Đề thi học kì 1
Chia sẻ bởi Đinh Thị Huyền |
Ngày 27/04/2019 |
139
Chia sẻ tài liệu: Đề thi học kì 1 thuộc Đại số 10
Nội dung tài liệu:
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ I – NĂM HỌC 2018 – 2019
Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề)
A. Phần trắc nghiệm (7 điểm)
Hệ phương trình có nghiệm là:
A. B.
C. D.
Cho hàm số Mệnh đề nào đúng?
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng .
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng
C. Hàm số đồng biến trên khoảng .
D. Hàm số đồng biến trên khoảng .
Pt có hai nghiệm trái dấu khi:A. B. C. D.
Cho hệ phương trình: . Tìm các giá trị nguyên của tham số để hệ phương trình có nghiệm duy nhất là số nguyên.
A. B. . C. D.
Gọi là hai nghiệm của phương trình ( là tham số). Giá trị lớn nhất của biểu thức .
A. B. C. D.
Cho hai véc tơ và không cùng phương. Tìm để hai véc tơ và cùng phương.
A. B. C. D.
Tìm để đường thẳng song song với đường thẳng ?
A. B. . C. D.
Cho lần lượt là trung điểm các cạnh của Tọa độ là:
A. B. C. D.
Cho tam giác vuông tại có thuộc đoạn sao cho Tính tích vô hướng
A. B. C. D.
Véc tơ bằng véc tơ:
A. C. C. D.
Cho hàm số có đồ thị như hình vẽ. Mệnh đề nào đúng?
A. B.
C. D.
Cho phương trình Tìm để phương trình có hai nghiệm phân biệt thỏa mãn:
A. hoặc B.
C. D. Đáp án khác.
Đẳng thức nào sau đây mô tả đúng hình vẽ bên:
A. B. C. D.
Cho hàm số có đồ thị như hình vẽ. Tìm để phương trình có đúng hai nghiệm phân biệt.
A. B.
C. hoặc D. hoặc
Tích các nghiệm của phương trình: bằng:
A. 10. B. C. D.
Đồ thị của hàm số là:
Tam giác vuông tại Độ dài véc tơ bằng:
A. B. C. D.
Tập xác định của hàm số là:
A. B. C. D.
Trong các hàm số sau, có bao nhiêu hàm số chẵn?
1) ; 2) C. D.
A. 3. B. 1. C. 4. D. 2.
Cho hai điểm Tìm điểm thuộc trục và có tung độ dương để tam giác vuông tại
A. B. C. D.
Cho bất kì và các mệnh đề sau:
(i):
(ii): ngược hướng.
(iii):
(iv):
Số mệnh đề đúng là: A. 1. B. 3 C. 4 D. 2
Đường thẳng qua và vuông góc với đường thẳng là:
B. C. D.
Cho tam giác có thuộc cạnh sao cho và là trung điểm của Đẳng thức nào sau đây đúng?
A. B.
C. D.
Cho . Tìm thuộc sao cho nhỏ nhất.
A. B. C. D.
Cho các điểm phân biệt . Đẳng thức nào sau đây sai?
A. B.
C. D.
Phương trình tương đương với phương trình:
A. . B.
C. D. .
Cho phương trình: . Tìm tất cả các giá trị thực của tham số để phương trình đã cho có nghiệm.
A. B. C. D.
Một cửa hàng buôn
Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề)
A. Phần trắc nghiệm (7 điểm)
Hệ phương trình có nghiệm là:
A. B.
C. D.
Cho hàm số Mệnh đề nào đúng?
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng .
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng
C. Hàm số đồng biến trên khoảng .
D. Hàm số đồng biến trên khoảng .
Pt có hai nghiệm trái dấu khi:A. B. C. D.
Cho hệ phương trình: . Tìm các giá trị nguyên của tham số để hệ phương trình có nghiệm duy nhất là số nguyên.
A. B. . C. D.
Gọi là hai nghiệm của phương trình ( là tham số). Giá trị lớn nhất của biểu thức .
A. B. C. D.
Cho hai véc tơ và không cùng phương. Tìm để hai véc tơ và cùng phương.
A. B. C. D.
Tìm để đường thẳng song song với đường thẳng ?
A. B. . C. D.
Cho lần lượt là trung điểm các cạnh của Tọa độ là:
A. B. C. D.
Cho tam giác vuông tại có thuộc đoạn sao cho Tính tích vô hướng
A. B. C. D.
Véc tơ bằng véc tơ:
A. C. C. D.
Cho hàm số có đồ thị như hình vẽ. Mệnh đề nào đúng?
A. B.
C. D.
Cho phương trình Tìm để phương trình có hai nghiệm phân biệt thỏa mãn:
A. hoặc B.
C. D. Đáp án khác.
Đẳng thức nào sau đây mô tả đúng hình vẽ bên:
A. B. C. D.
Cho hàm số có đồ thị như hình vẽ. Tìm để phương trình có đúng hai nghiệm phân biệt.
A. B.
C. hoặc D. hoặc
Tích các nghiệm của phương trình: bằng:
A. 10. B. C. D.
Đồ thị của hàm số là:
Tam giác vuông tại Độ dài véc tơ bằng:
A. B. C. D.
Tập xác định của hàm số là:
A. B. C. D.
Trong các hàm số sau, có bao nhiêu hàm số chẵn?
1) ; 2) C. D.
A. 3. B. 1. C. 4. D. 2.
Cho hai điểm Tìm điểm thuộc trục và có tung độ dương để tam giác vuông tại
A. B. C. D.
Cho bất kì và các mệnh đề sau:
(i):
(ii): ngược hướng.
(iii):
(iv):
Số mệnh đề đúng là: A. 1. B. 3 C. 4 D. 2
Đường thẳng qua và vuông góc với đường thẳng là:
B. C. D.
Cho tam giác có thuộc cạnh sao cho và là trung điểm của Đẳng thức nào sau đây đúng?
A. B.
C. D.
Cho . Tìm thuộc sao cho nhỏ nhất.
A. B. C. D.
Cho các điểm phân biệt . Đẳng thức nào sau đây sai?
A. B.
C. D.
Phương trình tương đương với phương trình:
A. . B.
C. D. .
Cho phương trình: . Tìm tất cả các giá trị thực của tham số để phương trình đã cho có nghiệm.
A. B. C. D.
Một cửa hàng buôn
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Đinh Thị Huyền
Dung lượng: |
Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)