Đề thi học kì 1
Chia sẻ bởi Nguyễn Thị Hoàng Phúc |
Ngày 08/10/2018 |
41
Chia sẻ tài liệu: Đề thi học kì 1 thuộc Toán học 1
Nội dung tài liệu:
PHÒNG GD-ĐT LONG THÀNH
TRƯỜNG TH: TƯ THỤC TRI THỨC
ĐỀ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ CUỐI KỲ I – NĂM HỌC 2014 – 2015
MÔN: TOÁN – LỚP 1
NGÀY THI: 30/12
I.NGHIỆM (4 điểm)
kết quả đúng: 7 - = 5
A.3 B.4
C.2 D.1
2. Chọn kết quả đúng: 7 5+1
A. >
B. <
C. =
3. Chọn câu trả lời đúng: 9 – 5 – 2=
A. 1 B.2
C. 3 D.4
4. Đếm và chọn câu trả lời đúng:
A. 7 B.8
C.9 D.10
5. Chọn câu trả lời đúng: -> ->
A. 8,9. B.5,6
C. 6,7 D.7,9
6. Chọn câu trả lời đúng: 6 + 3=
A. 3 B.9
C.10 D.8
7. Chọn câu trả lời đúng:
9
2
A. 5 B. 6
C. 7 D.8
8. Chọn câu trả lời đúng: …..,5,……
A. 4,8 B.6,7
C. 4,5 D.4,7
II. TỰ LUẬN(6 điểm)
Viết các số 9 , 6 , 3 , 1 ,8 (2 điểm)
a/ Theo thứ tự từ bé đến lớn : . . . , . . . , . . . , . . . , . . . . .
b/ Theo thứ tự từ lớn đếnbé : . . . . , . . . , . . . , . . . ., . . . .
2. Điền số thích hợp vào chỗ chấm (1 điểm)
. . . + 1 = 6 5 + . . . = 9
. . . – 5 = 5 10 – . . . = 10
3. Điền dấu >< = vào ô trống (1 điểm)
4 + 3 8 9 – 2 10 – 7
10 – 1 8 +0 5 10 – 5
4. Viết phép tính thích hợp (2 điểm)
a) Có : 10 quả cam
Cho : 6 quả cam
Còn : ...quả cam
b)
- = 5 + = 9
ĐÁP ÁN:
I. TRẮC NGHIỆM
1.C 2.A 3.B 4.D 5.A 6.B 7.C 8.C
II. TỰ LUẬN
Viết các số 9 , 6 , 3 , 1 ,8 (2 điểm)
a/ Theo thứ tự từ bé đến lớn : . 1 , . 3 . , .6. . , . 8 . , . .9 . .
b/ Theo thứ tự từ lớn đến bé : . .9 . , . 8 . , 6 . . , . 3 . ., .1. . .
2. Điền số thích hợp vào chỗ chấm (1 điểm)
. . 5 + 1 = 6 5 + . 4 . = 9
. .10 – 5 = 5 10 – .0 . . = 10
3. Điền dấu >< = vào ô trống (1 điểm)
4 + 3 < 8 9 – 2 > 10 – 7
10 – 1 > 8 +0 5 = 10 – 5
4. Viết phép tính thích hợp (2 điểm)
a) Có : 10 quả cam
Cho : 6 quả cam 10 - 6 = 4
Còn : ...quả cam
b)
- = 5 + = 9
TRƯỜNG TH: TƯ THỤC TRI THỨC
ĐỀ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ CUỐI KỲ I – NĂM HỌC 2014 – 2015
MÔN: TOÁN – LỚP 1
NGÀY THI: 30/12
I.NGHIỆM (4 điểm)
kết quả đúng: 7 - = 5
A.3 B.4
C.2 D.1
2. Chọn kết quả đúng: 7 5+1
A. >
B. <
C. =
3. Chọn câu trả lời đúng: 9 – 5 – 2=
A. 1 B.2
C. 3 D.4
4. Đếm và chọn câu trả lời đúng:
A. 7 B.8
C.9 D.10
5. Chọn câu trả lời đúng: -> ->
A. 8,9. B.5,6
C. 6,7 D.7,9
6. Chọn câu trả lời đúng: 6 + 3=
A. 3 B.9
C.10 D.8
7. Chọn câu trả lời đúng:
9
2
A. 5 B. 6
C. 7 D.8
8. Chọn câu trả lời đúng: …..,5,……
A. 4,8 B.6,7
C. 4,5 D.4,7
II. TỰ LUẬN(6 điểm)
Viết các số 9 , 6 , 3 , 1 ,8 (2 điểm)
a/ Theo thứ tự từ bé đến lớn : . . . , . . . , . . . , . . . , . . . . .
b/ Theo thứ tự từ lớn đếnbé : . . . . , . . . , . . . , . . . ., . . . .
2. Điền số thích hợp vào chỗ chấm (1 điểm)
. . . + 1 = 6 5 + . . . = 9
. . . – 5 = 5 10 – . . . = 10
3. Điền dấu >< = vào ô trống (1 điểm)
4 + 3 8 9 – 2 10 – 7
10 – 1 8 +0 5 10 – 5
4. Viết phép tính thích hợp (2 điểm)
a) Có : 10 quả cam
Cho : 6 quả cam
Còn : ...quả cam
b)
- = 5 + = 9
ĐÁP ÁN:
I. TRẮC NGHIỆM
1.C 2.A 3.B 4.D 5.A 6.B 7.C 8.C
II. TỰ LUẬN
Viết các số 9 , 6 , 3 , 1 ,8 (2 điểm)
a/ Theo thứ tự từ bé đến lớn : . 1 , . 3 . , .6. . , . 8 . , . .9 . .
b/ Theo thứ tự từ lớn đến bé : . .9 . , . 8 . , 6 . . , . 3 . ., .1. . .
2. Điền số thích hợp vào chỗ chấm (1 điểm)
. . 5 + 1 = 6 5 + . 4 . = 9
. .10 – 5 = 5 10 – .0 . . = 10
3. Điền dấu >< = vào ô trống (1 điểm)
4 + 3 < 8 9 – 2 > 10 – 7
10 – 1 > 8 +0 5 = 10 – 5
4. Viết phép tính thích hợp (2 điểm)
a) Có : 10 quả cam
Cho : 6 quả cam 10 - 6 = 4
Còn : ...quả cam
b)
- = 5 + = 9
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Thị Hoàng Phúc
Dung lượng: 145,16KB|
Lượt tài: 2
Loại file: docx
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)