Đề thi học kì 2
Chia sẻ bởi Nguyễn Thị Dung |
Ngày 26/04/2019 |
136
Chia sẻ tài liệu: Đề thi học kì 2 thuộc Toán học 1
Nội dung tài liệu:
MA TRẬN NỘI DUNG KIỂM TRA CUỐI KÌ 2 NĂM HỌC 2017 – 2018
MÔN TOÁN – LỚP 1
STT
Mạch kiến thức, kĩ năng
Số câu và số điểm
Mức 1
Mức 2
Mức 3
Mức 4
Tổng cộng
TN
TL
TN
TL
TN
TL
TN
TL
1
Số học
Đọc, viết, so sánh các số trong phạm vi 100. Cộng, trừ không nhớ các số trong phạm vi 100
Số câu
2
1
1
1
5
Câu số
1,2
7
6
10
Số điểm
1,5
1,0
2,0
1,0
5,5
2
Đại lượng
Đơn vị cm; Đồng hồ thời gian, tuần lễ.
Số câu
1
1
1
2
Câu số
3
8
5
Số điểm
0,5
1,0
0,5
1,0
3
Yếu tố
hình học
Điểm, đoạn thẳng
Số câu
1
1
Câu số
4
Số điểm
0,5
0,5
4
Toán có lời văn
Giải bài toán có lời văn
Số câu
1
2
Câu số
9
Số điểm
2,0
3,0
Tổng
Số câu
3
1
1
2
1
1
1
10
Số điểm
2,0
1,0
0,5
3,0
0,5
2,0
1,0
10
TRƯỜNG TIỂU HỌC CAO KỲ
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI NĂM
NĂM HỌC 2017 – 2018
MÔN TOÁN LỚP 1
(Thời gian: 40 phút không kể thời gian giao đề)
Họ và tên: ………………………………………………………… Lớp:……..
GV coi thi: .……………………………………..………
.……………………………………..…………
GV chấm thi: .………………..……….…………………..
………………………………………………
Điểm bằng số
Điểm bằng chữ
Nhận xét
………………..…
…………….…………..
……………………….……………………………………………
………………………….…………………………………………
…………………………………………..………………………..
A - PHẦN TRẮC NGHIỆM:
Câu 1: (M1) ( 1 điểm )
a) Trong các số: 72, 69, 85, 47 số nào bé nhất
A. 72 B. 69 C. 85 D. 47
b) Số "Ba mươi sáu "viết là
A. 306 B. 36 C. 63 D. 66
Câu 2: Các số 28, 76, 54,74 theo thứ tự từ bé đến lớn làm1) ( 0.5 điểm )
A. 28, 76, 54, 74 B. 76, 74, 54, 28
C. 28, 54, 76, 74 D. 28, 54, 74, 76
Câu 3: Đồng hồ chỉ mấy giờ ? (m1) ( 0.5 điểm )
/
A. 9 giờ ;
B. 10 giờ;
C. 12 giờ ;
D. 3 giờ
Câu 4: Hình vẽ dưới có bao nhiêu tam giác? Khoanh vào ý đúng (0,5 điểm) (m2)
/
A. 3 Hình tam giác
B. 4 Hình tam giác
C. 5 Hình tam giác D. 6 Hình tam giác
Câu 5: Em được nghỉ Tết 1 tuần lễ và 2 ngày . Vậy em được nghỉ Tết tất cả mấy ngày ? (0,5 điểm ) (m3)
A. 3 ngày B. 9 ngày C. 12 ngày D. 7 ngày
B - PHẦN TỰ LUẬN:
Câu 6: Đặt tính rồi tính (2 điểm) (m2)
63 + 25
…………..
…………..
…………..
94 - 34
…………..
…………..
…………..
9 + 30
…………..
…………..
…………..
66 - 22
…………..
…………..
…………..
Câu 7: Điền dấu < , >, = vào chồ chấm : ( 1 điểm ) (m1)
34…... 43 85 …... 58 80 - 30 …... 67 96 + 3 …... 100 - 0
Câu 8: Tính: ( 1 điểm ) (m1)
30cm + 4 cm = ............ 13 cm + 5 cm – 1 cm = …....…
68 cm - 18 cm = ............ 11 cm + 8 cm – 2 cm = ….......
