ĐỀ THI HKI
Chia sẻ bởi Hứa Lê Khánh Uyên |
Ngày 08/10/2018 |
57
Chia sẻ tài liệu: ĐỀ THI HKI thuộc Toán học 1
Nội dung tài liệu:
KIỂM TRA CUỐI KỲ I
Môn : Toán
Thời gian : 40 phút
Điểm
Lời phê của giáo viên
Đề 1:
1/ Điền số thích hợp vào ô trống : (1đ)
6
7
10
10
8
2/ Điền dấu > < = (2đ)
6 …10 6 … 5 + 3
7… 9 9 … 5 + 0
5 … 3 8 – 0 … 8
5 + 4 … 10 4 + 5 … 5 + 4
3/ Tính : (2đ)
a)
5 7 10 9 2 10 4 3
2 1 4 2 2 0 4 0
… … … … … …… ….. ……
b) Tính : (2đ)
8 – 5 – 2 = 10 – 9 + 7 =
4 + 4 – 6 = 2 + 6 + 1 =
4/ Hình dưới đây có bao nhiêu hình tam giác : (1đ)
……….. Hình tam giác
5/ Viết phép tính thích hợp : (2đ)
a) - Có : 6 quả cam b) - Có 7 viên bi
- Thêm : 3 quả cam - Bớt : 2 viên bi
- Có tất cả … quả cam - Còn : … viên bi
KIỂM TRA CUỐI KỲ I
Môn : Toán
Thời gian : 40 phút
Điểm
Lời phê của giáo viên
Đề 2:
1/ Điền số vào ô vuông thích hợp : (1đ)
( + 4 = 8 8 + ( = 10
1 + ( = 9 ( + 5 = 10
2/ Điền dấu > < = (2đ)
3 + 2 … 2 + 3 5 – 2 … 6 – 2
7 – 4 … 2 + 1 7 + 3 … 8 + 1
10 … 9 5 … 5 + 0
0 … 1 10 … 7
3/ Tính : (2đ)
5 + 4 – 7 = 6 – 4 + 8 =
1 + 2 + 6 = 3 + 2 + 4 =
4/ Tính : (2đ)
10 9 6 2 9 5 8 3
5 6 3 4 5 5 8 0
… … … … … … … …
5/ Hình dưới đây có bao nhiêu hình tam giác ? (1đ)
……….. Hình tam giác
6/ Viết phép tính thích hợp : (2đ)
- Tổ 1 : 6 bạn - Có : 8 lá cờ
- Tổ 2 : 4 bạn - Bớt đi : 2 lá cờ
- Cả hai tổ : … bạn ? - Còn lại : … lá cờ ?
KIỂM TRA CUỐI KỲ I
Môn : Tiếùng Việt
Thời gian : 40 phút
Đề 1:
A. Chính tả (Nghe – viết): (6 điểm)
1/ Viết vần:
ang, ong, ung, eng, uông, am, êm, om, ôm, im, um, at, ot, ôt, ut,
2/ Viết tiếng, từ:
ghế, nghé, chuồn, cam, măng, trẻ em, con ong, cây thông, ghế đệm, đôi mắt
B. Tập chép (nhìn bảng): (4 điểm)
Khi đi em hỏi
Khi về em chào.
Miệng em chúm chím
Mẹ có yêu không nào.
______________________________________
Đáp án
- Viết đúng, sạch đẹp đạt điểm 10
- Nếu sai 1 vần, 1 tiếng trừ 0,5 điểm.
- Nếu sai 1 dấu trừ 0,25 điểm.
KIỂM TRA CUỐI KỲ I
Môn : Tiếùng Việt
Thời gian : 40 phút
Đề 2:
A. Chính tả (Nghe – viết): (6 điểm)
1/ Viết vần:
ang, ong, ung, eng, uông, am, êm,
Môn : Toán
Thời gian : 40 phút
Điểm
Lời phê của giáo viên
Đề 1:
1/ Điền số thích hợp vào ô trống : (1đ)
6
7
10
10
8
2/ Điền dấu > < = (2đ)
6 …10 6 … 5 + 3
7… 9 9 … 5 + 0
5 … 3 8 – 0 … 8
5 + 4 … 10 4 + 5 … 5 + 4
3/ Tính : (2đ)
a)
5 7 10 9 2 10 4 3
2 1 4 2 2 0 4 0
… … … … … …… ….. ……
b) Tính : (2đ)
8 – 5 – 2 = 10 – 9 + 7 =
4 + 4 – 6 = 2 + 6 + 1 =
4/ Hình dưới đây có bao nhiêu hình tam giác : (1đ)
……….. Hình tam giác
5/ Viết phép tính thích hợp : (2đ)
a) - Có : 6 quả cam b) - Có 7 viên bi
- Thêm : 3 quả cam - Bớt : 2 viên bi
- Có tất cả … quả cam - Còn : … viên bi
KIỂM TRA CUỐI KỲ I
Môn : Toán
Thời gian : 40 phút
Điểm
Lời phê của giáo viên
Đề 2:
1/ Điền số vào ô vuông thích hợp : (1đ)
( + 4 = 8 8 + ( = 10
1 + ( = 9 ( + 5 = 10
2/ Điền dấu > < = (2đ)
3 + 2 … 2 + 3 5 – 2 … 6 – 2
7 – 4 … 2 + 1 7 + 3 … 8 + 1
10 … 9 5 … 5 + 0
0 … 1 10 … 7
3/ Tính : (2đ)
5 + 4 – 7 = 6 – 4 + 8 =
1 + 2 + 6 = 3 + 2 + 4 =
4/ Tính : (2đ)
10 9 6 2 9 5 8 3
5 6 3 4 5 5 8 0
… … … … … … … …
5/ Hình dưới đây có bao nhiêu hình tam giác ? (1đ)
……….. Hình tam giác
6/ Viết phép tính thích hợp : (2đ)
- Tổ 1 : 6 bạn - Có : 8 lá cờ
- Tổ 2 : 4 bạn - Bớt đi : 2 lá cờ
- Cả hai tổ : … bạn ? - Còn lại : … lá cờ ?
KIỂM TRA CUỐI KỲ I
Môn : Tiếùng Việt
Thời gian : 40 phút
Đề 1:
A. Chính tả (Nghe – viết): (6 điểm)
1/ Viết vần:
ang, ong, ung, eng, uông, am, êm, om, ôm, im, um, at, ot, ôt, ut,
2/ Viết tiếng, từ:
ghế, nghé, chuồn, cam, măng, trẻ em, con ong, cây thông, ghế đệm, đôi mắt
B. Tập chép (nhìn bảng): (4 điểm)
Khi đi em hỏi
Khi về em chào.
Miệng em chúm chím
Mẹ có yêu không nào.
______________________________________
Đáp án
- Viết đúng, sạch đẹp đạt điểm 10
- Nếu sai 1 vần, 1 tiếng trừ 0,5 điểm.
- Nếu sai 1 dấu trừ 0,25 điểm.
KIỂM TRA CUỐI KỲ I
Môn : Tiếùng Việt
Thời gian : 40 phút
Đề 2:
A. Chính tả (Nghe – viết): (6 điểm)
1/ Viết vần:
ang, ong, ung, eng, uông, am, êm,
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Hứa Lê Khánh Uyên
Dung lượng: 63,50KB|
Lượt tài: 2
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)