợptác
C. quầntụthànhbầyhaycụmvàhiệuquảnhóm D. cộngsinh,hộisinh,kísinh
Câu 19:Trong3hồcátựnhiên,xét3quầnthểcủacùngmộtloài,sốlượngcáthểcủamỗinhómtuổiởmỗiquầnthểnhưsau:
Quầnthể
Tuổitrươcsinhsản
Tuổisinhsản
Tuổisausinhsản
Số1
150
149
120
Số2
250
70
20
Số3
50
120
155
Hãychọnkếtluậnđứng:
A. Quầnthểsố3đangcósựtăngtrưởngsốlượngcáthể.
B. Quầnthểsố2cókíchthướcđangtănglên.
C. Quầnthểsố3đượckhaithácởmứcđộphfhợp.
D. Quầnthểsố1cókíchthướcbénhất
Câu 20:Thayđổilàmtănghaygiảmkíchthướcquầnthểđượcgọilà
A. biếnđộngkíchthước. B. biếnđộngditruyền.
C. biếnđộngcấutrúc. D. biếnđộngsốlượng.
Câu 21:Đồngruộng,hồnước,rừngtrồng,thànhphố,…lànhữngvídụvề:
A. hệsinhtháitựnhiên B. hệsinhtháinướcngọt
C. hệsinhtháinhântạo D. hệsinhtháitrêncạn
Câu 22:Trongchutrìnhsinhđịahóacóhiệntượngnàosauđây?
A. Traođổicácchấtliêntụcgiữasinhvậtvàsinhvật
B. Traođổicácchấtliêntụcgiữamôitrườngvàsinhvật
C. Traođổicácchấttạmthờigiữamôitrườngvàsinhvật
D. Traođổicácchấttheotừngthờikìgiữamôitrườngvàsinhvật
Câu 23:Nhómcáthểnàodướiđâylàmộtquầnthể?
A. Cáchépvàcávàngtrongbểcácảnh B. Câycỏvenbờ
C. Đàncárôtrongao. D. Câytrongvườn
Câu 24:Tuổisinhtháilà:
A. tuổithọtốiđacủaloài. B. thờigiansốngthựctếcủacáthể.
C. tuổibìnhquầncủaquầnthể. D. tuổithọdomôitrườngquyếtđịnh.
Câu 25:Nguyênnhânbêntronggâyradiễnthếsinhtháilà:
A. sựcạnhtranhgiữacácnhómloàiưuthế B. sựcạnhtranhtrongloàichủchốt
C. sựcạnhtranhtrongloàiđặctrưng. D. sựcạnhtranhtrongloàithuộcnhómưuthế
Câu 26:Xétcáckhuhệsinhhọcsau:(1)Hoangmạcvàsamạc.(2)ĐồngRêu.(3)Thảonguyên.(4)Rừngđịatrunghải.(5)Savan.(6)Rừngmưanhiệtđới.Trongcáckhuhệsinhhọcnóitrên,vùngkhíhậunhiệtđớicóbaonhiêukhuhệsinhhọc?
A. 4. B. 1. C. 3. D. 2.
Câu 27:Vídụvềmốiquanhệhợptáclà:
A. sáothườngđậutrênlưngtrâu,bòbắt“chấyrận”đểăn
B. nấmvàvikhuẩnlamquanhệvớinhauchặtchẽđếnmứctạonênmộtdạngsốngđặcbiệtlàđịay
C. nhiềuloàiphonglansốngbámthâncâygỗcủaloàikhác.
D. độngvậtnguyênsinhsốngtrongruộtmốicókhảnăngphânhuỷxelulozothànhđường
Câu 28:Sựcạnhtranhgiữacáccáthểtrongquầnthểsinhvậtcóthểdẫntới:
A. duytrìsốlượngcáthểtrongquầnthểởmứcđộphùhợp.
B. giảmkíchthướcquầnthểxuốngdướimứctốithiểu.
C. tăngkíchthướcquầnthểtớimứctốiđa.
D. tiêudiệtlẫnnhaugiữacáccáthểtrongquầnthể,làmchoquầnthểbịdiệtvong.
Câu 29:Hiệntượngnàosauđâylàbiểuhiệncủamốiquanhệhỗtrợcùngloài?
