Đê thi Anh 9
Chia sẻ bởi Hoàng Minh Thu |
Ngày 19/10/2018 |
40
Chia sẻ tài liệu: Đê thi Anh 9 thuộc Tiếng Anh 9
Nội dung tài liệu:
VOCABULARY
Unit 1: A VISIT FROM A PEN PAL
2. LISTEN AND READ
Malaysian
məˈ,
adj, n
người Malaysia
correspond
ˈ
v
trao đổi thư từ
least
liːst
adj, adv
tối thiểu, ít nhất
impress
ˈ
v
gây ấn tượng, để lại ấn tượng
beauty
ˈbjuːti
n
vẻ đẹp
friendliness
ˈ(d)
n
sự mến khách, sự hiếu khách, sự cởi mở
Mausoleum
ˌːsəˈ
n
lăng, lăng tẩm, lăng mộ
mosque
n
nhà thờ Hồi giáo
primary
ˈ(ə)ri
adj
sơ đẳng, cơ bản
atmosphere
ˈ
n
không khí, bầu không khí
pray
v
cầu nguyện, cầu khẩn, cầu trời…
would
, wəd
v
(dùng để diễn tả một hành động hoặc sự kiện giả định)
depend
ˈ
v
phụ thuộc, lệ thuộc
option
ˈ(ə)n
n
sự lựa chọn, vật được chọn
area
ˈɛː
n
vùng, khu vực
recreation
ˌˈ(ə)n
n
sự giải trí, sự tiêu khiển
worship
ˈwəː
n
sự thờ phụng, sự cúng bái
3. SPEAK
stay
steɪ
n
sự ở lại, sự lưu lại
some
sʌm, s(ə)m
adj
nào đó
way
weɪ
n
mức độ, chừng mực
industrial
ɪnˈdʌstrɪəl
adj
(thuộc) công nghiệp
4. LISTEN
Mexican
ˈmɛksɪk(ə)n
adj, n
(thuộc) Mê-hi-cô, người Mê-hi-cô
catch
katʃ
v
đón (xe)
close
kləʊs
adj
gần
pond
n
ao
grass
ːs
n
cỏ
keeper
ˈkiːpə
n
người giữ, người gác
up
adj
tuỳ
hamburger
ˈhambəːgə
n
bánh ham bơ gơ
exactly
ˈzak(t)li, -
adv
chính xác
5. READ
association
ˈ(ə)n, --
n
hiệp hội
nation
ˈ(ə)n
n
nước, quốc gia
ASEAN
ˈ
n
hiệp hội các nước đông nam Á
divide
ˈ
v
chia, chia ra
comprise
kəmˈ
v
gồm có, bao gồm
sq
ː
adj
vuông (viết tắt của square)
enjoy
ˈ, -
v
có được
tropical
ˈ(ə)l
adj
(thuộc) nhiệt đới
climate
ˈ
n
khí hậu, thời tiết
unit
ˈjuː
n
đơn vị
currency
ˈ(ə)nsi
n
tiền, tiền tệ
ringgit
ˈ
n
ringgit (đơn vị tiền tệ của Malaysia)
sen
n
đồng xen (một xu, tiền các nước Đông Nam Á)
Islam
ˈːm, ˈːm
n
đạo Hồi
official
əˈ(ə)l
adj
chính thức
religion
ˈ(ə)n
n
tôn giáo
Buddhism
ˈ(ə)m
n
đạo Phật
Hinduism
ˈ(ə)m
n
đạo Hinđu, Ấn độ giáo
Bahasa
bəˈːsə
n
tiếng Bahasa (được dùng ở Malaysia, Indo và Singapore)
simply
ˈ
adv
đơn, đơn giản
Malay
məˈ
adj, n
(thuộc) Mã lai, người/tiếng Mã lai
Tamil
ˈ
n
người, tiếng Tamil (Nam Ấn độ và Sri Lanca)
instruction
ˈ(ə)n
n
sự dạy
compulsory
kəmˈ(ə)ri
adj
bắt buộc
6. WRITE
station
ˈ(ə)n
n
nhà ga
disappointed
ˈ
adj
thất vọng
interest
ˈ(ə)
v
làm cho quan tâm
ghost
n
ma, quỷ, con ma, bóng ma
