Đề thi HK2 Anh 11
Chia sẻ bởi Nguyễn Thị Huyền Trang |
Ngày 26/04/2019 |
27
Chia sẻ tài liệu: Đề thi HK2 Anh 11 thuộc Tiếng Anh 11
Nội dung tài liệu:
MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ II TIẾNG ANH LỚP 11 CB
(20 câu TNKQ và 10 câu TL)
Cấp độ
Tên chủ
đề
Nhận biết
Thông hiểu
Vận dụng
Cộng
Cấp độ thấp
Cấp độ cao
Phonetics
/sw/- /s/
/ed/ & /s/ endings
(nd, pt,bd,ps, bz,
t∫t)
Số câu : 5
Số điểm:1.25 Tỉ lệ 12.5 %
Số câu: 5
Số điểm: 1.25
Số câu: 5
1.25 điểm=12.5.%
Vocabulary
- Words to describe nature or source of energy
- Words related to sports, hobbies or space conquest
- Words to write a formal letter
- Word to describe a chart
Số câu : 5
Số điểm:1.25 Tỉ lệ 12.5 %
Số câu: 3
Số điểm: 0.75
Số câu: 2
Số điểm: 0.5
Số câu: 5
1.25 điểm=12.5.%
Grammar
- Relative clauses
- tag question
- could/be able to
- It is said that...
Cleft sent. in passive
Số câu : 5
Số điểm:1.25 Tỉ lệ 12.5 %
Số câu: 2
Số điểm: 0.5
Số câu: 2
Số điểm: 0.5
Số câu: 1
Số điểm: 0.25
Số câu: 5
1.25 điểm=12.5.%
Error Identification
-R.Pronoun with prep.
- cleft sentence
- Non-defining relative clause
- Tag question
It is said that..../ People say that...
Số câu : 5
Số điểm:1.25 Tỉ lệ 12.5 %
Số câu: 2
Số điểm: 0.5
Số câu: 2
Số điểm: 0.5
Số câu: 1
Số điểm: 0.25
Số câu: 5
1.25 điểm=12.5.%
Reading
Hobbies
Số câu: 5
Số điểm:2.5 Tỉ lệ 25 %
Số câu: 2
Số điểm; 1.0
Số câu: 2
Số điểm; 1.0
Số câu:1
Số điểm; 0,5
Số câu:5
2.5 điểm= 25.%
Writing
Rewrite sentences with:
- Relative clause
- Cleft sentence
- Cleft sentence in passive
- It is said that..../ People say that
- Relative clause replaced by participles
Số câu: 5
Số điểm:2.5 Tỉ lệ 25 %
Số câu: 1
Số điểm; 0.5
Số câu: 2
Số điểm; 1.0
Số câu:2
Số điểm; 1.0
Số câu:5
2.5 điểm= 25.%
Tổng số câu : 30
Tổng số điểm: 10
Tỉ lệ 100%
Số câu: 15
Số điểm: 4.5
45 %
Số câu: 10
Số điểm: 3.5
35 %
Số câu: 5
Số điểm: 2
20 %
Số câu: 30
Số điểm: 10
Họ tên: ...............................................
Lớp: 11......
KIỂM TRA HỌC KỲ II
MÔN TIẾNG ANH - No 01
Thời gian: 45 phút
(((
I. Phonetic - Choose the word whose underlined part is pronounced differently.
1. A. robbed B. watched C. warned D. lived
2. A. chats B. tense C. phones D. kicks
3. A. trends
B. decisions
C. markets
D. offers
4. A. swear
B. answer
C. sweet
D. swing
5. A. helped B. raised C. studied D. seemed
II. Vocabulary – Choose the best answer
6. How often are the Asian Games …………..?
A. held B. taken place B. found D. opened
7. There are some other……….that I indulge in for a while, but they are not as interesting as collecting coins.
A. hobbies B. games C. collectors D. relaxation
8. They live in a fairly modest house, considering their wealth.
A. expensive B. fairly small C. very cheap
(20 câu TNKQ và 10 câu TL)
Cấp độ
Tên chủ
đề
Nhận biết
Thông hiểu
Vận dụng
Cộng
Cấp độ thấp
Cấp độ cao
Phonetics
/sw/- /s/
/ed/ & /s/ endings
(nd, pt,bd,ps, bz,
t∫t)
Số câu : 5
Số điểm:1.25 Tỉ lệ 12.5 %
Số câu: 5
Số điểm: 1.25
Số câu: 5
1.25 điểm=12.5.%
Vocabulary
- Words to describe nature or source of energy
- Words related to sports, hobbies or space conquest
- Words to write a formal letter
- Word to describe a chart
Số câu : 5
Số điểm:1.25 Tỉ lệ 12.5 %
Số câu: 3
Số điểm: 0.75
Số câu: 2
Số điểm: 0.5
Số câu: 5
1.25 điểm=12.5.%
Grammar
- Relative clauses
- tag question
- could/be able to
- It is said that...
Cleft sent. in passive
Số câu : 5
Số điểm:1.25 Tỉ lệ 12.5 %
Số câu: 2
Số điểm: 0.5
Số câu: 2
Số điểm: 0.5
Số câu: 1
Số điểm: 0.25
Số câu: 5
1.25 điểm=12.5.%
Error Identification
-R.Pronoun with prep.
- cleft sentence
- Non-defining relative clause
- Tag question
It is said that..../ People say that...
Số câu : 5
Số điểm:1.25 Tỉ lệ 12.5 %
Số câu: 2
Số điểm: 0.5
Số câu: 2
Số điểm: 0.5
Số câu: 1
Số điểm: 0.25
Số câu: 5
1.25 điểm=12.5.%
Reading
Hobbies
Số câu: 5
Số điểm:2.5 Tỉ lệ 25 %
Số câu: 2
Số điểm; 1.0
Số câu: 2
Số điểm; 1.0
Số câu:1
Số điểm; 0,5
Số câu:5
2.5 điểm= 25.%
Writing
Rewrite sentences with:
- Relative clause
- Cleft sentence
- Cleft sentence in passive
- It is said that..../ People say that
- Relative clause replaced by participles
Số câu: 5
Số điểm:2.5 Tỉ lệ 25 %
Số câu: 1
Số điểm; 0.5
Số câu: 2
Số điểm; 1.0
Số câu:2
Số điểm; 1.0
Số câu:5
2.5 điểm= 25.%
Tổng số câu : 30
Tổng số điểm: 10
Tỉ lệ 100%
Số câu: 15
Số điểm: 4.5
45 %
Số câu: 10
Số điểm: 3.5
35 %
Số câu: 5
Số điểm: 2
20 %
Số câu: 30
Số điểm: 10
Họ tên: ...............................................
Lớp: 11......
KIỂM TRA HỌC KỲ II
MÔN TIẾNG ANH - No 01
Thời gian: 45 phút
(((
I. Phonetic - Choose the word whose underlined part is pronounced differently.
1. A. robbed B. watched C. warned D. lived
2. A. chats B. tense C. phones D. kicks
3. A. trends
B. decisions
C. markets
D. offers
4. A. swear
B. answer
C. sweet
D. swing
5. A. helped B. raised C. studied D. seemed
II. Vocabulary – Choose the best answer
6. How often are the Asian Games …………..?
A. held B. taken place B. found D. opened
7. There are some other……….that I indulge in for a while, but they are not as interesting as collecting coins.
A. hobbies B. games C. collectors D. relaxation
8. They live in a fairly modest house, considering their wealth.
A. expensive B. fairly small C. very cheap
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Thị Huyền Trang
Dung lượng: |
Lượt tài: 2
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)