ĐE THI HKI ANH 6 co ma tran PS
Chia sẻ bởi Nguyễn Thanh Kha |
Ngày 18/10/2018 |
41
Chia sẻ tài liệu: ĐE THI HKI ANH 6 co ma tran PS thuộc Tiếng Anh 7
Nội dung tài liệu:
MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA HKI, NĂM HỌC 2011 - 2012
MÔN: TIẾNG ANH 6
CHỦ ĐỀ
Cấp độ nhận thức
Tổng số
NHẬN BIẾT
THÔNG HIỂU
VẬN DỤNG
TN
TL
TN
TL
TN
TL
I. LANGUAGE FOCUS
15 c
3.75 Đ
3 C
0.75 Đ
18 C
4.5 Đ
(45%)
II. PHONETICS
2 c
0.5 đ
2 c
0.5 đ
(5 %)
iii. reading
2C
1 Đ
6 c
3 đ
8 c
4 đ
(40%)
iv. WRITING
2 c
1đ
2 c
1đ
(10%)
Cộng
19 c
5.25 đ
(52.5%)
3 c
0.75đ
(7.5%)
6 c
3.0 đ
(30%)
2 c
1 đ
(10%)
30 c
10 đ
(100%)
PHÒNG GD HUYỆN PHƯỚC SƠN ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ I, NĂM HỌC 2011 -2012
TRƯỜNG THCS LÝ TỰ TRỌNG MÔN: TIẾNG ANH 6
THỜI GIAN: 45 PHÚT (KKTGGĐ)
Họ và tên: ...............................
Lớp: ........................................
ĐIỂM
Lời phê của thầy, cô giáo
Giám thị 1:
Giám thị 2:
I/ Chọn A, B, C hoặc D để hoàn thành những câu sau: (3.5đ)
1/ She ........... breakfast at half past six.
A. to have B. has C. having D. have
2/ I have English classes ............... Monday.
A. at B. on C. before D. from
3/ Where ………. she live?
A. is B. are C. do D. does
4/ How ………. is he? - He is eleven.
A. old B. age C. year D. years
5/ They live …….. Ha Noi.
A. in B. on C. at D. up
6/ ………….does Nam do after school ?
A. What C. Who
B. Where D. When
7/ These …....... her pens.
A. is B. am C. are D. be
8/ What are you doing? - I ………….. soccer.
A. am playing B. play C. is playing D. plays
9/ Mai does the ...........
A. game B. house C. housework D. school
10/ ………….do Nam and An go to school? – By bike.
A. What time B. What C. How D. How old
11/ Tìm từ không cùng nhóm:
A. morning B. evening C. homework D. afternoon
12/ / Tìm từ không cùng nhóm:
A. go B. wash C. do D. school
13/ Tìm từ phát âm khác:
A. stool B. school C. floor D. afternoon 14/ Tìm từ phát âm khác:
A. classes B. lakes C. benches D. couches
II/ Hãy ghép câu hỏi ở cột A với câu trả lời ở cột B: (1.5đ)
A
B
1/ What time does Lan get up?
a/ On Friday
2/ Which grade are you in?
b/ At 6.00.
3/ When do you have History classes?
c/ By bike.
4/ How does Nam go to school?
d/ I am in grade 6
5/ Are you listening to music?
e/ Yes. That is her ruler.
6/ Is that her ruler?
f/ No. I’m watching TV.
1………, 2………, 3………,4………, 5………, 6………
III/ Điền vào mỗi ô trống với từ hoặc cụm từ thích hợp tring khung để hoàn thành các câu sau: (2.0đ)
1/ She …………………… to the bank now.
2/ Is there ………………… in front of the house?
3/ My class room is …………….the first floor.
4/ How many ………………..
MÔN: TIẾNG ANH 6
CHỦ ĐỀ
Cấp độ nhận thức
Tổng số
NHẬN BIẾT
THÔNG HIỂU
VẬN DỤNG
TN
TL
TN
TL
TN
TL
I. LANGUAGE FOCUS
15 c
3.75 Đ
3 C
0.75 Đ
18 C
4.5 Đ
(45%)
II. PHONETICS
2 c
0.5 đ
2 c
0.5 đ
(5 %)
iii. reading
2C
1 Đ
6 c
3 đ
8 c
4 đ
(40%)
iv. WRITING
2 c
1đ
2 c
1đ
(10%)
Cộng
19 c
5.25 đ
(52.5%)
3 c
0.75đ
(7.5%)
6 c
3.0 đ
(30%)
2 c
1 đ
(10%)
30 c
10 đ
(100%)
PHÒNG GD HUYỆN PHƯỚC SƠN ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ I, NĂM HỌC 2011 -2012
TRƯỜNG THCS LÝ TỰ TRỌNG MÔN: TIẾNG ANH 6
THỜI GIAN: 45 PHÚT (KKTGGĐ)
Họ và tên: ...............................
Lớp: ........................................
ĐIỂM
Lời phê của thầy, cô giáo
Giám thị 1:
Giám thị 2:
I/ Chọn A, B, C hoặc D để hoàn thành những câu sau: (3.5đ)
1/ She ........... breakfast at half past six.
A. to have B. has C. having D. have
2/ I have English classes ............... Monday.
A. at B. on C. before D. from
3/ Where ………. she live?
A. is B. are C. do D. does
4/ How ………. is he? - He is eleven.
A. old B. age C. year D. years
5/ They live …….. Ha Noi.
A. in B. on C. at D. up
6/ ………….does Nam do after school ?
A. What C. Who
B. Where D. When
7/ These …....... her pens.
A. is B. am C. are D. be
8/ What are you doing? - I ………….. soccer.
A. am playing B. play C. is playing D. plays
9/ Mai does the ...........
A. game B. house C. housework D. school
10/ ………….do Nam and An go to school? – By bike.
A. What time B. What C. How D. How old
11/ Tìm từ không cùng nhóm:
A. morning B. evening C. homework D. afternoon
12/ / Tìm từ không cùng nhóm:
A. go B. wash C. do D. school
13/ Tìm từ phát âm khác:
A. stool B. school C. floor D. afternoon 14/ Tìm từ phát âm khác:
A. classes B. lakes C. benches D. couches
II/ Hãy ghép câu hỏi ở cột A với câu trả lời ở cột B: (1.5đ)
A
B
1/ What time does Lan get up?
a/ On Friday
2/ Which grade are you in?
b/ At 6.00.
3/ When do you have History classes?
c/ By bike.
4/ How does Nam go to school?
d/ I am in grade 6
5/ Are you listening to music?
e/ Yes. That is her ruler.
6/ Is that her ruler?
f/ No. I’m watching TV.
1………, 2………, 3………,4………, 5………, 6………
III/ Điền vào mỗi ô trống với từ hoặc cụm từ thích hợp tring khung để hoàn thành các câu sau: (2.0đ)
1/ She …………………… to the bank now.
2/ Is there ………………… in front of the house?
3/ My class room is …………….the first floor.
4/ How many ………………..
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Thanh Kha
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)