Đề thi học kì 1
Chia sẻ bởi Mai Hoàng Sanh |
Ngày 26/04/2019 |
193
Chia sẻ tài liệu: Đề thi học kì 1 thuộc Toán học 1
Nội dung tài liệu:
Phòng GD&ĐT Tiền Hải
Trường TH Tây Giang
BÀI KIỂM TRA ĐỊNH KÌ CUỐI HK1
MÔN: TOÁN – LỚP 1
THỜI GIAN: 40 phút
Năm học 2017 - 2018
Họ và Tên HS:....................................................................................Lớp.........
A/ Phần trắc nghiệm khách quan (5điểm)
Em hãy khoanh tròn vào chữ đặt trước kết quả đúng:
Câu 1. Số bé nhất trong các số: 1, 0, 7, 6, là:
A. 1 B. 0 C. 5 D. 6
Câu 2. Số lớn nhất trong các số: 6, 8 , 7, 9 là:
A. 6 B. 8 C.7 D. 10
Câu 3. Kết quả phép tính : 10 – 3 + 1 =
A. 6 B. 7 C. 8 D. 5
Câu 4. 5 + 4….. 4 + 5 Điền dấu vào chỗ chấm:
A. > B. < C. =
Câu 5 . Số điền vào ô trống trong phép tính 6 = 3 + …
A. 3 B. 5 C. 2 D. 6
Câu 6. Số cần điền tiếp vào dãy số 1, 3, 5, …., 9. là:
A. 5 B. 6 C. 7 D. 8
Câu 7.
Có: 8 quả chanh
Ăn: 2 quả chanh
Còn lại : …quả chanh?
A. 5 B. 6
C. 4 D. 3
Câu 8. Trong hình dưới đây có mấy hình vuông?
A. 6 B. 5
C. 8 D.7
II. Phần tự luận (5 điểm)
Bài 1: (1,5 điểm) Tính:
+ + + + +
Bài 2: (1 điểm) Tính:
6 + 1 + 1= … 5 + 2 + 1= … 10 – 3 + 3 =…
Bài 3: (1 điểm)
2 + 3 ….5 2 + 2….1 + 2 1 + 4 ….4 + 1
? 2 + 2…..5 2 + 1….1 + 2 5 + 0…..2 + 3
Bài 4: (1 điểm)
Viết phép tính thích hợpvào ô trống:
Bài 5: (0,5 điểm)
Hình bên có:
- . . . . . . . . . . . . hình tam giác.
- . . . . . . . . . . . . . hình vuông
Mạch kiến thức,
kĩ năng
Số câu và số điểm
Mức 1
Mức 2
Mức 3
Tổng
TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL
Số tự nhiên, phép cộng, phép trừ trong phạm vi 10
Số câu
2
1
4
1
1
7
2
Câu số
1,2
1
3,4,5,6
2
7
1,2,3,4,5,6,7
1,2
Số điểm
1
1,5
2,0
1,5
0,5
3,5
3,0
Làm quen với giải toán có lời văn
Số câu
1
1
1
2
1
Câu số
8
9
3
8,9
3
Số điểm
0,5
0,5
1,0
1,0
1,0
Yếu tố hình học.
Số câu
1
1
1
1
Câu số
10
4
10
4
Số điểm
0,5
1
0,5
1,0
Tổng
Số câu
3
1
5
1
2
2
10
4
Số điểm
1,5
1,5
2,5
1,5
1,0
2,0
5,0
5,0
Ma trận đề kiểm tra môn Toán cuối học học kì I lớp 1
Trường TH Tây Giang
BÀI KIỂM TRA ĐỊNH KÌ CUỐI HK1
MÔN: TOÁN – LỚP 1
THỜI GIAN: 40 phút
Năm học 2017 - 2018
Họ và Tên HS:....................................................................................Lớp.........
A/ Phần trắc nghiệm khách quan (5điểm)
Em hãy khoanh tròn vào chữ đặt trước kết quả đúng:
Câu 1. Số bé nhất trong các số: 1, 0, 7, 6, là:
A. 1 B. 0 C. 5 D. 6
Câu 2. Số lớn nhất trong các số: 6, 8 , 7, 9 là:
A. 6 B. 8 C.7 D. 10
Câu 3. Kết quả phép tính : 10 – 3 + 1 =
A. 6 B. 7 C. 8 D. 5
Câu 4. 5 + 4….. 4 + 5 Điền dấu vào chỗ chấm:
A. > B. < C. =
Câu 5 . Số điền vào ô trống trong phép tính 6 = 3 + …
A. 3 B. 5 C. 2 D. 6
Câu 6. Số cần điền tiếp vào dãy số 1, 3, 5, …., 9. là:
A. 5 B. 6 C. 7 D. 8
Câu 7.
Có: 8 quả chanh
Ăn: 2 quả chanh
Còn lại : …quả chanh?
A. 5 B. 6
C. 4 D. 3
Câu 8. Trong hình dưới đây có mấy hình vuông?
A. 6 B. 5
C. 8 D.7
II. Phần tự luận (5 điểm)
Bài 1: (1,5 điểm) Tính:
+ + + + +
Bài 2: (1 điểm) Tính:
6 + 1 + 1= … 5 + 2 + 1= … 10 – 3 + 3 =…
Bài 3: (1 điểm)
2 + 3 ….5 2 + 2….1 + 2 1 + 4 ….4 + 1
? 2 + 2…..5 2 + 1….1 + 2 5 + 0…..2 + 3
Bài 4: (1 điểm)
Viết phép tính thích hợpvào ô trống:
Bài 5: (0,5 điểm)
Hình bên có:
- . . . . . . . . . . . . hình tam giác.
- . . . . . . . . . . . . . hình vuông
Mạch kiến thức,
kĩ năng
Số câu và số điểm
Mức 1
Mức 2
Mức 3
Tổng
TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL
Số tự nhiên, phép cộng, phép trừ trong phạm vi 10
Số câu
2
1
4
1
1
7
2
Câu số
1,2
1
3,4,5,6
2
7
1,2,3,4,5,6,7
1,2
Số điểm
1
1,5
2,0
1,5
0,5
3,5
3,0
Làm quen với giải toán có lời văn
Số câu
1
1
1
2
1
Câu số
8
9
3
8,9
3
Số điểm
0,5
0,5
1,0
1,0
1,0
Yếu tố hình học.
Số câu
1
1
1
1
Câu số
10
4
10
4
Số điểm
0,5
1
0,5
1,0
Tổng
Số câu
3
1
5
1
2
2
10
4
Số điểm
1,5
1,5
2,5
1,5
1,0
2,0
5,0
5,0
Ma trận đề kiểm tra môn Toán cuối học học kì I lớp 1
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Mai Hoàng Sanh
Dung lượng: |
Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)