ĐỀ THI CK1 LOP 1
Chia sẻ bởi Lê Văn Ốm |
Ngày 08/10/2018 |
53
Chia sẻ tài liệu: ĐỀ THI CK1 LOP 1 thuộc Toán học 1
Nội dung tài liệu:
Trường Tiểu học Xuân Lộc 1
Lớp : 1
Họ và tên: ................................ .
Điểm:
KIỂM TRA ĐỊNH KÌ CUỐI KÌ 1
MÔN : TOÁN
Năm học : 2006 – 2007
Đề số2 :
1 . Viết theo mẫu : a) Viết số vào ô trống :
a) Viết số vào ô trống
*
*
*
* *
*
* *
* * *
* * *
* * *
* * *
* *
* *
* *
* *
* *
3
b) Đọc số :
4 : Bốn 2 : ........... 1 : ............ 8 : ............. 10 : .............
2 . Tính :
a) 4 8 7 9
5 0 3 5
..... ...... ....... ......
b) 10 – 2 = ....... ; 3 + 5 – 6 = ........ ; 7 – 0 + 3 = ........ ; 9 – 4 – 3 = ........
3 . Viết các số 6 , 2 , 9 , 7 , 4 , 5 :
a) Theo thứ tự từ bé đến lớn : ..........................................................
b) Theo thư ùtự từ lớn đến bé : ..........................................................
4 . Viết số thích hợp vào ( :
( + 3 = 9 ; 8 - ( = 4 ; 7 = 2 + ( ; 6 + ( = 10
5 . Điền dấu ( > , < , = ) vào ( :
9 – 2 ( 5 ; 6 ( 10 – 3 ; 5 + 4 ( 6 + 3 ; 10 – 6 ( 3 + 2
6 . Hình bên có : a): .........hình vuông.
b): ......... hình tam giác.
7 . Viết phép tính thích hợp vào ô trống :
a) Có : 6 con thỏ
Mua thêm 4 con thỏ
Có tất cả ....... con thỏ ?
b) Điền số và dấu để được phép tính :
=
4
Trường Tiểu học Xuân Lộc 1
Lớp : 1
Họ và tên: ................................ .
Điểm:
KIỂM TRA ĐỊNH KÌ CUỐI KÌ 1
MÔN : TOÁN
Năm học : 2006 – 2007
Đề số 1 :
1 . Viết theo mẫu : a) Viết số vào ô trống :
a) Viết số vào ô trống :
*
*
*
* * *
* * *
* * *
* *
*
* *
* *
* *
* *
* *
* * *
* *
3
b) Đọc số :
4 : Bốn ; 2 : ........... ; 1 : ............ ; 8 : ............. ; 10 : .............
2 . Tính :
a) 4 8 7 9
5 0 3 5
..... ...... ....... ......
b) 10 – 2 = ....... ; 3 + 5 – 6 = ........ ; 7 – 0 + 3 = ........ ; 9 – 4 – 3 = ........
3 . Viết các số 6 , 2 , 9 , 7 , 4 , 5 :
a) Theo thứ tự từ lớn đến bé : ..........................................................
b) Theo thư ùtự từ bé đến lớn : ..........................................................
4 . Viết số thích hợp vào ( :
( + 3 = 9 ; 8 - ( = 4 ; 7 = 2 + ( ; 6 + ( = 10
5 . Điền dấu ( > , < , = ) vào ( :
9 – 2 ( 5 ; ; 5 + 4 ( 6 + 3 ; 8 ( 10 – 3 ; 10 – 6 ( 3 + 2
6 . Hình bên có : a): .........hình tam giác .
b): ......... hình vuông .
7 . Viết phép tính thích hợp vào ô trống :
a) Có : 7 con thỏ
Mua thêm 3 con thỏ
Có tất cả ....... con thỏ ?
b) Điền số và dấu để được phép tính :
=
3
Lớp : 1
Họ và tên: ................................ .
Điểm:
KIỂM TRA ĐỊNH KÌ CUỐI KÌ 1
MÔN : TOÁN
Năm học : 2006 – 2007
Đề số2 :
1 . Viết theo mẫu : a) Viết số vào ô trống :
a) Viết số vào ô trống
*
*
*
* *
*
* *
* * *
* * *
* * *
* * *
* *
* *
* *
* *
* *
3
b) Đọc số :
4 : Bốn 2 : ........... 1 : ............ 8 : ............. 10 : .............
2 . Tính :
a) 4 8 7 9
5 0 3 5
..... ...... ....... ......
b) 10 – 2 = ....... ; 3 + 5 – 6 = ........ ; 7 – 0 + 3 = ........ ; 9 – 4 – 3 = ........
3 . Viết các số 6 , 2 , 9 , 7 , 4 , 5 :
a) Theo thứ tự từ bé đến lớn : ..........................................................
b) Theo thư ùtự từ lớn đến bé : ..........................................................
4 . Viết số thích hợp vào ( :
( + 3 = 9 ; 8 - ( = 4 ; 7 = 2 + ( ; 6 + ( = 10
5 . Điền dấu ( > , < , = ) vào ( :
9 – 2 ( 5 ; 6 ( 10 – 3 ; 5 + 4 ( 6 + 3 ; 10 – 6 ( 3 + 2
6 . Hình bên có : a): .........hình vuông.
b): ......... hình tam giác.
7 . Viết phép tính thích hợp vào ô trống :
a) Có : 6 con thỏ
Mua thêm 4 con thỏ
Có tất cả ....... con thỏ ?
b) Điền số và dấu để được phép tính :
=
4
Trường Tiểu học Xuân Lộc 1
Lớp : 1
Họ và tên: ................................ .
Điểm:
KIỂM TRA ĐỊNH KÌ CUỐI KÌ 1
MÔN : TOÁN
Năm học : 2006 – 2007
Đề số 1 :
1 . Viết theo mẫu : a) Viết số vào ô trống :
a) Viết số vào ô trống :
*
*
*
* * *
* * *
* * *
* *
*
* *
* *
* *
* *
* *
* * *
* *
3
b) Đọc số :
4 : Bốn ; 2 : ........... ; 1 : ............ ; 8 : ............. ; 10 : .............
2 . Tính :
a) 4 8 7 9
5 0 3 5
..... ...... ....... ......
b) 10 – 2 = ....... ; 3 + 5 – 6 = ........ ; 7 – 0 + 3 = ........ ; 9 – 4 – 3 = ........
3 . Viết các số 6 , 2 , 9 , 7 , 4 , 5 :
a) Theo thứ tự từ lớn đến bé : ..........................................................
b) Theo thư ùtự từ bé đến lớn : ..........................................................
4 . Viết số thích hợp vào ( :
( + 3 = 9 ; 8 - ( = 4 ; 7 = 2 + ( ; 6 + ( = 10
5 . Điền dấu ( > , < , = ) vào ( :
9 – 2 ( 5 ; ; 5 + 4 ( 6 + 3 ; 8 ( 10 – 3 ; 10 – 6 ( 3 + 2
6 . Hình bên có : a): .........hình tam giác .
b): ......... hình vuông .
7 . Viết phép tính thích hợp vào ô trống :
a) Có : 7 con thỏ
Mua thêm 3 con thỏ
Có tất cả ....... con thỏ ?
b) Điền số và dấu để được phép tính :
=
3
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Lê Văn Ốm
Dung lượng: 48,00KB|
Lượt tài: 1
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)