monster
Unit 1: A VISIT FROM A PEN PAL
2. LISTEN AND READ
Malaysian
məˈ,
adj, n
người Malaysia
correspond
ˈ
v
trao đổi thư từ
least
liːst
adj, adv
tối thiểu, ít nhất
impress
ˈ
v
gây ấn tượng, để lại ấn tượng
beauty
ˈbjuːti
n
vẻ đẹp
friendliness
ˈ(d)
n
sự mến khách, sự hiếu khách, sự cởi mở
Mausoleum
ˌːsəˈ
n
lăng, lăng tẩm, lăng mộ
mosque
n
nhà thờ Hồi giáo
primary
ˈ(ə)ri
adj
sơ đẳng, cơ bản
atmosphere
ˈ
n
không khí, bầu không khí
pray
v
cầu nguyện, cầu khẩn, cầu trời…
would
, wəd
v
(dùng để diễn tả một hành động hoặc sự kiện giả định)
depend
ˈ
v
phụ thuộc, lệ thuộc
option
ˈ(ə)n
n
sự lựa chọn, vật được chọn
area
ˈɛː
n
vùng, khu vực
recreation
ˌˈ(ə)n
n
sự giải trí, sự tiêu khiển
worship
ˈwəː
n
sự thờ phụng, sự cúng bái
3. SPEAK
stay
steɪ
n
sự ở lại, sự lưu lại
some
sʌm, s(ə)m
adj
nào đó
way
weɪ
n
mức độ, chừng mực
industrial
ɪnˈdʌstrɪəl
adj
(thuộc) công nghiệp
4. LISTEN
Mexican
ˈmɛksɪk(ə)n
adj, n
(thuộc) Mê-hi-cô, người Mê-hi-cô
catch
katʃ
v
đón (xe)
close
kləʊs
adj
gần
pond
n
ao
grass
ːs
n
cỏ
keeper
ˈkiːpə
n
người giữ, người gác
up
adj
tuỳ
hamburger
ˈhambəːgə
n
bánh ham bơ gơ
exactly
ˈzak(t)li, -
adv
chính xác
5. READ
association
ˈ(ə)n, --
n
hiệp hội
nation
ˈ(ə)n
n
nước, quốc gia
ASEAN
ˈ
n
hiệp hội các nước đông nam Á
divide
ˈ
v
chia, chia ra
comprise
kəmˈ
v
gồm có, bao gồm
sq
ː
adj
vuông (viết tắt của square)
enjoy
ˈ, -
v
có được
tropical
ˈ(ə)l
adj
(thuộc) nhiệt đới
climate
ˈ
n
khí hậu, thời tiết
unit
ˈjuː
n
đơn vị
currency
ˈ(ə)nsi
n
tiền, tiền tệ
ringgit
ˈ
n
ringgit (đơn vị tiền tệ của Malaysia)
sen
n
đồng xen (một xu, tiền các nước Đông Nam Á)
Islam
ˈːm, ˈːm
n
đạo Hồi
official
əˈ(ə)l
adj
chính thức
religion
ˈ(ə)n
n
tôn giáo
Buddhism
ˈ(ə)m
n
đạo Phật
Hinduism
ˈ(ə)m
n
đạo Hinđu, Ấn độ giáo
Bahasa
bəˈːsə
n
tiếng Bahasa (được dùng ở Malaysia, Indo và Singapore)
simply
ˈ
adv
đơn, đơn giản
Malay
məˈ
adj, n
(thuộc) Mã lai, người/tiếng Mã lai
Tamil
ˈ
n
người, tiếng Tamil (Nam Ấn độ và Sri Lanca)
instruction
ˈ(ə)n
n
sự dạy
compulsory
kəmˈ(ə)ri
adj
bắt buộc
6. WRITE
station
ˈ(ə)n
n
nhà ga
disappointed
ˈ
adj
thất vọng
interest
ˈ(ə)
v
làm cho quan tâm
ghost
n
ma, quỷ, con ma, bóng ma
monster
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Hoàng Minh Thu
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)