A. Tỉathưatựnhiênởthựcvật.
B. Độngvậtcùngloàiănthịtlẫnnhau.
C. Cámậpconkhimớinở
ĐỀ THI HỌC KÌ II NĂM HỌC 2017-2018
TRƯỜNG THPT TIẾN THỊNH
MÔN SINH HỌC
( Đề có 3 trang )
Thời gian làm bài 45 phút (30 câu trắc nghiệm)
Họ Tên :.....................................................Số báo danh :...................
Mã Đề : 173
Hãy chọn phương án đúng nhất trong các phương án của mỗi câu.
Câu 01:Tuổisinhlílà:
A. thờigiansốngthựctếcủacáthể.
B. thờigiansốngcóthểđạttớicủamộtcáthểtrongquầnthể.
C. tuổibìnhquâncủaquầnthể.
D. thờiđiểmcóthểsinhsản.
Câu 02:Điềunàosauđâykhôngđúngvớivaitròcủaquanhệcạnhtranh?
A. Đảmbảosựtồntạivàpháttriểncủaquầnthể.
B. Đảmbảosốlượngcủacáccáthểtrongquầnthểduytrìởmứcđộphùhợp.
C. Đảmbảosựtăngsốlượngkhôngngừngcủaquầnthể.
D. Đảmbảosựphânbốcủacáccáthểtrongquầnthểduytrìởmứcđộphùhợp.
Câu 03:Chocácđặcđiểmsau:(1)Thườnggặpkhimôitrườngcóđiềukiệnsốngkhôngđồngđều.(2)Cósựcạnhtranhgaygắtgiữacáccáthểtrongquầnthể.(3)Giúpsinhvậttậndụngđượcnguồnsốngtiềmtàngcótrongmôitrường.(4)Cáccáthểquầntụvớinhauđểhỗtrợnhau.Đặcđiểmcủakiểuphânbốngầunhiênlà:
A. (1),(2)và(3). B. (2)và(4). C. (1)và(3). D. (2)và(3)và(4).
Câu 04:Diễnthếsinhtháilà:
A. quátrìnhbiếnđổicủaquầnxãtươngứngvớisựthayđổicủamôitrường
B. quátrìnhbiếnđổicủaquầnxãquacácgiaiđoạn,tươngứngvớisựbiếnđổicủamôitrường
C. quátrìnhbiếnđổituầntựcủaquầnxãquacácgiaiđoạn,tươngứngvớisựbiếnđổicủamôitrường
D. quátrìnhbiếnđổituầntựcủaquầnxãquacácgiaiđoạn,khôngtươngứngvớisựbiếnđổicủamôitrường.
Câu 05:Cáchépcógiớihạnchịuđựngđốivớinhiệtđộtươngứnglà:+20Cđến440c.Cárôphicógiớihạnchịuđựngđốivớinhiệtđộtươngứnglà:+5,60Cđến+420cDựavàocácsốliệutrên,hãychobiếtnhậnđịnhnàosauđâyvềsựphânbốcủahailoàicátrênlàđúng?
A. Cárôphicóvùngphânbốrộnghơnvìcógiớihạndướicaohơn.
B. Cáchépcóvùngphânbốrộnghơnvìcógiớihạndướithấphơn.
C. Cárôphicóvùngphânbốrộnghơnvìcógiớihạnchịunhiệthẹphơn.
D. Cáchépcóvùngphânbốrộnghơncárôphivìcógiớihạnchịunhiệtrộnghơn.
Câu 06:Điềunàosauđâykhôngđúngvớidiễnthếnguyênsinh?
A. Khởiđầutừmôitrườngtrốngtrơn
B. Khôngthểhìnhthànhnênquầnxãtươngđốiổnđịnh.
C. Cácquầnxãsinhvậtbiếnđổituầntự,thaythếlẫnnhauvàngàycàngpháttriểnđadạng
D. Hìnhthànhquầnxãtươngđốiổnđịnh.
Câu 07:Quanhệgiữanấmvớitảođơnbàotrongđịaylàbiểuhiệnquanhệ:
A. kísinh B. cộngsinh C. hộisinh D. úcchếcảmnhiễm
Câu 08:Đểdiệtsâuđụcthânlúa,ngườitathảongmắtđỏvàoruộnglúa.Đólàphươngphápđấutranhsinhhọcdựavào:
A. khốngchếsinhhọc B. cânbằngsinhhọc C. cạnhtranhcùngloài D. cânbằngquầnthể
Câu 09:chochuỗithứcăn:Ngô(sâu(ếch(rắn(đạibàng.LoàiẾchthuộcbậcdinhdưỡngnào?
