Đề thi hk I Tiếng Anh 6

Chia sẻ bởi Nguyễn Thị Lan | Ngày 19/10/2018 | 36

Chia sẻ tài liệu: Đề thi hk I Tiếng Anh 6 thuộc Tiếng Anh 9

Nội dung tài liệu:

Phòng GD – ĐT Yên Thành
Trường THCS Phúc Thành

ĐỀ KSCL HKI Năm học: 2013 – 2014
Môn: ANH VĂN 6 Thời gian: 45 phút


A. Chuẩn đánh giá:
1. Kiến thức: Kiểm tra kiến thức của HS trong chương trình HKI gồm:
- Thì HTĐ, HTTD
- Động từ tình thái (can/ must)
- Giới từ (in/ on/ at/ in front of/ to the left of/ opposite/ ............)
- There is/ are .............
- Các dạng câu hỏi (Yes/ No questions, Wh- questions ........)
- Mạo từ (a/ an/ the)
.......................
2. Kỹ năng: Kiểm tra khả năng chia từ, hoàn thành câu, trả lời câu hỏi, viết văn ........... của HS
3. Thái độ: Cần có thái độ tự giác , tích cực làm bài kiểm tra để có kết quả tốt
B. Ma trận hai chiều:

Nội dung
Nhận biết
Thông hiểu
Vận dụng
cấp độ thấp
Tổng số


TN
TL
TN
TL
TN
TL


I. Language focus
(Unit 1 ,2 ,3 ,4, 5, 6, 7, 8)
- tenses
-prepositions of time and position
- Wh- words





















-Tenses (present simple , present progressive
- Prep
- a/ an














- Age, job
- time

Số câu 6
Số điểm 1.5




Số câu 6
Số điểm 1.5



Số câu 2
Số điểm 0.5


Số câu
Số điểm
Tỉ lệ
Số câu 6
Số điểm 1.5
= 15 %



Số câu 6
Số điểm 1.5
= 15 %

Số câu 2
Số điểm 0.5
= 5 %

Số câu 14
Số điểm 3.5
= 35 %

II. Reading
(Unit 6, 7)



- Read the passage and answer the questions


Số câu5
Số điểm 2.5
= 25 %



Số câu
Số điểm
Tỉ lệ



Số câu5
Số điểm 2.5
= 25 %


Số câu 5
Số điểm 2.5
= 25 %

III. Writing
(Unit 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8)





Answer some questions about personal information
Số câu 5
Số điểm 2.5
= 25%

Số câu
Số điểm
Tỉ lệ






Số câu 5
Số điểm 2.5
= 25 %
Số câu5
Số điểm 2.5
= 25 %

IV. Phonestic
(Unit 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8)
- Choose the best answer





Số câu 6
Số điểm 1.5
= 15 %


Số câu 6
Số điểm 1.5
= 15%





Số câu 6
Số điểm 1.5
= 15 %

Tổng số câu
Tổng số điểm
Tỉ lệ
Số câu 12
Số điểm 3.0
= 30 %


Số câu 11
Số điểm 4.0
= 40 %
Số câu 2
Số điểm 0.5
= 5 %
Số câu 5
Số điểm 2.5
= 25 %
Số câu 30
Số điểm 10
= 100 %


C) Nội dung đề:
I. Choose the words have the underlined part pronounced differently: (1.5pts)
1. a. afternoon b. school c. look d. floor
2. a. every b. evening c. when d. seven
3. a. thing b. theater c. math d. this
4. a. lunch b. children c. school d. teacher.
5. a. park b. lake c.stadium d. place
6. a. ride b. bike c. night d. living room
II. Circle the best one A, B or C to complete each sentence below: (1.5pts)
1. ……….is your teacher? – Mrs. Chi
A. What B. Where C. Who
2. How …………..Mr Ba go to work everyday – By car
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Nguyễn Thị Lan
Dung lượng: | Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)