Đề thi học kì 1
Chia sẻ bởi Mai Hoàng Sanh |
Ngày 26/04/2019 |
129
Chia sẻ tài liệu: Đề thi học kì 1 thuộc Toán học 1
Nội dung tài liệu:
MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA MÔN TOÁN HỌC KÌ I
Lớp 1
Mạch kiến thức,
kĩ năng
Số câu và số điểm
Mức 1
Mức 2
Mức 3
Mức 4
Tổng
TN
TL
TN
TL
TN
TL
TN
TL
TN
TL
1. Số học:
Đọc, viết, so sánh các số trong phạm vi 10
Số câu
2
1
1
Số điểm
2
0,5
0,5
Câu số
1,2
7
8
Cộng, trừ trong phạm vi 10
Số câu
3
1
1
Số điểm
3
1
1
Câu số
3,4,5
9
10
Viết phép tính thích hợp với hình vẽ.
Số câu
1
Số điểm
1
Câu số
11
2. Hình học:Nhận dạng các hình đã học.
Số câu
1
Số điểm
1
Câu số
6
Tổng
Số câu
2
3
2
1
2
1
6
5
Số điểm
2
3
1,5
1
1,5
1
6
4
BÀI KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ I MÔN TOÁN - LỚP 1
(Thời gian làm bài 60 phút - không kể thời gian giao đề)
Họ và tên:……………………………………….Lớp 1…..
Điểm
Nhận xét của giáo viên
…………………………………………………………………
…………………………………………………………...........
Phần I: Trắc nghiệm (6 điểm )
Hãy khoanh vào chữ cái đặt trước câu trả lời đúng
Câu 1: (1đ)Kết quả của phép tính 10 - 3 là:
A. 10 B. 7 C. 6
Câu 2: (1đ)9 bé hơn số nào sau đây:
A. 8 B. 9 C. 10
Câu 3: (1đ)Điền số nào vào chỗ chấm trong phép tính để có 6 + .... = 10
A. 2 B. 4 C. 3
Câu 4: (1đ)Kết quả của phép tính 9 - 4 - 3 là:
A. 3 B. 1 C. 2
Câu 5: (1đ)
Có: 8 quả cam
Ăn: 2 quả cam
Còn lại: ...quả cam ?
A. 5 B. 6 C. 4
Câu 6:(1đ) Trong hình dưới đây có … hình vuông?
Phần II: Tự luận (4 điểm )
Câu 7: (0,5)Viết các số 2, 5, 9, 8
a. Theo thứ tự từ bé đến lớn:..................................................................................
b. Theo thứ tự từ lớn đến bé: ................................................................................
Câu 8: (0,5)Điền dấu<, >, =
5 + 3 … 9 4 + 6 …6 + 2
Câu 9 : Tính
4 10 7 8 10
+ - + - -
5 4 3 3 7
... ... ... ... ...
Câu10: (1đ)Tính
5 + = 9 10 - = 2
+ 4 = 8 - 3 = 4
Câu 11: Viết phép tính thích hợp vào ô trống:
ĐÁP ÁN, CÁCH CHẤM ĐIỂM
BÀI KIỂM TRA CUỐI KỲ I MÔN TOÁN - LỚP 1
I. Trắc nghiệm khách quan:5 điểm
Câu
1
2
3
4
5
Đáp án
B
A
B
A
B
Câu 1: 0,5 điểm Câu 4: 1 điểm
Câu 2: 0,5 điểm Câu 5: 1 điểm
Câu 3: 1 điểm Câu 6: 1 điểm
Câu 6 (1 điểm): Tìm đúng được 5 hình vuông được 1 điểm. Tìm sai không được điểm.
II. Tự luận: 4 điểm
Câu 7 (0,5 điểm): Viết đúng mỗi ý được 0,5 điểm. Viết sai thứ tự không được điểm
a. Theo thứ tự từ bé đến lớn: 2, 5, 8, 9
b. Theo thứ tự từ lớn đến bé: 9, 8
Lớp 1
Mạch kiến thức,
kĩ năng
Số câu và số điểm
Mức 1
Mức 2
Mức 3
Mức 4
Tổng
TN
TL
TN
TL
TN
TL
TN
TL
TN
TL
1. Số học:
Đọc, viết, so sánh các số trong phạm vi 10
Số câu
2
1
1
Số điểm
2
0,5
0,5
Câu số
1,2
7
8
Cộng, trừ trong phạm vi 10
Số câu
3
1
1
Số điểm
3
1
1
Câu số
3,4,5
9
10
Viết phép tính thích hợp với hình vẽ.
Số câu
1
Số điểm
1
Câu số
11
2. Hình học:Nhận dạng các hình đã học.
Số câu
1
Số điểm
1
Câu số
6
Tổng
Số câu
2
3
2
1
2
1
6
5
Số điểm
2
3
1,5
1
1,5
1
6
4
BÀI KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ I MÔN TOÁN - LỚP 1
(Thời gian làm bài 60 phút - không kể thời gian giao đề)
Họ và tên:……………………………………….Lớp 1…..
Điểm
Nhận xét của giáo viên
…………………………………………………………………
…………………………………………………………...........
Phần I: Trắc nghiệm (6 điểm )
Hãy khoanh vào chữ cái đặt trước câu trả lời đúng
Câu 1: (1đ)Kết quả của phép tính 10 - 3 là:
A. 10 B. 7 C. 6
Câu 2: (1đ)9 bé hơn số nào sau đây:
A. 8 B. 9 C. 10
Câu 3: (1đ)Điền số nào vào chỗ chấm trong phép tính để có 6 + .... = 10
A. 2 B. 4 C. 3
Câu 4: (1đ)Kết quả của phép tính 9 - 4 - 3 là:
A. 3 B. 1 C. 2
Câu 5: (1đ)
Có: 8 quả cam
Ăn: 2 quả cam
Còn lại: ...quả cam ?
A. 5 B. 6 C. 4
Câu 6:(1đ) Trong hình dưới đây có … hình vuông?
Phần II: Tự luận (4 điểm )
Câu 7: (0,5)Viết các số 2, 5, 9, 8
a. Theo thứ tự từ bé đến lớn:..................................................................................
b. Theo thứ tự từ lớn đến bé: ................................................................................
Câu 8: (0,5)Điền dấu<, >, =
5 + 3 … 9 4 + 6 …6 + 2
Câu 9 : Tính
4 10 7 8 10
+ - + - -
5 4 3 3 7
... ... ... ... ...
Câu10: (1đ)Tính
5 + = 9 10 - = 2
+ 4 = 8 - 3 = 4
Câu 11: Viết phép tính thích hợp vào ô trống:
ĐÁP ÁN, CÁCH CHẤM ĐIỂM
BÀI KIỂM TRA CUỐI KỲ I MÔN TOÁN - LỚP 1
I. Trắc nghiệm khách quan:5 điểm
Câu
1
2
3
4
5
Đáp án
B
A
B
A
B
Câu 1: 0,5 điểm Câu 4: 1 điểm
Câu 2: 0,5 điểm Câu 5: 1 điểm
Câu 3: 1 điểm Câu 6: 1 điểm
Câu 6 (1 điểm): Tìm đúng được 5 hình vuông được 1 điểm. Tìm sai không được điểm.
II. Tự luận: 4 điểm
Câu 7 (0,5 điểm): Viết đúng mỗi ý được 0,5 điểm. Viết sai thứ tự không được điểm
a. Theo thứ tự từ bé đến lớn: 2, 5, 8, 9
b. Theo thứ tự từ lớn đến bé: 9, 8
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Mai Hoàng Sanh
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)