De thi giua ky I trac nghiem tieng anh lop 7
Chia sẻ bởi Thiếu Văn Long |
Ngày 18/10/2018 |
46
Chia sẻ tài liệu: de thi giua ky I trac nghiem tieng anh lop 7 thuộc Tiếng Anh 7
Nội dung tài liệu:
Phòng giáo dục-ĐT Đề kiểm tra giữa học kỳ I năm học 2009– 2010 Mẫu 1
huyện ............. môn tiếng anh lớp 7
(Thời gian làm bài 45 phút)
Họ và tên học sinh: ……………………………………………………………………………. ……………….. Lớp ……………………....…….…
Ngày sinh: ……………tháng…………năm…………………. Phòng số……………… Số báo danh…..….............................……………….
Giám thị số 1:………………………………………………………………………………………………………………………..………………
Giám thị số 2………………………………………………………………………………………………………………………………….
(
Người chấm số 1 ………….……………………………………………………………………………………………………
Người chấm số 2………….…………………………………………………………………………………………………….
Tiếng Anh lớp 7 – mẫu 1. Đề gồm 2 trang có 40 câu hỏi. Học sinh trả lời vào bảng dưới đây
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
I. Chọn đáp án đúng.
Câu 1
Hoa isn’t happy. ——things are different.
A.
Much
B.
What
C.
Many
D.
Lot
Câu 2
Where is it, please? It’s —— the back —— the school yard.
A.
in/from
B.
on/of
C.
at/of
D.
from/of.
Câu 3
Our house is ——the church.
A.
next to.
B.
close of
C.
near from
D.
next by
Câu 4
Will you be —— tomorrow evening?
A.
sad
B.
happy
C.
busy
D.
free
Câu 5
It’s raining heavily. What a —— day!
A.
wet
B.
long
C.
hard.
D.
hot
Câu 6
Who is the —— in your class?
A.
oldest.
B.
old one
C.
old
D.
older
Câu 7
I don’t know —— people here.
A.
a lot
B.
many
C.
much
D.
few
Câu 8 :
14. A dictionary is a kind of ——.
A.
word book
B.
reference book
C.
directory
D.
guide book
Câu 9 :
I’m in class 7B and Nam —— .
A.
do, too
B.
has , too
C.
does, too
D.
is , too
Câu 10 :
—— awful weather!
A.
. Which.
B.
What
C.
What an
D.
How
Câu 11 :
In ——I study the world, its rivers and mountain ranges.
A.
Math
B.
History
C.
Physics
D.
Geography.
Câu 12 :
When ——your brithday party?
A.
you have
B.
have you
C.
will you have
D.
you are having
Câu 13 :
Could you tell me the time, please?——
A.
Sorry, I didn’t know
B.
Both b& c
C.
It’s abought eight
D.
It’s late
Câu 14 :
These are our books. They are ——English.
A.
in
B.
of
C.
by
D.
from
Câu 15 :
A nurse looks after sick people in ——.
A.
school
B.
hospital
C.
bookshop
D.
supermarket
II.Chọn từ có cách phát âm khác với từ còn lại ở phần gạch chân
Câu 16 :
A.
most.
B.
lucky
C.
money
D.
lovely
Câu 17 :
A.
streets
B.
books
C.
phones
D.
dates.
huyện ............. môn tiếng anh lớp 7
(Thời gian làm bài 45 phút)
Họ và tên học sinh: ……………………………………………………………………………. ……………….. Lớp ……………………....…….…
Ngày sinh: ……………tháng…………năm…………………. Phòng số……………… Số báo danh…..….............................……………….
Giám thị số 1:………………………………………………………………………………………………………………………..………………
Giám thị số 2………………………………………………………………………………………………………………………………….
(
Người chấm số 1 ………….……………………………………………………………………………………………………
Người chấm số 2………….…………………………………………………………………………………………………….
Tiếng Anh lớp 7 – mẫu 1. Đề gồm 2 trang có 40 câu hỏi. Học sinh trả lời vào bảng dưới đây
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
I. Chọn đáp án đúng.
Câu 1
Hoa isn’t happy. ——things are different.
A.
Much
B.
What
C.
Many
D.
Lot
Câu 2
Where is it, please? It’s —— the back —— the school yard.
A.
in/from
B.
on/of
C.
at/of
D.
from/of.
Câu 3
Our house is ——the church.
A.
next to.
B.
close of
C.
near from
D.
next by
Câu 4
Will you be —— tomorrow evening?
A.
sad
B.
happy
C.
busy
D.
free
Câu 5
It’s raining heavily. What a —— day!
A.
wet
B.
long
C.
hard.
D.
hot
Câu 6
Who is the —— in your class?
A.
oldest.
B.
old one
C.
old
D.
older
Câu 7
I don’t know —— people here.
A.
a lot
B.
many
C.
much
D.
few
Câu 8 :
14. A dictionary is a kind of ——.
A.
word book
B.
reference book
C.
directory
D.
guide book
Câu 9 :
I’m in class 7B and Nam —— .
A.
do, too
B.
has , too
C.
does, too
D.
is , too
Câu 10 :
—— awful weather!
A.
. Which.
B.
What
C.
What an
D.
How
Câu 11 :
In ——I study the world, its rivers and mountain ranges.
A.
Math
B.
History
C.
Physics
D.
Geography.
Câu 12 :
When ——your brithday party?
A.
you have
B.
have you
C.
will you have
D.
you are having
Câu 13 :
Could you tell me the time, please?——
A.
Sorry, I didn’t know
B.
Both b& c
C.
It’s abought eight
D.
It’s late
Câu 14 :
These are our books. They are ——English.
A.
in
B.
of
C.
by
D.
from
Câu 15 :
A nurse looks after sick people in ——.
A.
school
B.
hospital
C.
bookshop
D.
supermarket
II.Chọn từ có cách phát âm khác với từ còn lại ở phần gạch chân
Câu 16 :
A.
most.
B.
lucky
C.
money
D.
lovely
Câu 17 :
A.
streets
B.
books
C.
phones
D.
dates.
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Thiếu Văn Long
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)