đề thi chứng chỉ A
Chia sẻ bởi Nguyễn Thành Chung |
Ngày 11/10/2018 |
37
Chia sẻ tài liệu: đề thi chứng chỉ A thuộc Tư liệu tham khảo
Nội dung tài liệu:
TRƯỜNG CAO ĐẲNG
KỸ THUẬT CÔNG NGHIỆP
ĐỀ CHÍNH THỨC
Mã đề 04
ĐỀ THI HỌC KỲ III
HỆ CAO ĐẲNGCHÍNH QUYK48
NĂM HỌC 2014 - 2015
Môn thi: Tiếng Anh 2
Ngày thi: 07 tháng 01 năm 2015
Thời gian làm bài: 70 phút
Họ và tên thí sinh:……………………..………………..
Ngàysinh :…………………………………..………….
SBD :…………………………………..
Lớp : …………………………………..
Cánbộcoithi 1:……………………………….……….
Cánbộcoithi2 :……………………………………….
Số phách
........................... ..........................
TRƯỜNG CAO ĐẲNG
KỸ THUẬT CÔNG NGHIỆP
ĐỀ CHÍNH THỨC
Mã đề 04
ĐỀ THI HỌC KỲ III
HỆ CAO ĐẲNGCHÍNH QUYK48
NĂM HỌC 2014 - 2015
Môn thi: Tiếng Anh 2
Ngày thi: 07 tháng 01 năm 2015
Thời gian làm bài: 70 phút
Họ và tên thí sinh:……………………..………………..
Ngàysinh :…………………………………..………….
SBD :…………………………………..
Lớp : …………………………………..
Cánbộcoithi 1:……………………………….……….
Cánbộcoithi2 :……………………………………….
Số phách
........................... ..........................
TRƯỜNG CAO ĐẲNG
KỸ THUẬT CÔNG NGHIỆP
ĐỀ CHÍNH THỨC
Mã đề 04
ĐỀ THI HỌC KỲ III
HỆ CAO ĐẲNGCHÍNH QUYK48
NĂM HỌC 2014 - 2015
Môn thi: Tiếng Anh 2
Ngày thi: 07 tháng 01 năm 2015
Thời gian làm bài: 70 phút
Họ và tên thí sinh:……………………..………………..
Ngàysinh :…………………………………..………….
SBD :…………………………………..
Lớp : …………………………………..
Cánbộcoithi 1:……………………………….……….
Cánbộcoithi2 :……………………………………….
Số phách
........................... ..........................
ĐIỂM BÀI THI
Bằng số: ..........................
Bằng chữ: ................................
Chữ ký CB chấm thi 1: ..............................................................
Chữ ký CB chấm thi 2: ...............................................................
LƯU Ý:
- Đề thi gồm …… trang, thí sinh làm bài trực tiếp vào đề thi.
- Thí sinh không được sử dụng bất cứ tài liệu nào kể cả từ điển.
SECTION A: LISENING (2 points) (CD3, tracks42 &44)
Part 1. Listenandcomplete the YOUHEARphrases. (1 point)
YOUHEAR
Good morning, sir.
1Whichroom ……… it?
2…………. youhaveanything
from the minibarlastnight?
Hereyouare.
3How ……….. youlike to pay?
4Thankyou. OK. ………….. yousignhere, please? Thankyou.
5………… youlike me to call a taxiforyou?
6……………… youneedanyhelpwithyourluggage?
Have a goodtrip, MrRider.
Goodbye.
YOU SAY
Good morning.
Can I have my bill, please?
I’m checking out.
Room 245.
Yes, a mineralwater.
American Express.
No, thanks.
No, I’mfine, thanks.
Thankyou.
Goodbye.
Part 2. Listen. Circle the correctanswer. (1 point)
1. Alliesays the trafficisterrible/ horrible.
2. Markgets a taxi/ train to the airport.
3. Allieisgoing to meetMarkat the station/ airport.
4. Mark’sflightleaves in 30/ 40minutes.
5. Allie’sbosssaidshecan / can’t go to the conference.
SECTION B: GRAMMAR & VOCABULARY (2POINTS)
Part 1.Use the correctformsof the verbs in the brackets (1 point)
Example: We worked (work) hard yesterday.
Kate _____________ (wear) her new dress to Dave’s party last Friday.
______ you ______ (be) to a concert before?
Where ______ your brother _______ (work) right now?
The teacher ____________(not be) very happy with my homework last week.
Who __________ (be) the three greatest politicians of twentieth century?
Part 2.Choosing A, B, Cor D to complete the sentence.(1point)
Example: AHe Mexican. BHe are Mexican. CHe’s Mexican. (
1. We can’t find our hotel. Can you help ___?
A us B we Cthem D they
2. Choose the word that is different.
A art gallery Btheater Cbridge Dmuseum
3. Don’t be so ___! I don’t want to argue.
A serious Baggressive Cboring D friendly
4. The children are very quiet. I can’t hear ___.
A they Bthem Ctheir D theirs
5. Emily loves ___ to the movies.
A go Bwatch Cgoing D see
6. I can ___ three languages.
A to speak Bspeak Cspeaking D speaks
7. I can’t find my glasses. Help me look __ them.
A for Bwith Con D after
8. I don’t want to ride with him. He drives very ____.
A badly Bbad
KỸ THUẬT CÔNG NGHIỆP
ĐỀ CHÍNH THỨC
Mã đề 04
ĐỀ THI HỌC KỲ III
HỆ CAO ĐẲNGCHÍNH QUYK48
NĂM HỌC 2014 - 2015
Môn thi: Tiếng Anh 2
Ngày thi: 07 tháng 01 năm 2015
Thời gian làm bài: 70 phút
Họ và tên thí sinh:……………………..………………..
