De thi hk1 Let's Go
Chia sẻ bởi Nguyễn Sơn Thủy |
Ngày 20/10/2018 |
26
Chia sẻ tài liệu: de thi hk1 Let's Go thuộc Tiếng Anh 9
Nội dung tài liệu:
Trường: ____________________
Họ và tên: ___________________
Lớp: ____________
Thi kiểm tra học kì I
Môn: Tiếng Anh (Let’s Go 1A)
Ngày thi: ______________
Thời gian: 40 phút
Marks
I- Xếp các từ sau đây theo đúng cột chủ đề. (2 điểm)
brown desk white chair cat eraser gray bird purple bag
Màu sắc
Đồ dùng học tập
Con vật
II- Điền từ thích hợp vào chỗ trống. (2 điểm)
my a this am your color an your how what you
______________ is a desk.
It’s _________ eraser.
__________ is this?
It’s ________ ruler.
What’s __________ name?
I _______ Jenny.
__________ name is Andy.
___________ are you?
I’m fine. Thank _________.
What __________ is this? It’s a red and green book.
III- Trả lời câu hỏi. (0,5 điểm)
What’s your name?
-------------------------------------------------------------------------
What’s color is your bag?
-------------------------------------------------------------------------
IV- Chọn câu trả lời đúng trong ngoặc, sau đó viết vào chỗ trống. ( 1 điểm)
Is it a yellow pencil? Yes, it ____________. (is / isn’t)
_________ your hand down. (Raise/ Put)
_________ your desk. (Touch/ Close)
________ up your pencil. (Put/ Pick)
Hello! _________ name is John. (I / My)
V- Nhìn tranh và viết câu trả lời. (1 điểm)
What is this?
It’s __________________
Is it a ________________?
Yes, it is.
Is it a pencil?
No, it isn’t. It’s ______________.
_____________________.
What is this?
It’s __________________
VI- Nối các câu ở cột A với câu trái nghĩa ở cột B. (1 điểm)
A
B
Sit down. (
Close your book. (
Take out your book. (
Pick up your pencil. (
Raise your hand. (
( Put your hand down.
( Put your book away.
( Put your penci down.
( Open your book.
( Stand up.
VII- Sắp xếp các từ xáo trộn thành câu có nghĩa.(1 điểm)
name / your / write /. ( ---------------------------------------------------------
the / look / board / at /.( --------------------------------------------------------
be / please / quiet /. ( ---------------------------------------------------------
teacher / point / the / to /. ( -----------------------------------------------------
desk / touch / your /. ( ---------------------------------------------------------
VIII- Vẽ và viết bắt đầu bằng câu: “This is a/an ………………..” (0,5 điểm)
________________________
________________________
-----Hết----
Trường: ____________________
Họ và tên: ___________________
Lớp: ____________
Thi kiểm tra học kì I
Môn: Tiếng Anh (Let’s Go 1B)
Ngày thi: ______________
Thời gian: 40 phút
Marks
I- Xếp các từ sau đây theo đúng cột chủ đề. (2 điểm)
puzzles eight lion bat table
snowy doll three windy octopus
Số đếm
Đồ vật
Thời tiết
Động vật
II- Điền từ thích hợp vào chỗ trống. (2 điểm)
are clouds birthday hit cloudy
where years square for what
It is a ______________ box.
_________ is it? _ It is a little yo-yo.
How old are you? _ I’m nine ___________ old.
Happy birthday, Andy! This is _________ you.
Can you __________ a ball?
It’s ___________ today.
There ________ six flowers.
___________ is the kite? _ It’s in the tree.
How many _______________ are there?
It’s my __________________ today.
III-Điền một từ thích hợp vào chỗ trốngi. (1 điểm)
Can you __________________ a ball?
Can she ride a __________________?
Can he _______________ a kite?
How’s the ___________________?
There are seven _________________.
IV- Nối các từ ở cột A với từ trái nghĩa ở cột B. (1 điểm)
A
B
big (
long (
round (
sit (
open (
( close
( stand
( short
( square
( little
V- Sắp xếp các từ xáo trộn thành câu có nghĩa.(1 điểm)
books / the / where / are /?//
( -----------------------------------------------------
notebooks / on / there / the / three / are / table/.//
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Sơn Thủy
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)