Đề thi học kì 1

Chia sẻ bởi lê thị nguyệt cầm | Ngày 03/05/2019 | 158

Chia sẻ tài liệu: Đề thi học kì 1 thuộc Tiếng Anh 11

Nội dung tài liệu:

UNIT 1 :FRIENDSHIP
Acquaintance: ngườiquen
→ get acquainted with/ get to know: làmquen, quenbiết ai
True: đíchthực/ real
Be incapable of: khôngcókhảnănglàmgì
Lasting/ lifelong: bềnvững
→last (v) kéodài
Quality: phẩmchất
Unselfishness: tínhkhôngíchkỉ/ selfishness: tínhíchkỉ
→unselfish (a) khôngíchkỉ
Be concerned with: liênquanđến
Interest :mốiquantâm
Two- sided affair: khíacạnh 2 mặt
Give- and – take: chovànhận
Constancy/ consistency :tínhkiênđịnh
Constant(a) kiênđịnh/ consistent
Take up: bắtđầu
Enthusiasm: sựnhiệthuyết
→ enthusiastic (a)
Be tired of: mệtmỏivề
Attraction :sựthuhút
→attract (v)
Object: vậtthể
Changeable(a): dễthayđổi
Uncertain (a): khôngchắcchắn
Loyalty: tínhtrungthành
Loyal to (a): trungthànhvới
Suspicion :sựnghingờ
Be suspicious of (a) nghingờ
Rumour/ gossip: tin nhảm, tin đồn
Influence: ảnhhưởng
Trust (in) (n) / believe in: tin vào
Mutual(a): lẫnnhau
Keep a secret: giữbímật
Reveal a secret: tiếtlộbímật
Sympathy(n): sựđồngcảm
→sympathetic (a)
Aim: mụcđích
Joy: niềmvui
Sorrow: nỗibuồn
Pursuit: thúvuitheođuổi
Pleasure: niềmvui
Exist (v): tồntại
Impossible: khôngthể
Base on: dựavào
Understanding: sựhiểubiếtlẫnnhau
Benefit: lợiích
Relationship: mốiquanhệ
Insist on: khăngkhăng
Remain: vẫnthế, tiếptục
Principle: nguyêntắc
Physical characteristic: đặcđiểm
Appearance: vẻbềngoài
Height: chiềucao→ high(a)
Forehead: trán
Caring (a) chu đáo
Sincere(a) chânthành
Hospitable: hiếukhách
Modest: khiêmtốn
Honest: chânthành
Generous: hàophóng
Sense of humour: cókhướuhàihước
→humorous(a) hàihước
Be interested in: quantâm/ thíchlàmgì/ be fond of/ be keen on
UNIT 2: PERSONAL EXPERIENCE
Embarrassing: bốirối, lúngtúng
Floppy: mềm
Get on: lênxe/ get off: xuốngxe
Glance at: liếcnhìn
Sneaky: lénlút, vụntrộm
Busy + Ving: bậnlàmgì
A wad of: 1 cộc, 1 cuộn
Thief: têntrộm
Make a fuss: làmầm ĩ lên
Reply: trảlời
Point: chỉvào
Imagine: tưởngtượng
Shy: nhútnhát
Complain about: phànnànvề
Type of/ kind of/ sort of :thểloại
Situation: tìnhhuống, hoàncảnh
Stupid: ngungốc
Imitate: bắtchước
Fail an exam: trượtkìthi
Attitude to/ toward: tháiđộ
Appreciate: đánhgiácao, cảmnhận, đềcao
Scream: hét, la
Escape: trốnthoát (from)
Replace: thaythế
Memorable (a): khôngquênđược/ unforgettable
Embrace :ômchặt
Rescue/ save: cứu
Destroy: pháhủy
Realise: nhận ra
UNIT 3: A PARTY
Blow out: thổi
Present/ gift: mónquà
Celebrate :tổchức, ănmừng
Joke: đùa
Perhaps/ maybe/ possibly: cólẽ
Anniversary: lễkỉniệm
Get married to S.O: kếthônvới ai
Have/ throw/ hold a party: tổchứctiệc
Couple: cặpđôi
Silver: bạc
Golden: bằngvàng
Mark: đánhdấu
Milestone: chặnđường, mốc
Relationship: mốiquanhệ
Relative: bà con họhàng
Decoration: trangtrí
Host: chủnhà
Budget: ngânsách
Gather: sum vầy, tụhọp
Guest: kháchmời
At the beginning of: vàođầu
At the end of: cuối
In the middle of: giữa
Tidy up: dọn
Mess: đốnhỗnlộn
Take place: diễn ra
Refreshments: đồănthứcuống
Prize: giảithưởng
Organize: tổchức
Serve: phục vụ
Keep contact with: giữliênlạcvới
Lose contact with: mấtliênlạcvới
Ordinary (a) bìnhthường
Finger printer: dấuvântay
UNIT 4: VOLUNTEER WORK
Volunteer (n,v): ngườitìnhnguyện, tìnhnguyện
Voluntary (adj) tựnguyện
Voluntarily (adv): 1 cáchtựnguyện
Take care of = look after: chămsóc
Orphanage: trạitrẻmồcôi
Orphan: trẻmồcôi
Mow lawns: cắtcỏ
Organize (v): tổchức
Organization(n): sự ổ chức
Take part in = participate in: thamgia
Provide S.O for S.T / provide S.T with S.O: hỗtrợ, cungcấp
Suffer from: bị, chịuđựng
Donate to / contribute to/ dedicate to: quyên, đónggópcho
Invalid :ngườitànphế
Martyr: liệtsĩ
Co- operate: đồnghợptác
Fund- raising: gâyquỹ
UNIT 6 : COMPETITION
Contest = competition: cuộcthi
Contestant = competitor: thísinh
Representative (n): đạidiện
Annual = every year: hằngnăm
Aim = purpose (of): mụcđích
Stimulate: khuyếnkhích, khuấyđộng
Spirit :tnhthần
Sponsor (v,n): tàitrợ, nhàtàitrợ
Explain S.O to S.T: giảithíchcho ai điềugì
Worksheet: phiếubàilàm, giấychấmcông
Judge: giámkhảo
Observe: quansát
Score: chấmđiểm
Performance: sựbiểudiễn
Perform: biểudiễn
At the end of: cuối
Announce(v): thôngbáo
Announcement (n): sựthôngbáo
Award
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: lê thị nguyệt cầm
Dung lượng: | Lượt tài: 2
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)