Ngàysinh :…………………………………..………….
SBD :…………………………………..
Lớp : …………………………………..
Cánbộcoithi 1:……………………………….……….
Cánbộcoithi2 :……………………………………….
Số phách
........................... ..........................
TRƯỜNG CAO ĐẲNG
KỸ THUẬT CÔNG NGHIỆP
ĐỀ CHÍNH THỨC
Mã đề 04
ĐỀ THI HỌC KỲ III
HỆ CAO ĐẲNGCHÍNH QUYK48
NĂM HỌC 2014 - 2015
Môn thi: Tiếng Anh 2
Ngày thi: 07 tháng 01 năm 2015
Thời gian làm bài: 70 phút
Họ và tên thí sinh:……………………..………………..
Ngàysinh :…………………………………..………….
SBD :…………………………………..
Lớp : …………………………………..
Cánbộcoithi 1:……………………………….……….
Cánbộcoithi2 :……………………………………….
Số phách
........................... ..........................
TRƯỜNG CAO ĐẲNG
KỸ THUẬT CÔNG NGHIỆP
ĐỀ CHÍNH THỨC
Mã đề 04
ĐỀ THI HỌC KỲ III
HỆ CAO ĐẲNGCHÍNH QUYK48
NĂM HỌC 2014 - 2015
Môn thi: Tiếng Anh 2
Ngày thi: 07 tháng 01 năm 2015
Thời gian làm bài: 70 phút
Họ và tên thí sinh:……………………..………………..
Ngàysinh :…………………………………..………….
SBD :…………………………………..
Lớp : …………………………………..
Cánbộcoithi 1:……………………………….……….
Cánbộcoithi2 :……………………………………….
Số phách
........................... ..........................
ĐIỂM BÀI THI
Bằng số: ..........................
Bằng chữ: ................................
Chữ ký CB chấm thi 1: ..............................................................
Chữ ký CB chấm thi 2: ...............................................................
LƯU Ý:
- Đề thi gồm …… trang, thí sinh làm bài trực tiếp vào đề thi.
- Thí sinh không được sử dụng bất cứ tài liệu nào kể cả từ điển.
SECTION A: LISENING (2 points) (CD3, tracks42 &44)
Part 1. Listenandcomplete the YOUHEARphrases. (1 point)
YOUHEAR
Good morning, sir.
1Whichroom ……… it?
2…………. youhaveanything
from the minibarlastnight?
Hereyouare.
3How ……….. youlike to pay?
4Thankyou. OK. ………….. yousignhere, please? Thankyou.
5………… youlike me to call a taxiforyou?
6……………… youneedanyhelpwithyourluggage?
Have a goodtrip, MrRider.
Goodbye.
YOU SAY
Good morning.
Can I have my bill, please?
I’m checking out.
Room 245.
Yes, a mineralwater.
American Express.
No, thanks.
No, I’mfine, thanks.
Thankyou.
Goodbye.
Part 2. Listen. Circle the correctanswer. (1 point)
1. Alliesays the trafficisterrible/ horrible.
2. Markgets a taxi/ train to the airport.
3. Allieisgoing to meetMarkat the station/ airport.
4. Mark’sflightleaves in 30/ 40minutes.
5. Allie’sbosssaidshecan / can’t go to the conference.
SECTION B: GRAMMAR & VOCABULARY (2POINTS)
Part 1.Use the correctformsof the verbs in the brackets (1 point)
Example: We worked (work) hard yesterday.
Kate _____________ (wear) her new dress to Dave’s party last Friday.
______ you ______ (be) to a concert before?
Where ______ your brother _______ (work) right now?
The teacher ____________(not be) very happy with my homework last week.
Who __________ (be) the three greatest politicians of twentieth century?
Part 2.Choosing A, B, Cor D to complete the sentence.(1point)
Example: AHe Mexican. BHe are Mexican. CHe’s Mexican. (
1. We can’t find our hotel. Can you help ___?
A us B we Cthem D they
2. Choose the word that is different.
A art gallery Btheater Cbridge Dmuseum
3. Don’t be so ___! I don’t want to argue.
A serious Baggressive Cboring D friendly
4. The children are very quiet. I can’t hear ___.
A they Bthem Ctheir D theirs
5. Emily loves ___ to the movies.
A go Bwatch Cgoing D see
6. I can ___ three languages.
A to speak Bspeak Cspeaking D speaks
7. I can’t find my glasses. Help me look __ them.
A for Bwith Con D after
8. I don’t want to ride with him. He drives very ____.
A badly Bbad
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Thành Chung
Dung lượng: 48,54KB|
Lượt tài: 0
Loại file: docx
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)