A. 1 B. 4 C. 3 D. 2
Câu 10:Đốivớicáchệsinhtháinhântạo,tácđộngnàosauđâycủaconngườinhằmduytrìtrạngtháiổnđịnhcủanó:
A. bổsungvậtchấtchocáchệsinhthái
B. bổsungvậtchấtvànănglượngchocáchệsinhthái
C. khôngđượctácđộngvàocáchệsinhthái
D. bổsungnănglượngchocáchệsinhthái
Câu 11:Kíchthướccủaquầnthểsinhvậtlà:
A. thànhphầncáckiểugenbiểuhiệnthànhcấutrúcditruyềncủaquầnthể.
B. độlớncủakhoảngkhônggianmàquầnthểđóphânbố.
C. sốlượngcáthểhoặckhốilượngsinhvậthoặcnănglượngtíchluỹtrongcáccáthểcủaquầnthể.
D. tươngquantỉlệgiữatỉlệtửvongvớitỉlệsinhsảnbiểuthịtốcđộsinhtrưởngcủaquầnthể.
Câu 12:Ao,hồtrongtựnhiênđượcgọiđúnglà:
A. hệsinhtháinướcđứng B. hệsinhtháinướcchảy
C. hệsinhtháinướcngọt D. hệsinhtháitựnhiên
Câu 13:Vìsaoloàiưuthếđóngvaitròquantrọngtrongquầnxã?
A. Vìtuycósốlượngcáthểnhỏ,nhưnghoạtđộngmạnh.
B. Vìcósốlượngcáthểnhiều,sinhkhốilớn,cósựcạnhtranhmạnh
C. Vìtuycósinhkhốinhỏnhưnghoạtđộngmạnh.
D. Vìcósốlượngcáthểnhiều,sinhkhốilớn,hoạtđộngmạnh.
Câu 14:ỞrừngnhiệtđớiTamĐảo,thìloàiđặctrưnglà
A. câysim B. câycọ C. bọque D. cácóc
Câu 15:Xétmốiquanhệsinhtháigiữacácloàisauđây:(1)Mộtsốloàitảonướcngọtnởhoacùngsốngtrongmộtmôitrườngvớicácloàicá,tôm.(2)CâyTầmgửisốngtrênthâncáccâygỗlớntrongrừng.(3)Loàicáépsốngbámtrêncácloàicálớn.(4)Dâytơhồngsốngtrêntáncáccâytrongrừng.(5)Trùngroisốngtrongruộtmối.Trongcácvídụmốiquanhệtrên,cóbaonhiêumốiquanhệKHÔNGgâyhạichocácloàithamgia?
A. 3 B. 1 C. 4. D. 2
Câu 16:QuátrìnhbiếnđổinănglượngMặtTrờithànhnănglượnghóahọctronghệsinhtháinhờvàonhómsinhvậtnào?
A. Sinhvậtsảnxuất B. Sinhvậttiêuthụbậc2
C. Sinhvậttiêuthụbậc1 D. Sinhvậtphângiải
Câu 17:Đặcđiểmnàodướiđâykhôngcóởcâyưasáng?
A. Cóphiếnlámỏng,íthoặckhôngcómôgiậu.
B. Láxếpnghiêng.
C. Chịuđượcánhsángmạnh.
D. Mọcởnơiquangđãnghoặcởtầngtrêncủatánrừng.
Câu 18:Quanhệđốikhángtrongquầnxãbiểuhiệnở:
A. kísinh,ănloàikhác,ứcchếcảmnhiễm,cạnhtranh. B. cộngsinh,hộisinh,hợptác
C. quầntụthànhbầyhaycụmvàhiệuquảnhóm D. cộngsinh,hộisinh,kísinh
Câu 19:Trong3hồcátựnhiên,xét3quầnthểcủacùngmộtloài,sốlượngcáthểcủamỗinhómtuổiởmỗiquầnthểnhưsau:
Quầnthể
Tuổitrươcsinhsản
Tuổisinhsản
Tuổisausinhsản
Số1
150
149
120
Số2
250
70
20
Số3
50
120
155
Hãychọnkếtluậnđứng:
A. Quầnthểsố3đangcósựtăngtrưởngsốlượngcáthể.
B. Quầnthểsố2cókíchthướcđangtănglên.
C. Quầnthểsố3đượckhaithácởmứcđộphfhợp.
D. Quầnthểsố1cókíchthướcbénhất
Câu 20:Thayđổilàmtănghaygiảmkíchthướcquầnthểđượcgọilà
A. biếnđộngkíchthước. B. biếnđộngditruyền.
C. biếnđộngcấutrúc. D. biếnđộngsốlượng.
Câu 21:Đồngruộng,hồnước,rừngtrồng,thànhphố,…lànhữngvídụvề:
A. hệsinhtháitựnhiên B. hệsinhtháinướcngọt
C. hệsinhtháinhântạo D. hệsinhtháitrêncạn
Câu 22:Trongchutrìnhsinhđịahóacóhiệntượngnàosauđây?
A. Traođổicácchấtliêntụcgiữasinhvậtvàsinhvật
B. Traođổicácchấtliêntụcgiữamôitrườngvàsinhvật
C. Traođổicácchấttạmthờigiữamôitrườngvàsinhvật
D. Traođổicácchấttheotừngthờikìgiữamôitrườngvàsinhvật
Câu 23:Nhómcáthểnàodướiđâylàmộtquầnthể?
A. Cáchépvàcávàngtrongbểcácảnh B. Câycỏvenbờ
C. Đàncárôtrongao. D. Câytrongvườn
Câu 24:Tuổisinhtháilà:
A. tuổithọtốiđacủaloài. B. thờigiansốngthựctếcủacáthể.
C. tuổibìnhquầncủaquầnthể. D. tuổithọdomôitrườngquyếtđịnh.
Câu 25:Nguyênnhânbêntronggâyradiễnthếsinhtháilà:
A. sựcạnhtranhgiữacácnhómloàiưuthế B. sựcạnhtranhtrongloàichủchốt
C. sựcạnhtranhtrongloàiđặctrưng. D. sựcạnhtranhtrongloàithuộcnhómưuthế
Câu 26:Xétcáckhuhệsinhhọcsau:(1)Hoangmạcvàsamạc.(2)ĐồngRêu.(3)Thảonguyên.(4)Rừngđịatrunghải.(5)Savan.(6)Rừngmưanhiệtđới.Trongcáckhuhệsinhhọcnóitrên,vùngkhíhậunhiệtđớicóbaonhiêukhuhệsinhhọc?
A. 4. B. 1. C. 3. D. 2.
Câu 27:Vídụvềmốiquanhệhợptáclà:
A. sáothườngđậutrênlưngtrâu,bòbắt“chấyrận”đểăn
B. nấmvàvikhuẩnlamquanhệvớinhauchặtchẽđếnmứctạonênmộtdạngsốngđặcbiệtlàđịay
C. nhiềuloàiphonglansốngbámthâncâygỗcủaloàikhác.
D. độngvậtnguyênsinhsốngtrongruộtmốicókhảnăngphânhuỷxelulozothànhđường
Câu 28:Sựcạnhtranhgiữacáccáthểtrongquầnthểsinhvậtcóthểdẫntới:
A. duytrìsốlượngcáthểtrongquầnthểởmứcđộphùhợp.
B. giảmkíchthướcquầnthểxuốngdướimứctốithiểu.
C. tăngkíchthướcquầnthểtớimứctốiđa.
D. tiêudiệtlẫnnhaugiữacáccáthểtrongquầnthể,làmchoquầnthểbịdiệtvong.
Câu 29:Hiệntượngnàosauđâylàbiểuhiệncủamốiquanhệhỗtrợcùngloài?
A. Tỉathưatựnhiênởthựcvật.
B. Độngvậtcùngloàiănthịtlẫnnhau.
C. Cámậpconkhimớinở
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Thị Hường
Dung lượng: |
Lượt tài: 3
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)