Đề thi Anh 7 HKII 10-11
Chia sẻ bởi Lê Thị Ngọc Hạnh |
Ngày 18/10/2018 |
32
Chia sẻ tài liệu: Đề thi Anh 7 HKII 10-11 thuộc Tiếng Anh 7
Nội dung tài liệu:
MATRIX
Type of Examination: Progress test Name of Examination: The 2nd term Exam for Grade 7.
Type of Questions: MCQ (4 options) Time allotted: 60 minutes
Part/ Section/
Q. no.
Q. levels
Text types/ Materials/ Situations
Language sub-skills
Q. Types
Kno
Com
LowApp
Hi
App
Part 1: Vocabulary
Q1
Q2
Q3
Q4
X
X
X
X
- Fruit
- Jobs
- Jobs
- vegetable
- Fruit
- Tailor
- doctor
- Vegetable
Odd one out
No. of items: 4
Mark allocated: 1.0
4
1.0
Part 2: Language focus
Q.1
Q.2
Q.3
Q.4
Q.5
Q.6
Q.7
Q.8
Q.1
Q.2
Q.3
Q.4
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
- Past simple
- WH - questions
- Responses
- Like+ gerund
- Adjectives, adverbs
- Modal verb
- Preposition of position
- Gerund after V
WH-questions
WH-questions
Present simple
WH-questions
_ S +V2 / VED +...
- Why...? because ...
- Either, neither, so, too
- Like+ V-ING
- Good ,well
- S+ must + V- inf. +...
- opposite, near, between, next to
- enjoy + V-ING
- what
- when
- So do I
- what
Multiple- choice
Matching
No. of items: 12
Mark allocated: 4.0
12
4.0
Part 3: Reading
Q.1
Q.2
Q.3
Q.4
Q.1
Q.2
X
X
X
X
X
X
Identifying details
WH-questions
- why
- what
True or False statements
Answer the questions
No. of items: 6
Mark allocated: 3.0
6
3.0
Part 4: writing
Q.1
Q.2
Q.3
Q.4
X
X
X
X
- Present simple “To be”
- Present simple tense.
- Past simple tense
- Preposition
- S+ is/am/are
- S+ V (-s/-es) +...
- S+V2 / V-ed +...
- To be good for
- Rewrite sentences base on cues
No. of items: 4
Mark allocated: 2.0
4
2.0
Total items: 26
Total marks: 10.00
16
5.0
6
3.0
4
2.0
PHÒNG GD & ĐT AN MINH
ĐỀ THI KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG HỌC KỲ II
Năm học: 2010 - 2011
MÔN THI: TIẾNG ANH 7
Thời gian làm bài: 60 phút
Trường: ……………………………
Họ và tên thí sinh: ……………………………
Lớp: …………
Giám thị 1
Giám thị 2
Số phách
Đề chẵn
Điểm
(Bằng số)
Điểm
(Bằng chữ)
Giám khảo 1
Giám khảo 2
Số phách
Đề chẵn
I. Odd one out a word that has a different meaning with the words in the group (1.0 m) (Chọn từ không cùng nhóm với các từ còn lại)
1. Fruit: papaya, banana, orange, spinach
2. Tailor: hairdresser, dress, sewing machine, skirt
3. Doctor: medicine, hospital, market, headache
4. Vegetable: salad, spinach, apple, cucumber
II. Choose the best correct answer by circling A, B, C or D (2.0 ms)
(Hãy chọn câu trả lời đúng nhất bằng cách
Type of Examination: Progress test Name of Examination: The 2nd term Exam for Grade 7.
Type of Questions: MCQ (4 options) Time allotted: 60 minutes
Part/ Section/
Q. no.
Q. levels
Text types/ Materials/ Situations
Language sub-skills
Q. Types
Kno
Com
LowApp
Hi
App
Part 1: Vocabulary
Q1
Q2
Q3
Q4
X
X
X
X
- Fruit
- Jobs
- Jobs
- vegetable
- Fruit
- Tailor
- doctor
- Vegetable
Odd one out
No. of items: 4
Mark allocated: 1.0
4
1.0
Part 2: Language focus
Q.1
Q.2
Q.3
Q.4
Q.5
Q.6
Q.7
Q.8
Q.1
Q.2
Q.3
Q.4
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
- Past simple
- WH - questions
- Responses
- Like+ gerund
- Adjectives, adverbs
- Modal verb
- Preposition of position
- Gerund after V
WH-questions
WH-questions
Present simple
WH-questions
_ S +V2 / VED +...
- Why...? because ...
- Either, neither, so, too
- Like+ V-ING
- Good ,well
- S+ must + V- inf. +...
- opposite, near, between, next to
- enjoy + V-ING
- what
- when
- So do I
- what
Multiple- choice
Matching
No. of items: 12
Mark allocated: 4.0
12
4.0
Part 3: Reading
Q.1
Q.2
Q.3
Q.4
Q.1
Q.2
X
X
X
X
X
X
Identifying details
WH-questions
- why
- what
True or False statements
Answer the questions
No. of items: 6
Mark allocated: 3.0
6
3.0
Part 4: writing
Q.1
Q.2
Q.3
Q.4
X
X
X
X
- Present simple “To be”
- Present simple tense.
- Past simple tense
- Preposition
- S+ is/am/are
- S+ V (-s/-es) +...
- S+V2 / V-ed +...
- To be good for
- Rewrite sentences base on cues
No. of items: 4
Mark allocated: 2.0
4
2.0
Total items: 26
Total marks: 10.00
16
5.0
6
3.0
4
2.0
PHÒNG GD & ĐT AN MINH
ĐỀ THI KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG HỌC KỲ II
Năm học: 2010 - 2011
MÔN THI: TIẾNG ANH 7
Thời gian làm bài: 60 phút
Trường: ……………………………
Họ và tên thí sinh: ……………………………
Lớp: …………
Giám thị 1
Giám thị 2
Số phách
Đề chẵn
Điểm
(Bằng số)
Điểm
(Bằng chữ)
Giám khảo 1
Giám khảo 2
Số phách
Đề chẵn
I. Odd one out a word that has a different meaning with the words in the group (1.0 m) (Chọn từ không cùng nhóm với các từ còn lại)
1. Fruit: papaya, banana, orange, spinach
2. Tailor: hairdresser, dress, sewing machine, skirt
3. Doctor: medicine, hospital, market, headache
4. Vegetable: salad, spinach, apple, cucumber
II. Choose the best correct answer by circling A, B, C or D (2.0 ms)
(Hãy chọn câu trả lời đúng nhất bằng cách
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Lê Thị Ngọc Hạnh
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)