Đề thi 45' môn tiếng anh lớp 7 cũ(unit1+2+3)

Chia sẻ bởi Nguyễn Ngọc Huyền | Ngày 18/10/2018 | 42

Chia sẻ tài liệu: Đề thi 45' môn tiếng anh lớp 7 cũ(unit1+2+3) thuộc Tiếng Anh 7

Nội dung tài liệu:


Phòng GD & ĐT huyện Yên Thủy
Trường TH CS Yên Lạc
Đề KT 45’ môn Tiếng Anh


Điểm

Họ và tên:……………………………….
Lớp: 7D

I. Choose the correct word or phrase to fill in each of the following sentences. (3 points).
1.Her parents still live there _________ her grandparents.
A. for B. At C. With D. on
2.Nam is _________ than Hoa.
A. tallest B. Tall C. Taller D. more tall
3.________ does she live?
A. Who B. What C. Which D. Where
4._________ are you talking to?
A. Who B. What C. Which D. Where
5.What _________ your telephone number?
A. is B. Are C. Does D. do
6.Hung lives _________ 67 Quang Trung Street.
A. on B. In C. at D. under
7._________ does your mother do?
A. When B. Where C. What D. Which
8.We _________ at 7 p.m tomorrow.
A. meet B. Meets C. will meets D. will meet
9.My mother takes care _________ sick children.
A. about B. In C. at D. of
10._________ a delicious dinner!
A. It B. Which C. Where D. What
11.He works _________ the farm.
A. on B. In C. about D.at
12.Are there _________ books on the shelf? Yes, there are.
A. any B. some C. much D. a
II. Complete the sentences with on , in, at, in front of. (2 points).
1.I live ……………Ha Noi.
2.There is a lake ………….. my house.
3.I have Math ………….. Monday.
4.She has dinner ………….. 6 p.m.
III. Supply the correct form of the verbs in brackets. (2,5 points)
My aunt Thuy (live)  (1) in Ha Dong. She (work)  (2) in a hospital in the centre of Ha Noi. Every morning, she (catch)  (3) a bus to her hospital. Her work is (take)  (4) care of sick children. She (love)  (5) the children. She always (say)  (6) that children (be)  (7) very lovely. Now she (do)  (8) her job with great pleasure. But next year she (go)  (9) to Ho Chi Minh City with her husband . She (be)  (10) very unhappy.
IV. Rearrange the words to make a complete sentence. (2.5 points)
1. a / living / what / room / lovely / !
……………………………………………………………………………
2. will / a / have / she / party/ birthday / her / for
……………………………………………………………………………
3. rooms / house / many / in / there / how / your / are / ?
……………………………………………………………………………
4.farmers / hard / morning / work / night / till/ from
……………………………………………………………………………
5.She / class / in / beautiful / is / the / most / my / girl
……………………………………………………………………………

______THE END______

* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Nguyễn Ngọc Huyền
Dung lượng: | Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)