Đề thi cuối kì 2 lớp 1 theo thong tu 22
Chia sẻ bởi Ngân Thị Thúy |
Ngày 08/10/2018 |
139
Chia sẻ tài liệu: Đề thi cuối kì 2 lớp 1 theo thong tu 22 thuộc Tập đọc 1
Nội dung tài liệu:
TRƯỜNG TH TRẦN QUỐC TOẢN
Họ Và Tên:.........................................
Lớp 1..................................................
ĐỀ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG CUỐI KI II
Môn : Toán - Lớp 1
Nămhọc : 2017 – 2018
( Thờigianlàmbài : 40 phút )
Điểmbàikiểmtra
Nhậnxétcủagiáoviênchấmkiểmtra
................................................................................................
...............................................................................................
PHẦN TRẮC NGHIỆM:
Khoanhvàotrướccâutrảlờiđúng
Câu 1
Trongcácsố 51, 19, 90, 59 sốnàobénhất?
90 B. 19 C. 51 D. 59
Trongcácsố 10, 90, 80. 99 sốtrònchụclớnnhất?
90 B. 99 C. 10 D. 80
Câu 2
Sốliềnsaucủa 32 là?
33 B. 35 C. 31 D. 30
Sốliềntrướccủa 90 là?
89 B. 69 C. 91 D. 88
Câu 3
Số98:
9 chụcvà 8 đơnvị
90 chụcvà 8 đơnvị
8 chụcvà 9 đơnvị
9 chụcvà 0 đơnvị
Một tuần lễ em đi học mấy ngày ?
A.7 ngày B.6 ngày C. 5 ngày D.4 ngày
Câu 4
a.Điềnsốthíchhợpvàochỗchấm: 14 +……= 68
54 B. 74 C. 44 D. 52
b.Kếtquảphéptính: 38 – 32 + 32 =?
A. 39 B. 37 C. 40 D. 38
B. PHẦN TỰ LUẬN
Câu 5: Đặttínhrồitính:
a. 12 + 6 45 + 30 87 – 16 99 - 6
b. Điềndấu: >, <, =?
12 + 3…..17 + 0 56 + 13……77 - 12
84 – 4…..80 + 4 11 + 10……10 + 11
Câu 6: Hìnhvẽbên:
a. Có…….. hình tam giác
b. Có……… hìnhvuông
Câu 7: Mộtcửahàngcó 30 xemáy, đãbán 10 xemáy. Hỏicủahàngcònlạibaonhiêuxemáy?
Tómtắt
Cửahàng : …… xemáy
Đãbán : ……xemáy
Cònlại: ……xemáy?
Bàigiải
Câu 8: Điềnsốthíchhợpvàochỗchấm:
18 – 3 + 4 = 16 - 5 +…..
Câu 9: Điềnsốthíchhợpvàochỗchấm:
97 – 7 + 2< 61 +……< 80 + 2 + 12
Họ Và Tên:.........................................
Lớp 1..................................................
ĐỀ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG CUỐI KI II
Môn : Toán - Lớp 1
Nămhọc : 2017 – 2018
( Thờigianlàmbài : 40 phút )
Điểmbàikiểmtra
Nhậnxétcủagiáoviênchấmkiểmtra
................................................................................................
...............................................................................................
PHẦN TRẮC NGHIỆM:
Khoanhvàotrướccâutrảlờiđúng
Câu 1
Trongcácsố 51, 19, 90, 59 sốnàobénhất?
90 B. 19 C. 51 D. 59
Trongcácsố 10, 90, 80. 99 sốtrònchụclớnnhất?
90 B. 99 C. 10 D. 80
Câu 2
Sốliềnsaucủa 32 là?
33 B. 35 C. 31 D. 30
Sốliềntrướccủa 90 là?
89 B. 69 C. 91 D. 88
Câu 3
Số98:
9 chụcvà 8 đơnvị
90 chụcvà 8 đơnvị
8 chụcvà 9 đơnvị
9 chụcvà 0 đơnvị
Một tuần lễ em đi học mấy ngày ?
A.7 ngày B.6 ngày C. 5 ngày D.4 ngày
Câu 4
a.Điềnsốthíchhợpvàochỗchấm: 14 +……= 68
54 B. 74 C. 44 D. 52
b.Kếtquảphéptính: 38 – 32 + 32 =?
A. 39 B. 37 C. 40 D. 38
B. PHẦN TỰ LUẬN
Câu 5: Đặttínhrồitính:
a. 12 + 6 45 + 30 87 – 16 99 - 6
b. Điềndấu: >, <, =?
12 + 3…..17 + 0 56 + 13……77 - 12
84 – 4…..80 + 4 11 + 10……10 + 11
Câu 6: Hìnhvẽbên:
a. Có…….. hình tam giác
b. Có……… hìnhvuông
Câu 7: Mộtcửahàngcó 30 xemáy, đãbán 10 xemáy. Hỏicủahàngcònlạibaonhiêuxemáy?
Tómtắt
Cửahàng : …… xemáy
Đãbán : ……xemáy
Cònlại: ……xemáy?
Bàigiải
Câu 8: Điềnsốthíchhợpvàochỗchấm:
18 – 3 + 4 = 16 - 5 +…..
Câu 9: Điềnsốthíchhợpvàochỗchấm:
97 – 7 + 2< 61 +……< 80 + 2 + 12
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Ngân Thị Thúy
Dung lượng: 31,43KB|
Lượt tài: 1
Loại file: docx
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)