De thi HK II

Chia sẻ bởi Lê Thị Ngọc Hạnh | Ngày 18/10/2018 | 40

Chia sẻ tài liệu: De thi HK II thuộc Tiếng Anh 7

Nội dung tài liệu:

Trường THCS Đông Hưng 2
Ngày soạn: 23/4/2013
Tiết PPCT: 105
Ngày kiểm tra: 9 &10/ 5/2013
Tiết - Tuần: 2, 3, 4 - 36



ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ II
Môn, lớp: Tiếng Anh 7
Năm học: 2012 - 2013

1. Mục tiêu
a) Về kiến thức
Qua kiểm tra học kỳ II, học sinh nhận biết, hiểu và vận dụng được những kiến thức ngôn ngữ cơ bản trong chương trình Tiếng Anh 7. (Language knowledge, and skills: read and write)
b) Về kỹ năng
Rèn luyện được kỹ năng sử dụng kiến thức ngôn ngữ cơ bản và biết tự đánh giá khả năng sử dụng ngôn ngữ cơ bản trong làm bài kiểm tra của mình.
c) Về thái độ
Học sinh tự đánh giá năng lực bản thân qua một quá trình một năm học tập và rèn luyện môn Tiếng Anh 7; Qua đó học sinh phát hiện ra những hạn chế của mình và tự có kế hoạch bồi dưỡng, rèn luyện thêm về môn học; Từ đó học sinh ngày càng yêu thích môn học hơn.














2. MATRIX

Type of Examination: Progress Test
Type of Questions: MCQ (4 options)
Name of Examination: The second term Exam for Grade 7
Time allotted: 45 minutes




Part/ Section/
Q. no.
Q. levels

Text types/ Materials/ Situations
Language sub-skills
Q. Types


Kno
Com
LowApp
Hi
App




Part 1: Language focus

Q.1
Q.2
Q.3
Q.4
Q.5
Q.6

No. of items: 6
Mark allocated: 3.0

Part 2: Speaking
Q.1
Q.2
Q.3
Q.4



X
X
X
X
X
X

6
3.0


X
X
X
X





- Past simple
- WH - questions
- Responses
- Like+ gerund
- Adjectives, adverbs
- Modal verb





WH-questions
WH-questions
Present simple
WH-questions


- S +V2 / VED +...
- Why...? because ...
- Either, neither, so, too
- Like+ V-ing
- Good ,well
- S+ must + V- inf. +...





- what
- when
- So do I
- what


Multiple- choice







Matching

No. of items: 4
Mark allocated: 2.0
4
2.0







Part 3: Reading
Q.1
Q.2
Q.3
Q.4


Q.1
Q.2





X
X
X
X


X
X









Identifying details





WH-questions







- why
- what
True or False statements





Answer the questions

No. of items: 6
Mark allocated: 3.0


6
3.0






Part 4: writing
Q.1
Q.2
Q.3
Q.4









X
X
X
X




- Present simple “To be”
- Present simple tense.
- Past simple tense
- Preposition



- S+ is/am/are
- S+ V (-s/-es) +...
- S+V2 / V-ed +...
- To be good for


- Rewrite sentences base on cues



No. of items: 4
Mark allocated: 2.0


4
2.0






Total items: 20
Total marks: 10.00


10
5.0

6
3.0

4
2.0










Họ và tên :
Lớp :
Số báo danh :

Giám thị 1 : .
Giám thị 2 : .
Số phách : Số tờ: ..........
Đề chẵn

(
Điểm



Chữ ký giám khảo 1
Chữ ký giám khảo 2


Số
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Lê Thị Ngọc Hạnh
Dung lượng: | Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)