Đề thi Anh 7 HKI

Chia sẻ bởi Lê Thị Ngọc Hạnh | Ngày 18/10/2018 | 27

Chia sẻ tài liệu: Đề thi Anh 7 HKI thuộc Tiếng Anh 7

Nội dung tài liệu:


MATRIX

Type of Examination: Progress Test Name of Examination: The first term Exam for Grade 7
Type of Questions: MCQ (4 options) Time allotted: 45 minutes



Part/ Section/
Q. no.
Q. levels

Text types/ Materials/ Situations
Language sub-skills
Q. Types


Kno
Com
LowApp
Hi
App




Part 1: Vocabulary
Q.1
Q.2
Q.3
Q.4

(
(
(
(




- Subjects




- History
- Music
- Art
- English

Odd one out

No. of items: 4
Mark allocated: 2.0
4
2.0







Part 2: Language Focus
Q.1
Q.2
Q.3
Q.4
Q.5
Q.6


Q.1
Q.2
Q.3
Q.4




(
(
(
(


(
(








- Simple future
- subject
- phrasal verb
- Exclamations (compliments)
- The question of distance



- S + will + V(bare)
- History
- take care of
- What + (a/an) + adj. + N!
- How far….?
-“Could you tell me how to…?”
Multiple -choice


(


(

(
(









- The questions of address, family name and means of transport and their answers.
Wh – question (What, How…)
Matching

No. of items: 10
Mark allocated: 4.0
6
2.5
4
1.5






Part 3: Reading
Q.1
Q.2
Q.3
Q.4


(

(


(

(

















….Identifying details









Choosing True or False answers

No. of items: 4
Mark allocated: 2
2
1.0
2
1.0






Part 4: Writing
Q.1
Q.2
Q.3
Q.4














(
(
(
(







- The question of birthday
- Let’s
- Future tense
- Exclamations


- What’s your date of birth?
- Let’s + V (bare inf.)
- S + will + V (bare inf.)
-What + (a/an) +adj. + N!

Rewrite sentences base on cues.

No. of items: 4
Mark allocated: 2

2
1.0
2
1.0






Total items: 22

Total marks: 10.00


12

5.5

6

2.5

4

2.0












PHÒNG GD & ĐT AN MINH ĐỀ THI KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG HỌC KỲ I
TRƯỜNG THCS ĐÔNG HƯNG 2 NĂM HỌC: 2011 - 2012
MÔN THI: TIẾNG ANH 7
Thời gian làm bài: 45 phút

Trường: ………………………………………
Họ và tên thí sinh: …………………………
Lớp: …………
Giám thị 1
Giám thị 2
Số phách
Đề chẵn








Điểm
(Bằng số)
Điểm
(Bằng chữ)
Giám khảo 1
Giám khảo 2
Số phách
Đề chẵn









QUESTIONS
I. Odd one out (2.0 marks)
1) History: basketball games, famous people, world events, important days.
2) Music: piano, guitar, paint, song books.
3) Art: paint, pencils, paper, soccer
4) English: vocabulary, verbs, grammar, running shoes

II. Choose the correct answers by circling the letter A, B, C or D (3.0 marks)
1) She _________a birthday party tomorrow.
A. has B. have C. will have D. to have
2) In _________, we study about past and present events in Viet
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Lê Thị Ngọc Hạnh
Dung lượng: | Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)