Câu 9:
MÔN TOÁN – LỚP 1
STT
Mạch kiến thức, kĩ năng
Số câu và số điểm
Mức 1
Mức 2
Mức 3
Mức 4
Tổng cộng
TN
TL
TN
TL
TN
TL
TN
TL
1
Số học
Đọc, viết, so sánh các số trong phạm vi 100. Cộng, trừ không nhớ các số trong phạm vi 100
Số câu
2
1
1
1
5
Câu số
1,2
7
6
10
Số điểm
1,5
1,0
2,0
1,0
5,5
2
Đại lượng
Đơn vị cm; Đồng hồ thời gian, tuần lễ.
Số câu
1
1
1
2
Câu số
3
8
5
Số điểm
0,5
1,0
0,5
1,0
3
Yếu tố
hình học
Điểm, đoạn thẳng
Số câu
1
1
Câu số
4
Số điểm
0,5
0,5
4
Toán có lời văn
Giải bài toán có lời văn
Số câu
1
2
Câu số
9
Số điểm
2,0
3,0
Tổng
Số câu
3
1
1
2
1
1
1
10
Số điểm
2,0
1,0
0,5
3,0
0,5
2,0
1,0
10
TRƯỜNG TIỂU HỌC CAO KỲ
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI NĂM
NĂM HỌC 2017 – 2018
MÔN TOÁN LỚP 1
(Thời gian: 40 phút không kể thời gian giao đề)
Họ và tên: ………………………………………………………… Lớp:……..
GV coi thi: .……………………………………..………
.……………………………………..…………
GV chấm thi: .………………..……….…………………..
………………………………………………
Điểm bằng số
Điểm bằng chữ
Nhận xét
………………..…
…………….…………..
……………………….……………………………………………
………………………….…………………………………………
…………………………………………..………………………..
A - PHẦN TRẮC NGHIỆM:
Câu 1: (M1) ( 1 điểm )
a) Trong các số: 72, 69, 85, 47 số nào bé nhất
A. 72 B. 69 C. 85 D. 47
b) Số "Ba mươi sáu "viết là
A. 306 B. 36 C. 63 D. 66
Câu 2: Các số 28, 76, 54,74 theo thứ tự từ bé đến lớn làm1) ( 0.5 điểm )
A. 28, 76, 54, 74 B. 76, 74, 54, 28
C. 28, 54, 76, 74 D. 28, 54, 74, 76
Câu 3: Đồng hồ chỉ mấy giờ ? (m1) ( 0.5 điểm )
/
A. 9 giờ ;
B. 10 giờ;
C. 12 giờ ;
D. 3 giờ
Câu 4: Hình vẽ dưới có bao nhiêu tam giác? Khoanh vào ý đúng (0,5 điểm) (m2)
/
A. 3 Hình tam giác
B. 4 Hình tam giác
C. 5 Hình tam giác D. 6 Hình tam giác
Câu 5: Em được nghỉ Tết 1 tuần lễ và 2 ngày . Vậy em được nghỉ Tết tất cả mấy ngày ? (0,5 điểm ) (m3)
A. 3 ngày B. 9 ngày C. 12 ngày D. 7 ngày
B - PHẦN TỰ LUẬN:
Câu 6: Đặt tính rồi tính (2 điểm) (m2)
63 + 25
…………..
…………..
…………..
94 - 34
…………..
…………..
…………..
9 + 30
…………..
…………..
…………..
66 - 22
…………..
…………..
…………..
Câu 7: Điền dấu < , >, = vào chồ chấm : ( 1 điểm ) (m1)
34…... 43 85 …... 58 80 - 30 …... 67 96 + 3 …... 100 - 0
Câu 8: Tính: ( 1 điểm ) (m1)
30cm + 4 cm = ............ 13 cm + 5 cm – 1 cm = …....…
68 cm - 18 cm = ............ 11 cm + 8 cm – 2 cm = ….......
Câu 9:
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Thị Dung
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)